Thành Phần Mỹ Phẩm Thường Gặp Trong Các Sản Phẩm Chăm Sóc Da Hiện Nay

Các chất trong mỹ phẩm hot nhất hiện nay được quan tâm nhiều nhất, đừng quên chia sẻ kiến thức rất hay qua bài viết này nhé!

Điểm danh những thành phần mỹ phẩm – “gương mặt thân quen” trong các sản phẩm chăm sóc da hiện nay, tác dụng của từng thành phần trong chăm sóc, làm đẹp làn da người sử dụng.

Ngày qua ngày, bất kể sáng hay tối, bạn đều thực hiện rất nhiều bước dưỡng da với các loại sản phẩm khác nhau. Từ tẩy trang, sữa rửa mặt, toner / nước hoa hồng cho đến serum, tinh chất, kem dưỡng ẩm, kem chống nắng,… Mỗi sản phẩm lại sở hữu một bảng thành phần các chất riêng biệt. Vậy đã nắm hết được ý nghĩa, tác dụng của các thành phần mỹ phẩm có trong các sản phẩm chăm sóc da của mình chưa? Nếu bạn vẫn đang băn khoăn trong việc đọc hiểu các thành phần chăm sóc da thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây để có lời giải đáp chính xác nhất, bạn nhé!

Thành phần mỹ phẩm phổ biến hiện nay

Vitamin

1. Tocopherol (Vitamin E)

  • Nó là gì: là một hợp chất tan trong chất béo, hay còn được gọi là Vitamin E.
  • Tác dụng: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi các gốc tự do. Đồng thời, nó có đặc tính chống viêm và hỗ trợ giữ ẩm cho da.
  • Thường có trong: Hầu hết các sản phẩm làm đẹp như dầu gội, dầu xả, sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm & dưỡng thể, kem nền, và cả trong mascara . Bạn cũng sẽ tìm thấy thành phần mỹ phẩm này trong các loại mỹ phẩm trang điểm và serum khác do nhiều lợi ích mà tocopherol mang đến.

Lưu ý: Do có đặc tính chống oxy hóa mạnh, Tocopherols giúp giảm tổn thương do tia UV và ô nhiễm gây ra, chẳng hạn như mẩn đỏ, cháy nắng và thậm chí là tổn thương da. Tocopherol cũng là một thành phần chống lão hóa tuyệt vời, vì nó bảo vệ các tế bào tạo ra collagen và elastin.

Tocopherol (Vitamin E)

2. Retinol (vitamin A)

  • Nó là gì: là một dẫn xuất của vitamin A, là một trong những dưỡng chất quan trọng của cơ thể nhằm thúc đẩy sự luân chuyển tế bào.
  • Tác dụng: Retinol được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ để thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da mới, làm sáng màu da, giảm mụn và tăng cường sản xuất collagen. Retinol cũng có chức năng giống như một chất chống oxy hóa giúp giải quyết các tổn thương do các gốc tự do gây ra, dẫn đến các dấu hiệu lão hóa rõ rệt trên da.
  • Thường có trong: các sản phẩm chống lão hóa da.

Lưu ý: Retinol không thích hợp để sử dụng cho nữ giới đang trong giai đoạn mang thai, cho con bú, người thường xuyên phải tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp, người đang có tình trạng da nhạy cảm (bệnh rosacea, chàm).

3. Ascorbic Acid (Vitamin C)

  • Nó là gì: thành phần chăm sóc da sở hữu khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ.
  • Tác dụng: chống oxy hóa, làm sáng da, điều chỉnh độ pH, thúc đẩy quá trình sản sinh collagen tự nhiên của cơ thể, giúp nuôi dưỡng làn da sáng khỏe và căng mịn hơn.
  • Thường có trong: các sản phẩm chống lão hóa, dưỡng trắng da.

Lưu ý: Các sản phẩm chăm sóc da chứa vitamin C thường có nguy cơ khiến da bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Trong quá trình sử dụng, bạn cần chú ý bảo vệ da cẩn thận trước ánh nắng mặt trời, thoa kem chống nắng phù hợp trước khi ra ngoài.

Ascorbic Acid chăm sóc da

Ascorbic Acid chăm sóc da

4. Panthenol (Vitamin B5)

Nó là gì: công thức hóa học được tạo ra bởi pantothenic acid hay còn gọi là vitamin B5, có thể sản sinh trong quá trình hữu cơ hoặc điều chế từ động thực vật.

