Bảng giá phân bón NPK hiện nay

Bảng giá phân bón NPK

Xem biểu đồ STT Chủng loại Địa điểm Ngày Giá Đơn vị 1 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 04/05/2022 16800-17200 đ Kg 2 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 16800-17200 đ Kg 3 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 04/05/2022 16400-16800 đ Kg 4 NPK 20-20-15 BA CON CÒ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 23600-24200 đ Kg 5 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 04/05/2022 19400-19600 đ Kg 6 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 26800-27800 đ Kg 7 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 22000-22800 đ Kg 8 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 04/05/2022 17600-17800 đ Kg 9 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 17600-17800 đ Kg 10 NPK 16-16-8 LÀO CAI MIỀN TRUNG 04/05/2022 16800-17200 đ Kg 11 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 04/05/2022 17000-17400 đ Kg 12 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 04/05/2022 17400-17800 đ Kg 13 NPK 20-20-15 SÔNG GIANH MIỀN TRUNG 04/05/2022 20400-21000 đ Kg 14 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 04/05/2022 21000-21800 đ Kg 15 KALI BỘT PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 04/05/2022 17400-18200 đ Kg 16 KALI BỘT HÀ ANH MIỀN TRUNG 04/05/2022 17400-18200 đ Kg 17 LÂN LÀO CAI MIỀN TRUNG 04/05/2022 4800-5200 đ Kg 18 LÂN LÂM THAO MIỀN TRUNG 04/05/2022 5000-5400 đ Kg 19 URE ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 04/05/2022 17600-18000 đ Kg 20 URE NINH BÌNH MIỀN TRUNG 04/05/2022 17600-18000 đ Kg 21 URE PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 04/05/2022 18000-18400 đ Kg 22 NPK 20-20-15 BA CON CÒ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 23600-24200 đ Kg 23 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 25/04/2022 16800-17200 đ Kg 24 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 25/04/2022 16400-16800 đ Kg 25 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 16800-17200 đ Kg 26 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 25/04/2022 19400-19600 đ Kg 27 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 22000-22800 đ Kg 28 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 26800-27800 đ Kg 29 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 25/04/2022 17800-18000 đ Kg 30 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 17800-18000 đ Kg 31 NPK 20-20-15 SÔNG GIANH MIỀN TRUNG 25/04/2022 20400-21000 đ Kg 32 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 25/04/2022 21000-21800 đ Kg 33 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 25/04/2022 17400-17800 đ Kg 34 NPK 16-16-8 LÀO CAI MIỀN TRUNG 25/04/2022 16600-17000 đ Kg 35 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 25/04/2022 16600-17000 đ Kg 36 KALI PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 25/04/2022 17400-18000 đ Kg 37 KALI BỘT HÀ ANH MIỀN TRUNG 25/04/2022 17400-18000 đ Kg 38 URE ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 25/04/2022 17600-18000 đ Kg 39 URE NINH BÌNH MIỀN TRUNG 25/04/2022 17600-18000 đ Kg 40 URE PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 25/04/2022 18000-18400 đ Kg 41 LÂN LÀO CAI MIỀN TRUNG 25/04/2022 5000-5400 đ Kg 42 LÂN LÂM THAO MIỀN TRUNG 25/04/2022 5200-5600 đ Kg 43 LÂN LÀO CAI MIỀN TRUNG 21/04/2022 5000-5400 đ Kg 44 LÂN LÂM THAO MIỀN TRUNG 21/04/2022 5200-5600 đ Kg 45 