&quotThùng&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “thùng” trong tiếng anh là gì nhé!

thùng tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho cái thùng

1. “Thùng” trong tiếng anh là gì?

thùng tiếng anh là gì Hình ảnh minh hoạ cho thùng

– Trong tiếng anh, có rất nhiều từ để diễn tả từ “thùng”, và dựa vào hình dáng, công dụng của từng thùng khác nhau, ta lại có những từ tiếng anh khác nhau, cụ thể:

cask /kɑːsk/: một thùng gỗ tròn, chắc chắn, được sử dụng để lưu trữ chất lỏng, ví dụ như rượu.

Ví dụ:

  • 15 liter are drawn from a cask full of wine and the cask is then filled with water.

  • 15 lít được rút ra từ một thùng đầy rượu và sau đó thùng được đổ đầy nước.

  • I can’t believe she has drunk a cask of full wine in one night. What happened to her that can make her drink a lot like this?

  • Tôi không thể tin rằng cô ấy đã uống một thùng rượu đầy trong một đêm. Chuyện gì đã xảy ra với cô ấy mà có thể khiến cô ấy uống nhiều như thế này?

barrel /ˈbær.əl/: một thùng lớn, có thể làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa, với mặt trên và mặt dưới phẳng và các cạnh cong làm cho nó béo hơn ở giữa.

Ví dụ:

  • They were so happy that they drank a whole barrel of beer at the party.

  • Họ vui đến mức uống cả thùng bia trong bữa tiệc.

  • My father has prepared a barrel of wine to welcome all of you. So make yourself at home.

  • Cha tôi đã chuẩn bị sẵn một thùng rượu để tiếp đón tất cả các bạn. Vì vậy, hãy cứ tự nhiên như ở nhà.

bin /bɪn/: thùng rác.

Ví dụ:

  • If you find any of the letters aren’t interesting, you can sling them in the bin. Don’t leave them around the room.

  • Nếu bạn thấy bất kỳ lá thư nào không thú vị, bạn có thể bỏ chúng vào thùng rác. Đừng để chúng quanh phòng.

  • Jade glanced at the letters that her ex-boyfriend wrote to her and then tossed them into the bin.

  • Jade liếc nhìn những bức thư mà bạn trai cũ viết cho cô rồi ném chúng vào thùng rác.

box /bɒks/: thùng hình chữ nhật, hay người ta hay gọi là cái hộp.

Ví dụ:

  • He is so strong so he will manage to move those heavy boxes all by himself. Don’t worry.

  • Anh ấy rất khỏe nên anh ấy sẽ xoay sở để di chuyển những chiếc hộp nặng nề đó một mình. Đừng lo lắng.

  • He lifted the box carefully down from the shelf and I think the box is full of letters from his wife.

  • Anh ấy cẩn thận nhấc chiếc hộp xuống khỏi kệ và tôi nghĩ chiếc hộp chứa đầy những bức thư của vợ anh ấy.

2. Từ vựng liên quan đến “cái thùng”

thùng tiếng anh là gì Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “cái thùng”

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

hammer

cái búa

  • My father took a hammer and strongly knocked a hole in the wall.

  • Bố tôi cầm búa gõ mạnh vào một lỗ trên tường.

nail

cái đinh

  • “Can you hold this nail in position while I hammer it into the wall?” my father asked.

  • “Con có thể giữ chiếc đinh này ở vị trí trong khi ba đóng nó vào tường không?” ba tôi hỏi.

screw

cái vít, một miếng kim loại mỏng, nhọn với một cạnh nhô lên xoắn tròn theo chiều dài của nó và một phần trên phẳng có vết cắt, được sử dụng để nối các thứ lại với nhau, đặc biệt là các miếng gỗ

  • Give me another screw to make sure the lid doesn’t come off while we’re driving.

  • Give me another screw to make sure the lid doesn’t come off while we’re driving.

drill

cái khoan, một công cụ hoặc cái máy để tạo lỗ

  • Why are you so scared? This is just a drill, don’t you know it?

  • Tại sao bạn lại sợ hãi? Đây chỉ là một cái khoan thôi, bạn không biết nó à?

sandpaper

giấy nhám, giấy dính mạnh với cát hoặc một chất thô ráp tương tự được dính vào một mặt, được sử dụng để chà bề mặt nhằm làm cho bề mặt mịn hơn

  • My father advised us to use sandpaper to make the walls smoother before we paint them.

  • Cha tôi khuyên chúng ta nên sử dụng giấy nhám để làm cho các bức tường mịn hơn trước khi chúng ta sơn chúng.

ax

cái rìu

  • Jack used an ax to chop down the old mango tree.

  • Jack dùng rìu chặt cây xoài già.

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “thùng” trong tiếng anh là gì, và những từ vựng liên quan với “cái thùng”. Tuy “thùng” chỉ là một từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!