Top 6 brighten up là gì hot nhất bạn cần biết

1 brighten up Thành ngữ, tục ngữ

  • Tác giả: proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 04/09/2022
  • Đánh giá: 4.97 (851 vote)
  • Tóm tắt: sáng lên · 1. Để trở nên sáng hơn hoặc có màu đậm hơn: Bầu trời sáng lên nhanh chóng khi các đám mây phân tán. · 2. Để làm cho thứ gì đó tươi sáng hơn hoặc có màu …

2 To brief, to brighten, to brim

To brief, to brighten, to brim
  • Tác giả: saigonvina.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/22/2022
  • Đánh giá: 4.79 (234 vote)
  • Tóm tắt: Synonym (Từ đồng nghĩa): To brighten up = to cheer up. 2. To brighten sth up: Làm cho cái gì đó trở nên thú vị, hấp dẫn hơn.

3 Brighten – Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 04/03/2022
  • Đánh giá: 4.47 (522 vote)
  • Tóm tắt: Phép tịnh tiến đỉnh brighten trong từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt là: làm sáng sủa, … their colorful flight can brighten up your visit to the rain forest.

4 Brighten up: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng

  • Tác giả: vi.opentran.net
  • Ngày đăng: 08/27/2022
  • Đánh giá: 4.24 (491 vote)
  • Tóm tắt: Nothing like a gusher to brighten up a dull afternoon, eh, lads? … Cô ấy đã nói điều gì đó về một anh chàng nào đó tên là Phillip, và đặt hành lý của cô …

5 Bản dịch của “brighten” trong Việt là gì?

  • Tác giả: babla.vn
  • Ngày đăng: 06/13/2022
  • Đánh giá: 4.06 (581 vote)
  • Tóm tắt: Tra từ ‘brighten’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … Bản dịch của “brighten” trong Việt là gì?

6 Tạp chí Đẹp 264: Brighten Up! – Nói gì vui đi, đừng nói về Covid nữa!

  • Tác giả: dep.com.vn
  • Ngày đăng: 04/26/2022
  • Đánh giá: 3.85 (367 vote)
  • Tóm tắt: Số báo 264 đồng thời cũng là số báo khép lại năm 2021 đầy biến động sẽ ngập tràn những câu chuyện tích cực. Hy vọng trái tim bạn sẽ được …