Các loại bệnh trong tiếng Anh: 170 từ vựng thông dụng nhất

Sức khoẻ là một trong những chủ đề thường gặp nhất khi học tiếng Anh. Nếu bạn hoặc người thân cảm thấy không khỏe khi đến thăm một quốc gia nói tiếng Anh hoặc nếu bạn muốn giao tiếp với ai đó về căn bệnh mà bạn mắc phải, việc biết tên tiếng Anh của các bệnh sẽ vô cùng hữu ích. Đây cũng là danh sách các loại bệnh trong tiếng anh thực sự hữu ích cho những ai đang cần bổ sung vốn từ vựng cho mình. Hãy cùng FLYER tìm hiểu các loại bệnh trong tiếng Anh, các từ vựng liên quan đến bệnh viện và thiết bị y tế cũng như cách sử dụng các mẫu câu để nói về chủ đề sức khoẻ nhé!

tổng hợp từ vựng về các loại bệnh trong tiếng anh
Tổng hợp từ vựng về các loại bệnh trong tiếng anh

1. Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh thường gặp

1.1. Từ vựng về triệu chứng bệnh

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Từ vựng về triệu chứng bệnh trong tiếng Anh

1.2. Từ vựng về tên của các loại bệnh trong tiếng Anh phổ biến

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Từ vựng về tên của các loại bệnh trong tiếng Anh phổ biến

2. Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện - các loại bệnh trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

2.1. Các loại bệnh viện trong tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Các loại bệnh viện trong tiếng Anh

2.2. Các khoa trong bệnh viện

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Từ vựng về các khoa trong bệnh viện

Bài viết tham khảo: 10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho người mới bắt đầu

2.3. Các chức vụ trong bệnh viện

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Từ vựng về các chức vụ trong bệnh viện

3. Từ vựng về thuốc và dụng cụ y tế

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Từ vựng về thuốc và dụng cụ y tế

4. Mẫu câu sử dụng từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh

Sức khỏe là một trong những chủ đề phổ biến trong các cuộc đàm thoại bằng tiếng Anh. Những câu hỏi về sức khoẻ cũng thường được coi như một lời hỏi thăm. Sau đây là một số mẫu câu thường gặp sử dụng từ vựng chủ đề sức khỏe khi bạn được hỏi thăm, hoặc khi bạn đi khám tại bệnh viện và giải thích các vấn đề về sức khỏe của mình.

4.1. Mẫu câu hỏi về tình hình sức khoẻ

  • How are you?Bạn khoẻ không
  • Where’s the pain?Bạn đau ở đâu?
  • What is the matter?Anh bị làm sao?
  • How are you feeling?Bây giờ anh thấy thế nào?
  • Are you feeling any better?Anh đã thấy khá hơn chưa?
  • How long have you had it?Tình trạng này kéo dài bao lâu rồi?
  • I think you should go and see a doctor Tôi nghĩ bạn nên đi gặp bác sĩ
  • Are you feeling alright? Bây giờ bạn có thấy ổn không?
  • Are you feeling any better? Bây giờ bạn đã thấy đỡ hơn chưa?
  • Do you have any allergies?Bạn có bị dị ứng không?

4.2. Mẫu câu trả lời về tình trạng sức khoẻ

  • ​​Pretty well.Cũng khỏe
  • Very well, thank you.Rất khỏe, cảm ơn.
  • I often feel backache when i get up in the morningTôi thường cảm thấy đau lưng khi ngủ dậy.
  • I’ve got a sore throat.Tôi bị viêm họng.
  • I’m constipated.Tôi bị táo bón.
  • I feel chilly, dizzy and tired.Tôi cảm thấy lạnh, chóng mặt và mệt mỏi.
  • Yesterday I had a runny nose, I feel terrible.Hôm qua, tôi bị sổ mũi, tôi cảm thấy rất khó chịu.
  • I’m allergic to antibiotics.Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh.

4.3. Đoạn hội thoại mẫu khi đi khám bệnh

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa bác sĩ và người bệnh đến khám khi bị đau bụng với rất nhiều mẫu câu bạn có thể tham khảo khi đi khám bệnh.

