Nhà Xinh Plaza mời các bạn xem ngay kiến thức rất hay về Cư rê trong tiếng hàn là gì hay nhất được tổng hợp bởi Nhà Xinh Plaza, đừng quên chia sẻ bài viết thú vị này nhé!
Cư rê trong tiếng Hàn là gì? Đây là một trong những cụm từ được sử dụng nhiều nhất ở Hàn Quốc, bạn có thể dễ dàng nghe được khi xem KPOP, Kdrama, hoặc khi giao tiếp với bạn bè là người Hàn. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn định nghĩa Cư Rê (그래), cũng như hướng dẫn một số cách để nói vâng, đồng ý bằng tiếng Hàn.
Nội Dung [Ẩn]
그래 /keu-rae/: Được thôi, vâng, phải, vậy à,…
Đây là một từ được người Hàn sử dụng rất nhiều và người Việt thường đọc là Cư rê, hoặc Cư Đê. Nhưng Cư Rê mới là cách đọc chính xác nhất.
1. 예 (ye) – Nói vâng theo cách lịch sự
예 (ye): Vâng, được thôi.
Hoàn toàn đồng nghĩa với từ Cư Rê, 예 cũng giống như khi bạn nói Yeah, để thể hiện sự đồng ý, đồng tình.
Được sử dụng chủ yếu trong các tình huống trang trọng, lịch sự.
2. 네 (ne) – Nói vâng tiếng Hàn theo cách phổ thông
Xem thêm:: Top 10+ seo cho người mới hot nhất
네 (ne), 예 (ye) và 그래 /ceu-rae/ có thể thay thế cho nhau khi giao tiếp bằng tiếng Hàn.
Bạn có thể dùng 네 (ne) trong hầu hết các tình huống mà không cần lo chuyện làm mất lòng người khác.
3. 응 (eung) hay 어 (eo) – Nói vâng bằng tiếng Hàn bằng cách gần gũi
응 (eung) hay 어 (eo) là từ vâng được sử dụng trong những trường hợp thân mật, gần gũi. Nam giới thường dùng 어 (eo).
Bạn chỉ nên sử dụng khi nói chuyện với bạn bè thân thiết.
►Xem thêm:
- • Top 11 phần mềm dịch tiếng Hàn tốt nhất hiện nay
- • Cách viết CV tiếng Hàn mẫu chuẩn 2022
- • Top 10 trang web học tiếng Hàn miễn phí hiệu quả
Ví dụ 1:
A: 미국사람입니까? (miguksaramimnikka)
Bạn là người Mỹ phải không?
Xem thêm:: Bỏ túi 18 đổi file jpg sang png hay nhất
B: 그래, 미국사람입니다. (ceure, miguksaramimnida)
Vâng, tôi là người Mỹ
Ví dụ 2:
A: 김치를 좋아하세요? (gimchireul joahaseyo)
Bạn có thích kimchi không?
B: 네, 좋아해요. (ne, joahaeyo)
Vâng, tôi rất thích kim chi.
Ví dụ 3:
A: 나 예뻐? (na yeppeo)
Xem thêm:: Note ngay 10+ cách làm kẹo kéo từ đường tốt nhất bạn cần biết
Mình có xinh không?
B: 어, 너무 예뻐! (eo, neomu yeppeo)
Ừ, bạn xinh lắm
A: 이거 좋아? (igeo joa)
Cái này tốt không?
B: 응, 좋아 (eung, joa)
Ừa, tốt đó.
Bài viết trên vừa chia sẻ đến các bạn Cư rê trong tiếng Hàn là gì và một số cách nói vâng, đồng ý bằng tiếng Hàn. Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức hữu ích về tiếng Hàn cho các bạn.