Tóm tắt: sáng lên · 1. Để trở nên sáng hơn hoặc có màu đậm hơn: Bầu trời sáng lên nhanh chóng khi các đám mây phân tán. · 2. Để làm cho thứ gì đó tươi sáng hơn hoặc có màu …
2 To brief, to brighten, to brim
Tác giả: saigonvina.edu.vn
Ngày đăng: 10/22/2022
Đánh giá: 4.79 (234 vote)
Tóm tắt: Synonym (Từ đồng nghĩa): To brighten up = to cheer up. 2. To brighten sth up: Làm cho cái gì đó trở nên thú vị, hấp dẫn hơn.
3 Brighten – Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt – Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 04/03/2022
Đánh giá: 4.47 (522 vote)
Tóm tắt: Phép tịnh tiến đỉnh brighten trong từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt là: làm sáng sủa, … their colorful flight can brighten up your visit to the rain forest.
4 Brighten up: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng
Tác giả: vi.opentran.net
Ngày đăng: 08/27/2022
Đánh giá: 4.24 (491 vote)
Tóm tắt: Nothing like a gusher to brighten up a dull afternoon, eh, lads? … Cô ấy đã nói điều gì đó về một anh chàng nào đó tên là Phillip, và đặt hành lý của cô …
5 Bản dịch của “brighten” trong Việt là gì?
Tác giả: babla.vn
Ngày đăng: 06/13/2022
Đánh giá: 4.06 (581 vote)
Tóm tắt: Tra từ ‘brighten’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … Bản dịch của “brighten” trong Việt là gì?