Từ vựng tiếng Trung về: ĐỒ UỐNG | Bia rượu, Giải khát

Bạn đã gọi được tên những loại Đồ uống thông thường bằng tiếng Trung chưa? Giả sử nếu gặp đối tác hay hẹn hò với bạn bè mà chẳng biết Gọi đồ uống thì sẽ thế nào nhỉ?

Các loại Nước uống tiếng Trung

  • Nước: 水 – Shuǐ
  • Đồ uống:
  • Nước uống:
  • Nước lọc:

nuoc uong tieng trung

Từ vựng tiếng Trung về các loại Nước giải khát

1 đồ uống liền 方便饮料 Fāngbiàn yǐnliào 2 cocktail 鸡尾酒 Jīwěijiǔ 3 đồ uống nhẹ (không cồn) 软性饮料 Ruǎn xìng yǐnliào 4 nước ngọt 汽水 Qìshuǐ 5 nước khoáng 矿泉水 Kuàngquán shuǐ 6 nước chanh 莱姆汁 Lái mǔ zhī 7 nước cam 桔子汁 Júzi zhī 8 nước 7-up 七喜 Qīxǐ 9 nước dừa 椰子汁 Yēzi zhī 10 nước hoa quả có ga 果汁汽水 Guǒzhī qìshuǐ 11 nước uống chiết xuất từ lúa mạch 麦乳精饮料 Mài rǔ jīng yǐnliào 12 nước soda 苏打水 Sūdǎ shuǐ 13 nước uống vị sôcôla 巧克力饮料 Qiǎokèlì yǐnliào

Từ vựng tiếng Trung về các loại Rượu

1 rượu 酒 Jiǔ 2 rượu chai 瓶装酒 Píngzhuāng jiǔ 3 rượu aspin 苦艾酒 Kǔ ài jiǔ 4 rượu gin 杜松子酒 Dù sōngzǐ jiǔ 5 rượu Brandy 白兰地 Báilándì 6 rượu hoa quả 果味酒 Guǒ wèijiǔ 7 rượu sâm panh 香槟酒 Xiāngbīnjiǔ 8 rượu nho đỏ Pháp 法国红葡萄酒 Fàguó hóng pútáojiǔ 9 rượu nho (rượu vang) 葡萄酒 Pútáojiǔ 10 rượu táo 苹果酒 Píngguǒ jiǔ 11 rượu Whisky ngọt 威士忌酒 Wēishìjì jiǔ 12 rượu vang đỏ 红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ 13 rượu Vodka 伏特加酒 Fútèjiā jiǔ 14 rượu Vodka Martini 伏特加马提尼酒 Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ 15 rượu Vecmut 味美思酒 Wèiměi sī jiǔ 16 rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha) 雪利酒 Xuě lìjiǔ 17 rượu nho ngọt 甜葡萄酒 Tián pútáojiǔ 18 rượu nho trắng 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ 19 rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh) 潘趣酒 Pān qù jiǔ 20 rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) 夏布利酒 Xiàbù lìjiǔ 21 rượu vang trắng 白葡萄酒 Bái pútáojiǔ 22 rượu Mao Đài 茅台酒 Máotái jiǔ 23 rượu ngọt Brandy 白兰地甜酒 Báilándì tián jiǔ 24 rượu Martini 马提尼酒 Mǎ tí ní jiǔ 25 rượu cam 桔子酒 Júzi jiǔ 26 rượu mạnh 烈性酒 Lièxìng jiǔ 27 rượu vang Hoa Điêu 花雕酒 Huādiāo jiǔ 28 rượu Thiệu Hưng 绍兴酒 Shàoxīngjiǔ 29 rượu Trúc Diệp Thanh 竹叶青酒 Zhúyèqīng jiǔ

Từ vựng tiếng Trung về các loại Bia

1 Thức uống 饮料 Yǐnliào 2 bia 啤酒 Píjiǔ 3 bia chai 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ 4 bia lon 听装啤酒 Tīng zhuāng píjiǔ 5 bia lager 贮陈啤酒 Zhù chén píjiǔ

Tên các loại Bia, Rượu

1 Absolut 瑞典伏特加 ruì diǎn fú tè jiā 2 Angel’s Kiss 天使之吻 tiān shǐ zhī wěn 3 Asahi 朝日 zhāo rì 4 B-52 轰炸机 hōng zhà jī 5 Bacardi 白家得 bái jiā dé 6 Bailey’s 百利甜酒 bǎi lì tián jiǔ 7 Beck’s 贝克 bèi kè 8 Beefeater’s 必发达金 bì fā dá jīn 9 Black Russian 黑色俄罗斯 hēi sè é luó sī 10 Bloody Mary 血腥玛丽 xuè xīng mǎ lì 11 Bourbon 波本 bō běn 12 Brandy 白兰地 bái lán dì 13 Budweiser 百威 bǎi wēi 14 Bud Ice 百威冰啤 bǎi wēi bīng pí 15 Canadian Club 加拿大俱乐部 jiā ná dà jù lè bù 16 Captain Morgan’s 摩根船长 mó gēn chuán zhǎng 17 Carlsberg 嘉士伯 jiā shì bó 18 Champagne 香槟酒 xiāng bīn jiǔ 19 Chivas Regal 芝华士 zhī huá shì 20 Cocktail 鸡尾酒 jī wěi jiǔ 21 Cognac 干邑白兰地 gān yì bái lán dì 22 Corona 科罗娜 kē luó nà 23 Cutty Sark 顺风威士忌 shùn fēng wēi shì jì 24 Daiquiri 黛克瑞 dài kè ruì 25 Draught beer 生啤,扎啤 shēng pí, zhā pí 26 Finlandia 芬兰伏特加 fēn lán fú tè jiā 27 Gin 金酒 jīn jiǔ 28 Gin and tonic 金汤力 jīn tāng lì 29 Gordon’s 哥顿金 gē dùn jīn

Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ uống trong Quán cafe

1 cà phê 咖啡 Kāfēi 2 cà phê sữa 牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi 3 cà phê đen 纯咖啡 Chún kāfēi 4 cà phê hòa tan 速溶咖啡 Sùróng kāfēi 5 trà 茶 Chá 6 trà sữa 奶茶 Nǎichá 7 trà chanh 柠檬茶 Níngméng chá 8 trà đá 冰茶 Bīng chá 9 trà hoa cúc 菊花茶 Júhuā chá 10 soda kem 冰淇淋苏打水 Bīngqílín sūdǎ shuǐ 11 sữa bò 牛奶 Niúnǎi

Đoạn hội thoại/ duì huà/ 对话

A:你想喝点什么?Anh/chị muốn uống gì? nǐ xiǎng hē diǎn shén me? B:我想喝咖啡,你呢?/ Cho tôi cà phê, còn bạn. wǒ xiǎng hē kāfēi,nǐ ne ? C:我要橙汁。/ Cho tôi nước cam. wǒ yào chéng zhī. B:小姐,我们要一杯咖啡一杯橙汁。/ Chị ơi cho chúng tôi một cà phê và một nước cam nhé. wǒ men yào yì bēi kāfēi yì bēi chéng zhī. A:好的。请稍等。/Vâng, xin chờ một lát./ hǎo de。Qǐng shāo děng

Từ mới / shēng cí/ 生词

hē 喝/ drink : uống yào 要/ get :muốn kā fēi/ 咖啡 /coffee: cà phê chéng zhī / 橙汁 / orange juice: nước cam bēi /杯/ cup: cốc, ly

Xem thêm

  • Từ vựng tiếng Trung về: Món ăn, Đồ ăn