Bản Tiếng Anh:

Doctor: Good morning. What seems to be the problem?Patient: Well, I’ve been having really bad pains near my chest area. I’ve been struggling to get any sleep or go to work, because of the pain!Doctor: I’m going to press on your stomach, tell me where it hurts.Patient: Yes. That’s where it hurts most.Doctor: Okay, so it seems that you have abdominal pain.Patient: What’s that?Doctor: Abdomen refers to your stomach. So, you have stomach pains. How long have you had this pain for?Patient: About a week now.Doctor: Are you having any problems with your bowel movement?Patient: Sorry, what do you mean by that?Doctor: Are you able to go to the toilet without any problems?Patient: No. I’m actually really struggling to go to the toilet. It’s very painful.Doctor: Okay. So, it seems that you have a common type of bowel problem. This is called constipation. This is usually caused by lack of fiber intake, exercise, or not drinking enough liquids.Patient: Ah, to be honest, I rarely drink water or exercise.Doctor: So, that’s the problem. I recommend that you make some changes to your diet and lifestyle. Drink at least six to eight cups of water a day. Try to exercise at least three times a week. And try to eat food that is high in fibre, such as cereals, fruit, and vegetables.Patient: Okay, I’ll do that. Are you able to give me something to help with the pain right now?Doctor: I can only prescribe medication if those lifestyle changes do not help. I suggest you make those changes to your lifestyle, and if you still have pains, I’ll give you laxatives. Laxatives help with bowel movement by easing congestion. In the meantime, you can take paracetamol to ease the pain.Patient: Okay, thanks for your help.Doctor: No problem. Take care of yourself.Patient: Thanks. Bye!

Bản dịch tiếng Việt:

Bác sĩ: Chào buổi sáng. Chị gặp phải vấn đề gì thế?Bệnh nhân: Vâng, tôi thấy đau ở gần vùng ngực.Vì thế nên tôi đi làm hay ngủ nghỉ đều rất khó khăn. Bác sĩ: Tôi sẽ ấn vào bụng chị, chị cho tôi biết đau ở chỗ nào nhé.Bệnh nhân: Vâng. Đó là chỗ đau nhất.Bác sĩ: Được rồi, vậy có vẻ như chị bị đau bụng.Bệnh nhân: Nghĩa là gì vậy? Bác sĩ: Đau ở bụng nghĩa là dạ dày của chị có vấn đề.Chị đã bị đau như thế này bao lâu rồi?Bệnh nhân: Khoảng một tuần nay rồi.Bác sĩ: Chị có gặp vấn đề gì trong việc đi vệ sinh không?Bệnh nhân: Xin lỗi, là sao cơ ạ?Bác sĩ: Chị có đi vệ sinh bình thường mà không gặp vấn đề gì không?Bệnh nhân: Không. Tôi thực sự rất vất vả khi đi vệ sinh. Rất đau.Bác sĩ: Được rồi. Có vẻ như chị đang gặp phải một vấn đề chung ở đường ruột. Được gọi là chứng táo bón. Điều này thường xảy ra do thiếu chất xơ, tập thể dục hoặc uống không đủ nước.Bệnh nhân: À, nói thật thì tôi rất ít khi uống nước hay tập thể dục.Bác sĩ: Vậy nên đó là vấn đề. Tôi khuyên chị nên thay đổi chế độ ăn uống và lối sống của mình. Uống ít nhất sáu đến tám cốc nước mỗi ngày. Cố gắng tập thể dục ít nhất ba lần một tuần. Và cố gắng ăn thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như ngũ cốc, trái cây và rau quả.Bệnh nhân: Được rồi, tôi sẽ làm vậy. Bác sĩ có thể cho tôi cái gì đó để giúp tôi giảm đau ngay bây giờ không?Bác sĩ:Tôi chỉ có thể kê đơn thuốc nếu những thay đổi đó không giúp ích gì. Tôi khuyên chị nên thay đổi lối sống của mình, nếu chị vẫn còn đau, tôi sẽ cho chị uống thuốc nhuận tràng. Thuốc nhuận tràng giúp hỗ trợ nhu động ruột bằng cách giảm bớt sự tắc nghẽn. Trong thời gian chờ đợi, chị có thể uống paracetamol để giảm bớt cơn đau.Bệnh nhân: Được rồi, cảm ơn vì sự giúp đỡ của bác sĩ.Bác sĩ: Không có gì. Chị nhớ chăm sóc sức khỏe nhé.Bệnh nhân: Cảm ơn. Chào bác sĩ.

Hy vọng bài viết của FLYER trên đây đã cung cấp được vốn từ vựng thực sự hữu ích cho quý phụ huynh và các bé về chủ đề sức khỏe. Qua đó biết được các loại bệnh phổ biến trong tiếng Anh, hiểu được cách sử dụng mẫu câu hỏi và trả lời khi đi khám bệnh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các kiến thức vào thực tế để ngày càng cải thiện hơn vốn từng vựng và khả năng tiếng Anh của mình. Ba mẹ bé có thể tham khảo thêm phòng luyện thi ảo FLYER để giúp các con ôn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui hiệu quả.

  • Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất cho trẻ và bài tập thực hành (có đáp án)
  • 5 bí quyết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gây ấn tượng sâu sắc với người nghe
  • Phần mềm Kahoot!: Hướng dẫn dạy và học trực tuyến trong 10 phút cho giáo viên và học sinh