Tác dụng: tăng cường khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da, thúc đẩy quá trình làm lành các tổn thương trên da, kháng khuẩn, kháng viêm và ngăn kích ứng da, kiểm soát bã nhờn cho làn da dầu.

Thường có trong: các sản phẩm dưỡng ẩm da, chăm sóc tóc, móng.

Xem thêm:: Bật mí 17 những câu mở lời tán gái tốt nhất bạn cần biết

Lưu ý: Panthenol được cấp phép sử dụng trong mỹ phẩm bởi FDA và Ủy ban thành phần mỹ phẩm châu Âu. Viện Y Tế Quốc Gia (NIH) cũng công nhận Panthenol an toàn trong điều trị tại chỗ, không hề gây hại ngay cả với trẻ em.

Thành phần tẩy tế bào chết

1. Alpha-Hydroxy Acid (AHA)

  • Nó là gì: Các thành phần tẩy tế bào chết được sản xuất tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ sữa và đường trái cây. Các loại AHA phổ biến và hiệu quả nhất là axit lactic và axit glycolic.
  • Tác dụng: AHA tan trong nước giúp phá vỡ chất keo giữa các tế bào da chết với nhau, từ đó giúp loại bỏ lớp tế bào chết, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da mới, góp phần dưỡng sáng, làm đều màu da.
  • Thường có trong: các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học hoặc sản phẩm chăm sóc da có khả năng tẩy tế bào chết.

Lưu ý: AHA là thành phần tẩy tế bào chết hỗ trợ tốt cho làn da khô, da lão hóa.

Alpha-Hydroxy Acid chăm sóc da

Alpha-Hydroxy Acid chăm sóc da

2. Beta-Hydroxy Acid (BHA)

  • Nó là gì: một loại axit có nguồn gốc từ vỏ cây liễu hoặc vỏ cây bạch dương ngọt, có khả năng tẩy tế bào chết trên da. BHA thường thấy nhất trong các sản phẩm chăm sóc da là acid salicylic.
  • Tác dụng: BHA tan trong dầu thấm sâu vào lỗ chân lông để làm sạch mụn trứng cá và mụn đầu đen. Tẩy tế bào chết cho da, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da mới đồng thời giúp chống viêm và làm dịu mẩn đỏ trên da.
  • Thường có trong: các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học hoặc sản phẩm chăm sóc da có khả năng tẩy tế bào chết.

Lưu ý: BHA là thành phần tẩy tế bào chết hỗ trợ tốt cho làn da dầu, hỗn hợp thiên dầu, da mụn.

Beta-Hydroxy Acid chăm sóc da

Beta-Hydroxy Acid chăm sóc da

Thành phần giữ ẩm da

1. Acid Hyaluronic (HA)

  • Nó là gì: Acid hyaluronic hay axit hyaluronic, hyaluronan, là một chất trong suốt, béo ngậy được cơ thể bạn sản xuất một cách tự nhiên. Được tái tạo tổng hợp để giúp phục hồi, cấp nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • Tác dụng: với khả năng giữ nước trong da gấp 1000 lần so với trọng lượng của nó, HA sẽ giúp giữ ẩm cho làn da, giúp làn da của bạn luôn mịn màng và rạng rỡ, thúc đẩy quá trình tái tạo da và chống lão hóa.
  • Thường có trong: các sản phẩm dưỡng ẩm da và chống lão hóa.

Lưu ý: HA là thành phần phù hợp với hầu hết mọi loại da.

Acid Hyaluronic chăm sóc da

Acid Hyaluronic chăm sóc da

2. Glycerol

  • Nó là gì: Chất nhũ hóa và chất giữ ẩm. Nó có nguồn gốc từ chất béo động vật hoặc thực vật. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Có mặt trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da dưới dạng: glyceryl oleate, glyceryl stearate, glyceryl cocoate, glyceryl stearate se/
  • Tác dụng: Pha trộn giữa dầu và nước, nhưng quan trọng nhất là khả năng hấp thụ và giữ ẩm trên da.
  • Thường có trong: Kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da tay, kem dưỡng thể, xà phòng,…

Lưu ý: Glycerol là một thành phần tương đối an toàn giúp da không bị khô và bong tróc và vì thành phần rất giống với da tự nhiên nên sẽ giúp bảo vệ hàng rào bên ngoài của da. Tuy nhiên, do khả năng giữ ẩm của nó, sử dụng 100% nồng độ nguyên chất của thành phần trên da sẽ có kết quả ngược lại, vì nó sẽ hút nước từ tầng dưới của da lên tầng ngoài, sau đó sẽ phân tán ra môi trường. ( Glyceryl Cocoate cũng là một chất tạo bọt và làm sạch và Glyceryl Stearate SE mang lại hiệu ứng làm bóng cho dầu gội và kem dưỡng da.)

