Khám phá 16 các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh hay nhất bạn nên biết

1 Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời

  • Tác giả: ieltsvietop.vn
  • Ngày đăng: 01/15/2022
  • Đánh giá: 4.95 (637 vote)
  • Tóm tắt: Constellation: Chòm sao · Milky Way: Dải Ngân Hà · Astronaut: Phi hành gia · Axis: Trục · Comet: Sao chổi · Meteor: Sao băng · Sun: Mặt trời · Orbit: …

2 Tên các hành tinh trong hệ mặt trời

  • Tác giả: toomva.com
  • Ngày đăng: 08/05/2022
  • Đánh giá: 4.67 (206 vote)
  • Tóm tắt: Tên các hành tinh trong hệ mặt trời. · 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái Đất · 4. Mars: Sao Hỏa · 5. Jupiter: Sao Mộc · 6. Saturn: Sao Thổ · 7.

3 Vũ trụ và các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh

  • Tác giả: llv.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/23/2022
  • Đánh giá: 4.5 (428 vote)
  • Tóm tắt: II. Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh · Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy · Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim · Earth /ɜːθ/: Trái Đất · Mars / …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Vào những năm 1930, các nhà thiên văn học phát hiện ra Sao Diêm Vương (Pluto /ˈpluː.təʊ/) có các đặc điểm của một hành tinh. Từ đó, nó chính thức trở thành hành tinh thứ 9 trong Hệ Mặt Trời. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2006 và một lần nữa vào năm …

4 Tìm hiểu ngay hệ mặt trời tiếng Anh đầy đủ nhất

Tìm hiểu ngay hệ mặt trời tiếng Anh đầy đủ nhất
  • Tác giả: tienganhfree.com
  • Ngày đăng: 01/10/2022
  • Đánh giá: 4.28 (580 vote)
  • Tóm tắt: Jupiter is the largest planet in the Solar System. Mars is the planet between the Earth and Jupiter. Các hành tinh …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bạn đã bao giờ bị ám ảnh bởi 1 bài hát nào đó mà lời bài hát cứ kẹt trong đầu mình mãi? Điện Máy Xanh chẳng hạn? Một cách học tiếng Anh hiệu quả tại nhà khác đó chính là sử dụng lời bài hát để tích lũy cũng như cải thiện khả năng nghe nói của bản …

5 Tên các hành tinh bằng tiếng Anh

  • Tác giả: saigonvina.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/19/2022
  • Đánh giá: 4.07 (471 vote)
  • Tóm tắt: Earth, Venus, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune là tên các hành tinh bằng tiếng Anh, bao gồm 8 hành tinh chính trong hệ Mặt trời. Một số từ vựng tiếng …

6 Từ vựng về hệ mặt trời, tên các hành tinh bằng Tiếng Anh

Từ vựng về hệ mặt trời, tên các hành tinh bằng Tiếng Anh
  • Tác giả: dafulbrightteachers.org
  • Ngày đăng: 01/08/2022
  • Đánh giá: 3.94 (403 vote)
  • Tóm tắt: Các hành tinh hệ mặt trời trong tiếng anh được viết và đọc như thế nào? cũng dafulbrightteachers.org tìm hiểu những từ vựng hệ mặt trời bằng tiếng anh thông …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Comet (n) /’kɒmit/: sao chổi Cosmos (n) /´kɔzmɔs/: Vũ trụ Constellation (n) /,kɒnstə’lei∫n/: chòm sao/ chòm sao Đại Hùng Capricorn star (n) /’kæprikɔ:n ‘stɑ:[r]/: sao Nam Dương Cancer star (n) /’kænsə[r] ‘stɑ:[r]/: sao Bắc Giải Crescent moon (n) …

7 Bỏ túi ngay từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh đầy thú vị

Bỏ túi ngay từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh đầy thú vị
  • Tác giả: stepup.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/08/2022
  • Đánh giá: 3.77 (471 vote)
  • Tóm tắt: Chủ đề hệ mặt triwf tiếng Anh cung cấp cho các bạn những từ vựng hay nhất vầ các sao trong hệ mặt trời. cùng với đó là phương pháp học từ hiệu quả.
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Giống như ngày xưa khi bạn học tiếng Việt vậy: Gặp từ đó nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau sau đó sẽ hiểu nghĩa của từ thay vì một mực tra từ điển lúc đầu. Với mỗi ngữ cảnh, hãy đoán nghĩa của từ, dù bạn đoán đúng hoặc sai nhưng khi gặp nhiều …

8 Tên 8 hành tinh chính trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh

  • Tác giả: ecorp.edu.vn
  • Ngày đăng: 06/05/2022
  • Đánh giá: 3.52 (406 vote)
  • Tóm tắt: Tên 8 hành tinh chính trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh · 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái đất · 4. Mars: Sao Hỏa · Jupiter: …

9 Tên 8 hành tinh chính trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh

  • Tác giả: kungfu-english.com
  • Ngày đăng: 04/25/2022
  • Đánh giá: 3.24 (282 vote)
  • Tóm tắt: 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái đất · 4. Mars: Sao Hỏa · 5. Jupiter: Sao Mộc · 6. Saturn: Sao Thổ · 7. Uranus: Sao Thiên Vương · 8. Neptune: …