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 21/04/2022 17400-17800 đ Kg 46 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 21/04/2022 16600-17000 đ Kg 47 NPK 16-16-8 LÀO CAI MIỀN TRUNG 21/04/2022 16600-17000 đ Kg 48 KALI BỘT HÀ ANH MIỀN TRUNG 21/04/2022 17400-18000 đ Kg 49 KALI BỘT PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 21/04/2022 17400-18000 đ Kg 50 NPK 20-20-15 SÔNG GIANH MIỀN TRUNG 21/04/2022 20000-20600 đ Kg 51 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 21/04/2022 20600-21400 đ Kg 52 URE ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 21/04/2022 17800-18200 đ Kg 53 URE NINH BÌNH MIỀN TRUNG 21/04/2022 17800-18200 đ Kg 54 URE PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 21/04/2022 18000-18400 đ Kg 55 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 22000-22800 đ Kg 56 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 26800-27800 đ Kg 57 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/04/2022 18000-18400 đ Kg 58 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 17800-18000 đ Kg 59 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 16800-17200 đ Kg 60 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/04/2022 16800-17200 đ Kg 61 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 21/04/2022 16400-16800 đ Kg 62 NPK 20-20-15 BA CON CÒ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 23600-24200 đ Kg 63 LÂN VĂN ĐIỂN TÂY NGUYÊN 20/04/2022 5200-5400 đ Kg 64 LÂN ĐEN TÂY NGUYÊN 20/04/2022 4600-5000 đ Kg 65 NPK 14-14-14 PHILIP TÂY NGUYÊN 20/04/2022 19000-19400 đ Kg 66 NPK 16-6-8 VIỆT NHẬT TÂY NGUYÊN 20/04/2022 16000-16800 đ Kg 67 NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 20/04/2022 19000-19400 đ Kg 68 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NGUYÊN 20/04/2022 16000-16800 đ Kg 69 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU TÂY NGUYÊN 20/04/2022 21000-21400 đ Kg 70 URE NINH BÌNH TÂY NGUYÊN 20/04/2022 18200-18600 đ Kg 71 URE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 20/04/2022 18600-19000 đ Kg 72 NPK 13-13-13+TE ĐẦU TRÂU MIỀN BẮC 20/04/2022 17600-18000 đ Kg 73 NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 20/04/2022 18200-18600 đ Kg 74 NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN MIỀN BẮC 20/04/2022 16600-17200 đ Kg 75 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 20/04/2022 16800-17200 đ Kg 76 KALI PHÚ MỸ MIỀN BẮC 20/04/2022 17800-18200 đ Kg 77 KALI CANADA MIỀN BẮC 20/04/2022 17800-18200 đ Kg 78 DAP ĐÌNH VŨ MIỀN BẮC 20/04/2022 18800-19200 đ Kg 79 URE BẮC HÀ MIỀN BẮC 20/04/2022 17800-18200 đ Kg 80 URE PHÚ MỸ MIỀN BẮC 20/04/2022 18000-18400 đ Kg 81 NPK 20-20-15 BA CON CÒ ĐÔNG NAM BỘ 18/04/2022 23600-24200 đ Kg 82 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 18/04/2022 19400-19600 đ Kg 83 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 18/04/2022 26800-27800 đ Kg 84 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 18/04/2022 22000-22800 đ Kg 85 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 18/04/2022 16800-17200 đ Kg 86 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 18/04/2022 16400-16800 đ Kg 87 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 18/04/2022 16800-17200 đ Kg 88 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 18/04/2022 18000-18400 đ Kg 89 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 18/04/2022 17800-18000 đ Kg 90 KALI BỘT HÀ ANH MIỀN TRUNG 18/04/2022 