Thuốc hạ mỡ máu Lipistad: Tác dụng, liều dùng và lưu ý

Lipistad được dùng trong điều trị mỡ máu cao khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Cũng như những loại thuốc hạ mỡ máu khác, để dùng Lipistad an toàn, hiệu quả, người bệnh cần nắm được các thông tin cơ bản về loại thuốc này.

1. Lipistad là thuốc gì? Hàm lượng

Lipistad là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch do Công ty TNHH LD Stada-VN sản xuất, dùng trong điều trị tăng Cholesterol máu. Từ đó, dự phòng các biến chứng tim mạch do mỡ máu cao gây ra. Thuốc được dùng theo chỉ định và có bán tại các nhà thuốc trên toàn quốc.

Hàm lượng:

Dựa theo thành phần bào chế trong thuốc, Lipistad hiện có 2 dạng hàm lượng là Lipistad 10 và Lipistad 20.

Hàm lượng Lipistad 10 Lipistad 20 Hoạt chất Atorvastatin: 10mg Atorvastatin: 20mg Quy cách đóng gói Hộp 30 viên bao phim (3 vỉ x 10 viên) Hộp 30 viên bao phim (3 vỉ x 10 viên) Giá bán (Tùy nơi) ~ 4.000 VNĐ/viên ~ 6.000VNĐ/viên

2. Thành phần Lipistad

Thành phần chính của thuốc gồm:

  • Atorvastatin (10mg hoặc 20mg)
  • Tá dược vừa đủ

Thành phần chính Atorvastatin có tác dụng giảm mỡ xấu trong máu nhờ ức chế enzym tạo Cholesterol ở gan. Bên cạnh đó, Atorvastatin cũng làm giảm Triglycerid do đó giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành và các bệnh liên quan.

thuốc lipistad

3. Tác dụng của thuốc Lipistad

Dựa trên thành phần chính Atorvastatin, Lipistad sở hữu một số công dụng như sau:

  • Giảm mỡ xấu LDL-Cholesterol, Triglycerid.
  • Hỗ trợ tăng HDL-Cholesterol.
  • Dự phòng các bệnh mạch vành và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan.

4. Chỉ định và chống chỉ định khi dùng Lipistad

Chỉ định

Thuốc giảm mỡ máu Lipistad thuộc nhóm statin, được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh tăng nồng độ cholesterol máu nguyên phát.
  • Rối loạn lipid máu loại IIA và IIB, tăng triglycerid loại IV.
  • Người bệnh rối loạn beta-lipoprotein máu loại III.

Chống chỉ định

  • Người bị mẫn cảm với thành phần hoạt chất có trong thuốc, đặc biệt là Atorvastatin.
  • Người mắc bệnh gan đang tiến triển hoặc bị tăng nồng độ aminotransferase huyết thanh kéo dài không rõ nguyên nhân;
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.

Người bệnh cần cung cấp thông tin bệnh lý và tiền sử bệnh lý để bác sĩ xác định tình trạng có dùng thuốc được hay không.

5. Liều dùng

Thuốc dùng 1 lần trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.

Liều khởi đầu: 10 hoặc 20mg/lần/ngày. Liều duy trì ở người trưởng thành là từ 10 – 80mg/lần/ngày;

Tùy đối tượng, mức độ bệnh nặng nhẹ mà bác sĩ sẽ kê liều phù hợp. Liều dùng nên được hiệu chỉnh theo từng đợt cách nhau từ 4 tuần trở lên cho tới khi đạt được các chỉ số mong muốn.

  • Trường hợp quên liều: Uống sớm nhất có thể sau quên, nếu đã gần đến liều sau thì bỏ liều đó uống liều kế tiếp như bình thường, không uống gộp 2 liều làm một để tránh quá liều.
  • Trường hợp quá liều: Không có phương pháp điều trị đặc hiệu khi dùng thuốc Lipistad quá liều. Trong trường hợp cần thiết, người bệnh sẽ được điều trị theo triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ phù hợp.