10 Bỏ túi bộ từ vựng các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng Tiếng Anh

Bỏ túi bộ từ vựng các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng Tiếng Anh
  • Tác giả: langgo.edu.vn
  • Ngày đăng: 02/12/2022
  • Đánh giá: 3.03 (477 vote)
  • Tóm tắt: ENG: the planet in the solar system that is second in order of distance from the sun, between Mercury and the Earth. VIE: Là hành tinh thứ hai trong Hệ Mặt Trời …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Phương pháp đặt câu với từ vựng được hiểu là một phương pháp học từ mới qua ngữ cảnh. Phương pháp này được bạn áp dụng thường xuyên khi học tiếng Việt, bạn thấy mọi người xung quanh sử dụng từ đó trong các hoàn cảnh cụ thể, não bộ bạn sẽ tự thu thập …

11 Tên tiếng Anh các hành tinh trong hệ mặt trời – English Is Easy

  • Tác giả: tienganhdelam.com
  • Ngày đăng: 12/09/2022
  • Đánh giá: 2.82 (157 vote)
  • Tóm tắt: Danh sách từ vựng · Earth /ɜːrθ/ trái đất · Moon /muːn/ mặt trăng · Sun /sʌn/ mặt trời · Mars /mɑːrz/ sao hỏa · Venus /ˈviːnəs/ sao kim · Mercury / …

12 Hệ mặt trời là gì? Hệ mặt trời có tất cả bao nhiêu hành tinh?

  • Tác giả: luatduonggia.vn
  • Ngày đăng: 04/05/2022
  • Đánh giá: 2.78 (189 vote)
  • Tóm tắt: 4. Đặc điểm của các hành tinh thuộc hệ mặt trời: · 4.1. Sao Thủy: · 4.2. Sao Kim: · 4.3. Trái đất: · 4.4. Sao Hỏa: · 4.5. Sao Mộc: · 4.6. Sao Thổ:.
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tại giai đoạn mới hình thành, các hành tinh vẫn ngập chìm trong đĩa khí bụi. Tốc độ quay quanh Mặt trời và áp suất ảnh hưởng đến các chất khí. Điều đó khiến sức cản sinh ra tạo nên truyền mô men động lượng. Nhờ đó mà các hành tinh dịch chuyển dần …

13 Tổng hợp bộ từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh đầy đủ nhất

Tổng hợp bộ từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh đầy đủ nhất
  • Tác giả: yeulaitudautienganh.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/18/2022
  • Đánh giá: 2.76 (174 vote)
  • Tóm tắt: Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh · Sao Thủy tiếng Anh – Mercury · Trái đất tiếng Anh – Earth · Sao Kim tiếng Anh – Venus · Sao Hải Vương …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Hiện nay trên thị trường có một cuốn sách tiếng Anh đã sử dụng hai phương pháp này đó là Hack Não 1500. Bộ sách đem đến 1500 từ vựng thông dụng nhất trong cuộc sống và thi cử. Các bạn có thể tham khảo để tìm cho mình phương pháp học từ vựng đúng đắn …

14 KHÁM PHÁ VŨ TRỤ BAO LA QUA 60 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

  • Tác giả: langmaster.edu.vn
  • Ngày đăng: 09/06/2022
  • Đánh giá: 2.63 (112 vote)
  • Tóm tắt: 1. Từ vựng về hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh · Solar system /ˈsəʊlə ˈsɪstɪm/ Hệ Mặt Trời · Planet /ˈplænɪt/ Hành tinh · Moon /muːn/ Mặt Trăng · Sun /sʌn …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chủ đề về vũ trụ luôn hấp dẫn, thú vị và đầy bí ẩn. Nếu bạn là người đam mê Thiên văn học, thì bài viết này dành cho bạn. Langmaster tổng hợp các từ vựng thông dụng nhất về vũ trụ, hi vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và có hiểu biết về …

15 Các hành tinh trong hệ Mặt trời – Thứ tự và tên Tiếng Anh

Các hành tinh trong hệ Mặt trời - Thứ tự và tên Tiếng Anh
  • Tác giả: ieltscaptoc.com.vn
  • Ngày đăng: 03/12/2022
  • Đánh giá: 2.41 (115 vote)
  • Tóm tắt: Các hành tinh kiểu Sao Mộc (Jovian planets); 5. Các hành tinh lùn (Dwarf planets); 6. Tên tiếng Anh các hành tinh thuộc hệ Mặt trời …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Hành tinh thứ 5 tính từ Mặt trời, sao Mộc (Jupiter) là một hành tinh rất lớn, lớn nhất trong hệ Mặt trời của chúng ta. Mộc tinh là một hành tinh khí khổng lồ, chứa chủ yếu là khí hiđrô và heli. Lớp khí quyển ngoài cùng hiện lên với nhiều dải mây ở …

16 Nắm chắc trong tay bộ từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh

Nắm chắc trong tay bộ từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh
  • Tác giả: hacknaotuvung.com
  • Ngày đăng: 10/29/2022
  • Đánh giá: 2.46 (87 vote)
  • Tóm tắt: Các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh · Sao Thủy tiếng Anh: Mercury /ˈmɜː. · Sao Kim tiếng Anh: Venus /ˈviː. · Trái Đất tiếng Anh: Earth / …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Âm thanh tương tự: Phương pháp bắc cầu tạm từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ: Sử dụng từ/cụm từ có phát âm tương tự để liên tưởng tới phát âm của từ đó. Kết hợp theo đó là dùng các hình ảnh minh họa cho âm thanh tương tự đó. Đi kèm với phương pháp này …