Silicones

Dimethicone

  • Nó là gì: Một nhóm các phân tử silicone
  • Tác dụng: Mang lại cho các sản phẩm trang điểm cảm giác trượt và bôi trơn da mà không gây cảm giác nặng nề. Ngoài ra, vì nó giúp giảm mẩn đỏ và viêm nên nó thường được sử dụng với các thành phần mỹ phẩm khắc nghiệt hơn như oxit kẽm hoặc titanium dioxide để giảm bớt kích ứng.
  • Thường có trong: Hầu hết các sản phẩm làm đẹp; kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, kem chống nắng, serum chống lão hóa, kem dưỡng mắt, kem nền, phấn phủ, phấn mắt, dầu xả và thuốc nhuộm tóc.

Lưu ý: Dimethicone là một thành phần “được phê duyệt” bởi FDA và các nghiên cứu kỹ lưỡng đã xác nhận rằng nó sẽ không thấm qua bề mặt da. Trái với suy nghĩ của nhiều người, Dimethicone là một thành phần không gây mụn.

Thành phần mỹ phẩm Dimethicone

Xem thêm:: Gợi ý 10+ xe đạp lách cách tôi vẫn chưa quen lời tốt nhất bạn cần biết

Thành phần mỹ phẩm Dimethicone

Chất bảo quản

Parabens

  • Nó là gì: Một hóa chất nhân tạo được sử dụng để bảo quản các thành phần có trong sản phẩm
  • Tác dụng: bảo quản các thành phần có trong mỹ phẩm, ngăn ngừa nguy cơ hình thành vi khuẩn và nấm, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trong quá trình sử dụng.
  • Thường có trong: Paraben thường xuất hiện dưới các dạng: Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như: chất khử mùi, nền, kem, trang điểm, dầu gội đầu,…

Lưu ý: Đã có rất nhiều nghi ngờ xung quanh độ an toàn của paraben, tuy nhiên không có đủ bằng chứng để chứng minh rằng paraben là độc hại. Nhưng một số nghiên cứu đã liên kết nó với ung thư vú và chức năng của hệ thống sinh sản nam do nó bắt chước hormone estrogen. Ngoài ra, điều quan trọng là phải nói rằng Butylparaben là paraben liên quan đến hormone nhưng trong một số nghiên cứu, Ethylparaben và Methylparaben đã được kết luận là an toàn.

Thành phần mỹ phẩm Parabens

Thành phần mỹ phẩm Parabens

Tác nhân làm dịu

1. Allantoin

  • Nó là gì: Allantoin hay còn được gọi là glyoxyldiureid, là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong rễ cây Comfrey, củ cải đường, mầm lúa mì… Trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da, Allantoin tồn tại chủ yếu dưới dạng tổng hợp, có tính chất hóa học tương đồng với Allantoin tự nhiên.
  • Tác dụng: làm dịu da, ngăn ngừa và cải thiện tình trạng kích ứng da, giữ ẩm, làm mềm, mịn da và chống lão hóa da.
  • Thường có trong: các sản phẩm dưỡng ẩm, làm dịu da kích ứng.

Lưu ý: Allantoin được FDA công nhận là rất an toàn và hiệu quả về hoạt chất bảo vệ da. Được phép sử dụng ở nồng độ mức 0,5 – 2,0 % trong các công thức mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho làn da cũng như sức khỏe người sử dụng.

2. Aloe (Nha đam)

  • Nó là gì: chiết xuất từ gel nha đam tự nhiên.
  • Tác dụng: chiết xuất nha đam có độ pH tương tự với độ pH của da, nhẹ nhàng và có tính chất bảo vệ da. Có thể được sử dụng như một chát tạo oxy tự nhiên (hút và giữ oxy cho da), thúc đẩy quá trình làm lành các tổn thương trên da đồng thời nó cũng là một chất làm se tự nhiên.
  • Thường có trong: các sản phẩm dưỡng ẩm, phục hồi da.

