Tóm tắt: “Young at heart” là cụm từ để chỉ việc bạn suy nghĩ và cư xử như thể bạn trẻ hơn thực tế (tuy đã lớn tuổi nhưng tâm hồn vẫn còn trẻ) · Ví dụ 1: My mother is …
2 AT THE HEART OF LÀ GÌ
Tác giả: hufa.edu.vn
Ngày đăng: 09/30/2022
Đánh giá: 4.6 (517 vote)
Tóm tắt: At the heart of là gì · 1/ to get to the heart of something: đi vào phần cốt lõi của cái gì đấy · 2/ take heart: vững tin · 3/ heavy heart: nặng …
3 Tra từ heart – Từ điển Việt Anh Việt 4in1 – English Vietnamese 4 in 1
Tác giả: 7.vndic.net
Ngày đăng: 01/16/2022
Đánh giá: 4.53 (283 vote)
Tóm tắt: (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức…) 〆, to break someone’s heart. ✓, (xem) break. 〆, by heart. ✓ …
4 In your heart là gì
Tác giả: boxhoidap.com
Ngày đăng: 06/01/2022
Đánh giá: 4.34 (595 vote)
Tóm tắt: Learn by heart: học thuộc lòng · Change of heart: thay đổi lòng dạ · Cross ones heart and hope to die: Thề sống thề chết · From the bottom of ones …
5 “Young at heart” nghĩa là gì?
Tác giả: journeyinlife.net
Ngày đăng: 09/12/2022
Đánh giá: 4.08 (280 vote)
Tóm tắt: “Young at heart” nghĩa là gì? … “Young at heart” = Trẻ trong trái tim -> Thành ngữ chỉ những người lớn tuổi nhưng suy nghĩ và hành động như …
6 Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘heart’ trong từ điển Lạc Việt
Tác giả: tratu.coviet.vn
Ngày đăng: 02/08/2022
Đánh giá: 3.92 (561 vote)
Tóm tắt: (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức…) to break someone’s heart. (xem) break · by heart. thuộc lòng, nhập tâm.
7 You are still a baby at heart có nghĩa là gì? Xem bản dịch
Tác giả: vi.hinative.com
Ngày đăng: 08/21/2022
Đánh giá: 3.68 (449 vote)
Tóm tắt: It means you are young or have energy. It may mean, you are immature. Example He’s 50, but still young at heart. Xem bản dịch.
8 IDIOMS RELATE TO HUMAN BODY – IDIOMS CONTAIN “HEART”
Tác giả: american-idiom.blogspot.com
Ngày đăng: 08/30/2022
Đánh giá: 3.53 (330 vote)
Tóm tắt: 2. at heart: used to say what someone is really like even though they … gì; sẵn sàn làm gì; tự bắt mình phải làm gì(thường là phủ định)].