Bệnh AIDS: Nguyên nhân và sự hình thành | Vinmec

HIV/AIDS là do virus gây ra. Nó có thể lây lan qua quan hệ tình dục hoặc máu, hoặc từ mẹ sang con trong khi mang thai, sinh con hoặc cho con bú.

3.1 HIV chuyển sang giai đoạn AIDS là do đâu?

HIV được chẩn đoán là chuyển sang giai đoạn AIDS là do:

  • Số lượng tế bào CD4: HIV giết chết tế bào CD4 – tế bào bạch cầu có vai trò lớn trong việc giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Càng có ít tế bào T CD4, hệ thống miễn dịch càng yếu đi. Người trưởng thành khỏe mạnh thường có số lượng CD4 từ 500 – 1.500 tế bào/mm3. Một người nhiễm HIV có số lượng CD4 giảm xuống dưới 200 tế bào/mm3 sẽ được chẩn đoán mắc AIDS.
  • Vấn đề bệnh tật: Một người cũng có thể được chẩn đoán bị AIDS nếu bị nhiễm HIV kèm theo các bệnh nhiễm trùng cơ hội hoặc ung thư (hiếm gặp ở những người không có HIV).

3.2 Một số biến chứng

Bệnh lao (TB): Bệnh lao là bệnh nhiễm trùng cơ hội phổ biến nhất liên quan đến HIV. Đó là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở những người bị AIDS.

Vi rút Cytomegalovirus: Virus herpes phổ biến này được truyền qua dịch cơ thể như nước bọt, máu, nước tiểu, tinh dịch và sữa mẹ. Nếu hệ thống miễn dịch suy yếu, việc nhiễm virus tái phát có thể gây tổn thương cho mắt, đường tiêu hóa, phổi hoặc các cơ quan khác.

Bệnh nấm candida: Candida là một bệnh nhiễm trùng phổ biến liên quan đến HIV. Nó gây viêm và một lớp phủ dày, trắng trên màng nhầy của miệng, lưỡi, thực quản hoặc âm đạo của bạn.

Viêm màng não do cryptococcus: Viêm màng não là tình trạng viêm màng và các dịch lỏng bao quanh não và tủy sống (màng não). Đây là một bệnh nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương phổ biến liên quan đến HIV, gây ra bởi một loại nấm được tìm thấy trong đất.

Ung thư hạch: Ung thư này bắt đầu trong các tế bào bạch cầu. Dấu hiệu sớm phổ biến nhất là sưng hạch không đau ở cổ, nách hoặc háng.

Hội chứng suy mòn: Hội chứng suy mòn được định nghĩa là giảm ít nhất 10% trọng lượng cơ thể, thường đi kèm với tiêu chảy, suy nhược mãn tính và sốt. Nó xảy ra với đa số người bị AIDS.

Ngoài ra, còn một số biến chứng khác của AIDS như nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma gondii (gây bệnh tại não), nhiễm Cryptosporidiosis (ký sinh trùng gây bệnh tại đường tiêu hóa), hoặc mắc bệnh ung thư hiếm gặp Kaposi, và xảy ra một số biến chứng thần kinh như mất trí nhớ, nhầm lẫn, hay quên,…

3.3 Qua lây truyền HIV làm tăng chủng virus kháng thuốc

Để bị nhiễm HIV, máu, tinh dịch hoặc dịch tiết âm đạo bị nhiễm phải đi vào cơ thể. Điều này có thể xảy ra theo nhiều cách:

Qua quan hệ tình dục: Người bệnh có thể bị nhiễm bệnh nếu có quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng với bạn tình bị nhiễm HIV có máu, tinh dịch hoặc dịch tiết âm đạo xâm nhập vào cơ thể bạn. Virus có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua vết loét miệng hoặc nước mắt nhỏ đôi khi có thể lây qua trực tràng hoặc âm đạo khi hoạt động tình dục.

Từ truyền máu: Trong một số trường hợp, virus có thể được lây qua truyền máu. Các bệnh viện và ngân hàng máu có sàng lọc việc cung cấp máu với kháng thể HIV, vì vậy nguy cơ này là rất nhỏ.

Bằng cách dùng chung kim tiêm: Sử dụng chung vật dụng thuốc tiêm tĩnh mạch bị nhiễm bẩn (kim và ống tiêm) khiến bạn có nguy cơ cao nhiễm HIV và các bệnh truyền nhiễm khác, chẳng hạn như viêm gan.

Trong thời gian mang thai hoặc cho con bú: Người mẹ bị nhiễm bệnh có thể truyền virus cho con. Những bà mẹ nhiễm HIV được điều trị nhiễm trùng trong thai kỳ có thể làm giảm đáng kể nguy cơ truyền bệnh cho con.

Người bệnh không thể bị nhiễm HIV thông qua tiếp xúc thông thường. Điều đó có nghĩa là bạn không thể nhiễm HIV hoặc AIDS bằng cách ôm, hôn, nhảy hoặc bắt tay với người bị nhiễm bệnh.

HIV không lây lan qua không khí, nước hoặc côn trùng cắn.