3. Camphor (Long não)

  • Nó là gì: chiết xuất từ lá và cành cây long não, chứa nhiều dưỡng chất quý giá, thường được sử dụng trong các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe cũng như sản phẩm chăm sóc da.
  • Tác dụng: làm giảm ngứa và kích ứng da.
  • Thường có trong: sản phẩm phục hồi da.

Lưu ý: Camphor đã được FDA công nhận là an toàn để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với nồng độ trong khoảng từ 3 – 11%.

Cồn

Nó là gì: Một loại cồn béo hoạt động như một chất nhũ hóa và chất làm mềm. Có mặt trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da dưới dạng: cetyl alcohol, stearyl alcohol, ceteareth 20, cetearyl alcohol.

Tác dụng: Trộn dầu và nước hoặc ngược lại. Cũng được sử dụng như một chất bôi trơn, giúp bạn dễ dàng thoa sản phẩm trên da hơn. Cảm giác mềm mại mà bạn có được sau khi ủ tóc cũng đến từ nhóm thành phần này .

Thường có trong: Các sản phẩm dành cho tóc, chủ yếu là dầu xả và các liệu pháp điều trị sâu.

Thành phần tạo cảm xúc

1. Isopropyl

  • Nó là gì: Một axit béo hoạt động như một chất làm mềm và kết dính. Có mặt trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da dưới dạng: Isopropyl Isostearate, Isopropyl Palmitate.
  • Tác dụng: Bôi trơn và dưỡng da cũng như giữ tất cả các thành phần lại với nhau.
  • Thường có trong: Chăm sóc da, trang điểm mặt và mắt, dầu gội đầu, chất khử mùi, kem cạo râu,…

Lưu ý: Isopropyl là một thành phần tương đối an toàn do liều lượng thấp trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó được sử dụng trong hầu hết các sản phẩm làm đẹp.

2. Dầu Jojoba

  • Nó là gì: là chất lỏng chiết xuất từ hạt của cây Simmondsia chinensis (jojoba), là một loại cây bụi có nguồn gốc ở miền nam Arizona, miền nam California và Tây bắc Mexico.
  • Tác dụng: Nó rất giống với bã nhờn của con người và do đó có thể thâm nhập vào da một cách hiệu quả. Nó là một chất dưỡng ẩm và một thành phần đổi mới tế bào tự nhiên.
  • Thường có trong: các sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm, chống lão hóa, sản phẩm tẩy lông, cạo râu.

Thành phần chống nắng

1. Benzon

  • Nó là gì: Bộ lọc UV hóa học với các thành phần thường gặp như: Avobenzone, Mexoryl, Oxybenzone, Benzophenone
  • Tác dụng: Những thành phần mỹ phẩm này giúp ngăn chặn tia UV. Benzophenone ngăn tia cực tím (UV) làm hỏng mùi hương và màu sắc trong các sản phẩm như nước hoa và xà phòng
  • Thường có trong: Kem chống nắng hóa học hoặc các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm có khả năng chống nắng.

Lưu ý: các thành phần chống nắng hóa học thường được khuyến cáo không nên sử dụng cho làn da nhạy cảm, dễ kích ứng, phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.

Thành phần chống nắng hóa học

Xem thêm:: Bạn đã biết 8 cách tải bigkool về máy tính bạn nên biết

Thành phần chống nắng hóa học

2. Kẽm oxit, Titanium Dioxide:

  • Nó là gì: bộ lọc chống nắng vật lý
  • Tác dụng: phản xạ tia UV khỏi làn da của bạn, ngăn ngừa chúng xâm nhập vào da.
  • Thường có trong: kem chống nắng vật lý hoặc các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm có khả năng chống nắng.

Lưu ý: các thành phần chống nắng vật lý được khuyến khích sử dụng cho làn da nhạy cảm, dễ kích ứng, nữ giới đang mang thai.

Nước (Water)

  • Nó là gì: Là thành phần quan trọng nhất trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc, thường được liệt kê đầu tiên trong bảng thành phần sản phẩm. Nó thường tồn tại dưới dạng Aqua, Deionized water, Distilled water, hoặc Purified water trong các sản phẩm mỹ phẩm.
  • Tác dụng: là dung môi cho thành phần mỹ phẩm không tan trong dầu, nhưng tan trong nước.
  • Thường có trong: hầu hết các sản phẩm chăm sóc da.