6. Tác dụng phụ khi dùng Lipistad

Người bệnh khi dùng thuốc có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Toàn thân: mệt mỏi, khó ngủ, đau cơ…
  • Hệ thần kinh: đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, mờ mắt…
  • Hệ tiêu hóa: đau bụng, rối loạn tiêu hóa, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn…

Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào cần thông báo với bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.

7. Tương tác thuốc

Một số tương tác thuốc của Lipistad gồm:

– Tăng nguy cơ tổn thương cơ khi sử dụng đồng thời với Gemfibrozil, Niacin liều cao (> 1g/ngày), Colchicin hoặc các thuốc hạ Cholesterol máu nhóm Fibrat khác.

– Tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như ciclosporin, clarithromycin… và các thuốc ức chế protease của HIV như ritonavir, lopinavir, darunavir…. Trường hợp bắt buộc phải dùng cần giảm liều và theo dõi cẩn thận.

– Khi dùng đồng thời Colestipol với Lipistad sẽ làm giảm khoảng 25% nồng độ Atorvastatin trong huyết tương. Tuy nhiên, nếu phối hợp 2 thuốc này thì sẽ cho hiệu quả giảm LDL-Cholesterol cao hơn.

– Khi sử dụng với digoxin, nồng độ huyết tương ổn định của digoxin sẽ tăng gần 20%. Vì vậy, cần theo dõi sức khỏe ở người bệnh đang dùng digoxin.

– Dùng đồng thời với thuốc tránh thai đường uống sẽ làm tăng AUC của norethindron và ethinylestradiol.

Lipistad được đánh giá là thuốc dung nạp tốt, các tác dụng phụ thường thoáng qua, nhưng người bệnh vẫn cần thận trọng khi sử dụng thuốc. Cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ. Cần báo cho bác sĩ các loại thuốc mình đang sử dụng để được hướng dẫn điều chỉnh liều hợp lý.

8. Lưu ý khi sử dụng thuốc Lipistad

Để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc Lipistad, người bệnh cần ghi nhớ một số lưu ý sau:

  • Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ.
  • Sử dụng Lipistad giúp giảm mỡ máu nhanh hơn các phương pháp không dùng thuốc. Tuy nhiên, khi ngưng thuốc, mỡ máu có thể tăng cao trở lại.
  • Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, cần cân nhắc khi sử dụng. Ngay khi gặp triệu chứng bất thường cần liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra.
  • Sử dụng theo đúng hướng dẫn, đúng liều chỉ định của bác sĩ
  • Trong quá trình sử dụng, vẫn cần kết hợp tập luyện và chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý.

9. Bảo quản

Trong quá trình sử dụng thuốc, cần lưu ý về bảo quản như sau:

  • Để thuốc ở những nơi khô ráo, thoáng mát, không chịu ảnh hưởng của ánh nắng mặt trời, nhiệt độ dưới 30 độ C.
  • Thuốc khi được bóc ra khỏi vỉ cần uống luôn. Nếu quên uống hãy bỏ đi, tránh để lúc khác dùng lại. Lúc này thuốc dễ bị biến chất, mất tác dụng hoặc gây hại cho người sử dụng.
  • Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Lipistad là thuốc điều trị mỡ máu được dùng thông qua kê đơn. Người bệnh không tự ý mua sử dụng. Trước khi dùng thuốc cần tham khảo các thông tin cũng như ý kiến tư vấn của bác sĩ/dược sĩ để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả.

(*Mọi thông tin chia sẻ trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ.)

XEM THÊM:

  • Hafenthyl được bác sĩ chỉ định khi nào? Lưu ý khi sử dụng
  • Hạ mỡ máu bằng Fenostad – Những thông tin quan trọng cần biết
  • Thuốc Atorhasan: Công dụng, liều dùng và chỉ định sử dụng