17400-18000 đ Kg 91 KALI BỘT PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 18/04/2022 17400-18000 đ Kg 92 NPK 20-20-15 SÔNG GIANH MIỀN TRUNG 18/04/2022 20000-20600 đ Kg 93 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 18/04/2022 20600-21400 đ Kg 94 NPK 16-16-8 LÀO CAI MIỀN TRUNG 18/04/2022 16600-17000 đ Kg 95 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 18/04/2022 16600-17000 đ Kg 96 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 18/04/2022 17400-17800 đ Kg 97 LÂN LÂM THAO MIỀN TRUNG 18/04/2022 5200-5600 đ Kg 98 LÂN LÀO CAI MIỀN TRUNG 18/04/2022 5000-5400 đ Kg 99 URE ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 18/04/2022 17800-18200 đ Kg 100 URE NINH BÌNH MIỀN TRUNG 18/04/2022 17800-18200 đ Kg 101 URE PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 18/04/2022 18000-18400 đ Kg 102 NPK 13-13-13 ĐẦU TRÂU MIỀN BẮC 13/04/2022 18200-18600 đ Kg 103 NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 13/04/2022 18200-18600 đ Kg 104 NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN MIỀN BẮC 13/04/2022 16600-17200 đ Kg 105 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 13/04/2022 16800-17200 đ Kg 106 DAP ĐÌNH VŨ MIỀN BẮC 13/04/2022 18200-18600 đ Kg 107 URE PHÚ MỸ MIỀN BẮC 13/04/2022 18000-18400 đ Kg 108 URE HÀ BẮC MIỀN BẮC 13/04/2022 18000-18400 đ Kg 109 NPK 16-6-8 VIỆT NHẬT TÂY NGUYÊN 13/04/2022 16000-16800 đ Kg 110 NPK 14-14-14 PHILIP TÂY NGUYÊN 13/04/2022 19000-19400 đ Kg 111 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU TÂY NGUYÊN 13/04/2022 21000-21400 đ Kg 112 NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 13/04/2022 18000-18400 đ Kg 113 LÂN ĐEN TÂY NGUYÊN 13/04/2022 4400-4800 đ Kg 114 LÂN VĂN ĐIỂN TÂY NGUYÊN 13/04/2022 5200-5400 đ Kg 115 URE NINH BÌNH TÂY NGUYÊN 13/04/2022 18200-18600 đ Kg 116 URE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 13/04/2022 18600-19000 đ Kg 117 NPK 13-13-13 +TE ĐẦU TRÂU MIỀN BẮC 08/04/2022 17600-18000 đ Kg 118 NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 08/04/2022 18200-18600 đ Kg 119 DAP ĐÌNH VŨ MIỀN BẮC 08/04/2022 18200-18600 đ Kg 120 NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN MIỀN BẮC 08/04/2022 16600-17200 đ Kg 121 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 08/04/2022 16800-17200 đ Kg 122 KALI PHÚ MỸ MIỀN BẮC 08/04/2022 17800-18200 đ Kg 123 KALI CANADA MIỀN BẮC 08/04/2022 17800-18200 đ Kg 124 URE PHÚ MỸ MIỀN BẮC 08/04/2022 18000-18400 đ Kg 125 URE HÀ BẮC MIỀN BẮC 08/04/2022 17800-18200 đ Kg 126 NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18000-18400 đ Kg 127 NPK 14-14-14 PHILIP TÂY NGUYÊN 08/04/2022 19000-19400 đ Kg 128 NPK 16-6-8 TÂY NGUYÊN 08/04/2022 16000-16800 đ Kg 129 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18000-18400 đ Kg 130 LÂN VĂN ĐIỂN TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18000-18400 đ Kg 131 LÂN ĐEN TÂY NGUYÊN 08/04/2022 4400-4800 đ Kg 132 URE NINH BÌNH TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18200-18600 đ Kg 133 URE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18600-19000 đ Kg 134 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN BẮC 07/04/2022 16400-17000 đ Kg 135 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 07/04/2022 16800-17200 đ Kg 136 LÂN LÂM THAO MIỀN BẮC 07/04/2022 5200-5600 đ Kg 137 NPK 13-13-13 +TE ĐẦU TRÂU MIỀN BẮC 07/04/2022 17600-18000 đ Kg 138 NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 07/04/2022 