Phân biệt thành phần hoạt động (active ingredient) và thành phần không hoạt động (inactive ingredients)

Khi tìm hiểu về các thành phần mỹ phẩm có trong các sản phẩm chăm sóc da bạn sử dụng. Chắc hẳn bạn sẽ dễ dàng nhận thấy ghi chú về thành phần hoạt động (active ingredient) và thành phần không hoạt động (inactive ingredients) trong bảng thành phần sản phẩm.

Vậy thành phần hoạt động và không hoạt động là gì, có tác dụng gì trong sản phẩm và giữa chúng có sự khác nhau như thế nào?

Thành phần hoạt động (active ingredient)

Là thành phần chịu trách nhiệm giải quyết bất kỳ mối quan tâm nào về da mà sản phẩm muốn nhắm đến. Thành phần hoạt động được định nghĩa là thành phần hoặc hợp chất hóa học thực hiện một chức năng. Sự khác biệt giữa các thành phần hoạt tính thực tế và các thành phần khác là các thành phần hoạt tính đã được kiểm tra nghiêm ngặt và các nghiên cứu đã được thực hiện để chứng minh hiệu quả của chúng.

Ví dụ, nếu bạn mua một sản phẩm chăm sóc mụn trứng cá, thành phần hoạt tính có thể là axit salicylic, một axit beta hydroxy (BHA) hoạt động ở lớp trên cùng của da để hòa tan các tế bào và bụi bẩn gây ra mụn. Đó là những thành phần mỹ phẩm đã được chứng minh là có hiệu quả thay đổi làn da của bạn.

Dưới đây là một số hoạt chất phổ biến nhất mà bạn sẽ thấy trên nhãn thành phần chăm sóc da (và tác dụng của chúng đối với làn da của bạn):

  • Cải thiện tông màu và kết cấu da: Axit Alpha Hydroxy (AHA) như axit glycolic, lactic và mandelic, hydroquinone, vitamin C
  • Làm mịn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa: Vitamin A / retinoids , vitamin C, vitamin E
  • Xóa mụn: Axit salicylic, benzoyl peroxide, vitamin A / retinoids
  • Dưỡng ẩm cho da: Axit hyaluronic
  • Giảm viêm: Niacinamide / vitamin B3

Thành phần không hoạt động (inactive ingredients)

Là thành phần không thật sự hoạt động, vì đơn giản chúng được bổ sung vào sản phẩm với chức năng chủ yếu là hỗ trợ các thành phần hoạt động hoặc bổ sung thêm các lợi ích thẩm mỹ như hydrat hóa.

Với tất cả những lời quảng cáo về chăm sóc da tích cực trên các trang web và blog làm đẹp, sẽ có không ít kiến cho rằng chỉ nên tìm kiếm các sản phẩm có thành phần hoạt động và bỏ qua các thành phần không hoạt động. Tuy nhiên thực tế, cả thành phần hoạt tính và không hoạt động đều quan trọng trong mỹ phẩm.

Tất cả các hoạt chất, mọi lúc có thể khá khắc nghiệt trên da của bạn. Thêm vào đó, có rất nhiều thành phần (ngoài hydrocolloid) được coi là không hoạt động, nhưng đã được chứng minh là có tác dụng đối với làn da của bạn – cica để tái tạo, beta-glucans để làm dịu và săn chắc da, trà xanh để giảm tiết bã nhờn và viêm,…

Nếu các thành phần hoạt động nhắm vào các mục đích chăm sóc cụ thể của bạn. Thì các thành phần không hoạt động sẽ bổ sung thêm các lợi ích chăm sóc da đồng thời, hỗ trợ các thành phần hoạt động phát huy hiệu quả tốt hơn đồng thời giảm các tác động khắc nghiệt của các thành phần hoạt lên làn da.

Trên đây là một số thông tin về các thành phần mỹ phẩm thường gặp trong các sản phẩm chăm sóc da hiện nay mà mình tổng hợp được. Mong rằng qua bài viết hôm nay, các bạn đã có thêm những thông tin hữu ích về các thành phần quen thuộc thường thấy trong các sản phẩm chăm sóc da, hiểu rõ hơn về tác dụng của từng thành phần đối với làn da.

Và đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết của mình để có thêm những thông tin hữu ích trong chăm sóc, làm đẹp bản thân, bạn nhé!