Nhà Xinh Plaza mời các bạn xem ngay kiến thức rất hay về A level playing field là gì hay nhất được tổng hợp bởi Nhà Xinh Plaza, đừng quên chia sẻ bài viết thú vị này nhé!
1 level playing field có nghĩa là gì? Xem bản dịch
- Tác giả: vi.hinative.com
- Ngày đăng: 12/20/2021
- Đánh giá: 4.83 (660 vote)
- Tóm tắt: Định nghĩa level playing field A situation in which everyone has a fair and equal chance of succeeding
2 Video hướng dẫn làm bài đang được hoàn thiện và sẽ được ra mắt trong thời gian gần nhất
- Tác giả: ucan.vn
- Ngày đăng: 01/18/2022
- Đánh giá: 4.68 (315 vote)
- Tóm tắt: 1. A level playing field: sân chơi bình đẳng. 2. In the driving seat:kiểm soát, thế thượng phong. 3. To be neck and neck: ngang nhau, không hơn nhau tí gì
Xem thêm:: Bạn đã biết 10+ các mùa trong tiếng anh hay nhất
3 Level the playing field là gì
- Tác giả: biquyetxaynha.com
- Ngày đăng: 03/09/2022
- Đánh giá: 4.45 (345 vote)
- Tóm tắt: level playing field Thành ngữ, tục ngữ level playing fieldA situation that is balanced and fair. A handicap in golf serves to create a level
4 Level playing field, level the playing field
- Tác giả: englishhome.org
- Ngày đăng: 01/15/2022
- Đánh giá: 4.25 (212 vote)
- Tóm tắt: · Level playing field 意為「公平競爭的環境」,恆為單數,其中level 為形容詞,意思是「公平的,相等的」(even, equal)。至於level the playing field
5 Đồng nghĩa của level playing field
- Tác giả: proverbmeaning.com
- Ngày đăng: 02/19/2022
- Đánh giá: 4.09 (218 vote)
- Tóm tắt: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của level playing field. … Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của level playing field. Noun
Xem thêm:: Điểm danh 10+ tương lai của các nhân vật trong doraemon tốt nhất bạn nên biết
6 A Level Playing Field: College Readiness Standards – NWEA
- Tác giả: nwea.org
- Ngày đăng: 08/24/2022
- Đánh giá: 3.95 (227 vote)
- Tóm tắt: In this study, A Level Playing Field: How College Readiness Standards Change the Accountability Game, our researchers tracked the academic growth of
7 Top 20 playing field là gì hay nhất 2022
- Tác giả: phohen.com
- Ngày đăng: 09/23/2021
- Đánh giá: 3.73 (560 vote)
- Tóm tắt: Tóm tắt: Level playing field là Sân chơi bình đẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của
Xem thêm:: Sinh năm 1971 mệnh gì? Tuổi Tân Hợi hợp tuổi nào, màu gì?
8 Trái nghĩa của level playing field
- Tác giả: tudongnghia.com
- Ngày đăng: 10/07/2021
- Đánh giá: 3.52 (385 vote)
- Tóm tắt: Trái nghĩa của level playing field. Noun. Opposite of state of equality. game of chance rigged game uneven footing uneven ground
9 Level Playing Field (@lpftweets) / Twitter
- Tác giả: twitter.com
- Ngày đăng: 06/18/2022
- Đánh giá: 3.21 (350 vote)
- Tóm tắt: Level Playing Field is a registered charity campaigning for an inclusive matchday experience and equal access for all disabled sports fans in England and
10 Playing-field bằng Tiếng Việt – Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 07/26/2022
- Đánh giá: 3.18 (316 vote)
- Tóm tắt: Vậy nên đó là sân chơi mở. OpenSubtitles2018.v3. It is a fact that Vietnam ‘s joining the level playing-field