1820018600 đ Kg 139 KALI PHÚ MỸ MIỀN BẮC 07/04/2022 17400-18000 đ Kg 140 KALI CANADA MIỀN BẮC 07/04/2022 17800-18200 đ Kg 141 URE PHÚ MỸ MIỀN BẮC 07/04/2022 18000-18400 đ Kg 142 URE HÀ BẮC MIỀN BẮC 07/04/2022 17800-18200 đ Kg 143 LÂN VĂN ĐIỂN ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 5000-5400 đ Kg 144 KALI MIỄNG CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 18600-19200 đ Kg 145 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 21000-22000 đ Kg 146 NPK 20-20-15 BA CON CÒ ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 22000-22.400 đ Kg 147 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 16.400-17000 đ Kg 148 NPK 16-16-8 CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 16.400-17000 đ Kg 149 URE PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 18000-19000 đ kg 150 URE CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 18000-19000 đ kg 151 URE CÀ MAU Tp.HCM 28/03/2022 18000-18500 đ kg 152 URE PHÚ MỸ Tp.HCM 28/03/2022 17200-18000 đ kg 153 URE NINH BÌNH Tp.HCM 28/03/2022 17500-18000 đ kg 154 DAP HÀN QUỐC Tp.HCM 28/03/2022 27000-28000 đ kg 155 DAP ĐÌNH VŨ Tp.HCM 28/03/2022 21800-22000 đ kg 156 KALI MIỄNG PHÚ MỸ Tp.HCM 28/03/2022 17500-18000 đ kg 157 KALI CANADA BỘT Tp.HCM 28/03/2022 18000-18500 đ kg 158 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN TÂY NAM BỘ 15/03/2022 19500-20600 đ kg 159 NPK 20-20-15 BACONCO TÂY NAM BỘ 15/03/2022 20000-21000 đ kg 160 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN BẮC 15/03/2022 17200-17500 đ kg 161 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 15/03/2022 18000-18500 đ kg 162 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN MIỀN BẮC 15/03/2022 18600-19400 đ kg 163 KALI CANADA BỘT Tp.HCM 15/03/2022 16500-17500 đ kg 164 KALI MIỄNG PHÚ MỸ Tp.HCM 15/03/2022 16400-17000 đ kg 165 DAP HÀN QUỐC đen Tp.HCM 15/03/2022 26000-26500 đ kg 166 DAP ĐÌNH VŨ Tp.HCM 15/03/2022 22500-24000 đ kg 167 URE NINH BÌNH Tp.HCM 15/03/2022 17200-17500 đ kg 168 URE MALAYSIA HẠT ĐỤC Tp.HCM 15/03/2022 17500-18000 đ kg 169 URE PHÚ MỸ Tp.HCM 15/03/2022 17300-17500 đ kg 170 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 11/03/2022 19200-19500 đ kg 171 KALI CANADA BỘT TÂY NAM BỘ 11/03/2022 17500-18000 đ kg 172 KALI MIỄNG PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ – TN 11/03/2022 18500-19000 đ kg 173 URE PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ – TN 11/03/2022 18000-19000 đ kg 174 URE CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ – TN 11/03/2022 18600-19400 đ kg 175 DAP ĐÌNH VŨ HÀ NỘI 11/03/2022 18400-19000 đ kg 176 DAP HÀN QUỐC đen HÀ NỘI 11/03/2022 27500-28000 đ kg 177 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 11/03/2022 22500-24000 đ kg 178 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 11/03/2022 18500-19000 đ kg 179 KALI CANADA BỘT Tp.HCM 11/01/2022 14000 đ kg 180 KALI PHÚ MỸ BỘT Tp.HCM 11/01/2022 14500 đ kg 181 DAP TRUNG QUỐC NÂU Tp.HCM 11/01/2022 22500 đ kg 182 DAP HÀN QUỐC Tp.HCM 11/01/2022 24000 đ kg 183 DAP HỒNG HÀ Tp.HCM 11/01/2022 22500 đ kg 184 URE INDO HẠT ĐỤC Tp.HCM 11/01/2022 17000 đ kg 185 URE MALAYSIA HẠT ĐỤC Tp.HCM 11/01/2022 17500 đ kg 186 DAP ĐÌNH VŨ Tp.HCM 11/01/2022 18500 đ kg 187 URE NINH BÌNH Tp.HCM 11/01/2022 17500 đ kg 188 URE PHÚ MỸ Tp.HCM 11/01/2022 18000 đ kg 189 URE CÀ MAU Tp.HCM 11/01/2022 18500 đ kg 190 LÂN VĂN ĐIỂN ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 240000-300000 đ BAO 191 NPK 20-20-15 BACONCO TÂY NAM BỘ 21/12/2021 940000-980000 đ BAO 192 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 920000-950000 đ BAO 193 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN TÂY NAM BỘ 21/12/2021 920000-960000 đ BAO 194 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 850000-880000 đ BAO 195 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 770000 -810000 đ BAO 196 NPK 16-16-8 CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 840000-890000 đ BAO 197 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/12/2021 770000 -810000 đ BAO 198 KALI MIỄNG PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 850000-900000 đ BAO 199 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/12/2021 850000-900000 đ BAO 200 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 980000-10000000 đ BAO 201 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 1250000-1300000 đ BAO 202 URE NINH BÌNH TÂY NAM BỘ 21/12/2021 860000-880000 đ BAO 203 URE PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 900000 -930000 đ BAO 204 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 860000-900000 đ BAO 205 URE CÀ MAU TÂY NGUYÊN 21/12/2021 940000 -980000 đ BAO 206 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/12/2021 870000 -930000 đ BAO 207 Phân Bò Nguyên Bao TPHCM 17/12/2021 45000 – 50000 đ bao 208 PHÂN 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 02/12/2021 790000 đ bao 209 PHÂN LÂN VĂN ĐIỂN TÂY NAM BỘ 02/12/2021 330000 đ bao 210 PHÂN 20-20-15 BA CON CÒ TÂY NAM BỘ 02/12/2021 950000 đ bao 211 PHÂN 20-20-15 BÌNH ĐIỀN TÂY NAM BỘ 02/12/2021 940000 đ bao 212 PHÂN NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 02/12/2021 800000 đ bao 213 phân NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 02/12/2021 780000 đ bao 214 Phân DAP Hồng Hà TÂY NAM BỘ 02/12/2021 1250000 đ bao 215 Phân DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 02/12/2021 980000 đ bao 216 URE NINH BÌNH TÂY NAM BỘ 02/12/2021 925000 đ bao 217 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 02/12/2021 920000 đ bao 218 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 02/12/2021 950000 đ bao 219 Phân Kali PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/09/2020 850000 đ bao 220 phân Kali bột Bình phước 21/09/2020 6800 đ kg 221 Phân Kali miễng Bình phước 21/09/2020 7600 đ kg 222 phân DAP con cò Bình phước 21/09/2020 12200 đ kg 223 phân DAP Hàn quốc Bình phước 21/09/2020 13500 đ kg 224 phân npk 17-17-17 Bình phước 21/09/2020 13500 đ kg 225 phân Lân Lâm Thao Bình phước 21/09/2020 7100 đ kg 226 phân npk 15-15-15 Bình phước 21/09/2020 13200 đ kg 227 phân NPK 20-20-15 Bình phước 21/09/2020 14000 đ kg 228 phân NPK 30-9-9 Nga Bình phước 21/09/2020 15200 đ kg 229 phân Urê Phú mỹ Vĩnh long 21/09/2020 6950 đ kg 230 Phân Đạm Ure Cà mau Cà Mau 21/09/2020 6550 đ kg 231 Phân Đạm hạt đục Malaysia miền tây 17/09/2020 6470 đ kg 232 phân Kali Phú mỹ TPHCM 17/09/2020 7200 đ kg 233 Phân Đạm hạt vàng đầu trâu TPHCM 17/09/2020 9000 đ kg

Giá phân bón hiện nay luôn là câu hỏi được nhiều nông dân tìm kiếm. Bởi khi canh tác nông nghiệp, phân bón luôn chiếm một phần lớn trong tổng chi phí phát sinh.

Ngày càng có nhiều hãng phân bón nội địa và nhập khẩu tham gia vào thị trường nước ta. Giá cả phân cũng thay đổi thất thường do nhiều yếu tố tác động tới.

Sau đây chúng tôi sẽ liệt kê giá các dòng phân bón thông dụng tại các tỉnh thành để bà con tham khảo, mua cho đúng.