Tóm tắt: đt. X. Bỡn-cợt, Đùa-cợt. Nguồn tham khảo: Từ điển – Lê Văn Đức ; – đg. Nêu thành trò cười nhằm chế nhạo, đả kích (nói khái quát). Giễu cợt những thói hư tật xấu …
2 giễu cợt, châm chọc tiếng Nhật là gì?
Tác giả: nguphaptiengnhat.com
Ngày đăng: 07/23/2022
Đánh giá: 4.6 (521 vote)
Tóm tắt: 彼は皮肉ばかり言います。 kare ha hiniku bakari ii masu anh ta chuyên nói lời giễu cợt. 他の人に皮肉を言ってはいけない。 Hoka no hito ni hiniku …
3 gi%E1%BB%85u%20c%E1%BB%A3t bằng Tiếng Anh
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 05/16/2022
Đánh giá: 4.44 (586 vote)
Tóm tắt: Trong Từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh Glosbe “giễu cợt” dịch thành: ridicule, banteringly, chaff. Câu ví dụ. … Tôi biết là mình xứng đáng bị giễu cợt mà.
4 Tự giễu cợt – Dấu hiệu của văn chương trưởng thành
Tác giả: tienphong.vn
Ngày đăng: 01/26/2022
Đánh giá: 4.33 (335 vote)
Tóm tắt: Cốt cách tự giễu cợt đã lại trỗi vượt mọi thành kiến để làm chứng rằng … nó có là cái quái gì so với tình yêu, với hạnh phúc mà cô và anh …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Vả chăng, mọi nhân vật tiểu thuyết kinh điển chẳng đã chỉ sống trong khát vọng trỗi vượt khỏi số phận như Thảo đó sao? Bố chết trong một tai nạn máy bay, mẹ là diễn viên kịch trong cái thời sân khấu phải rời khỏi thánh đường của nghệ thuật mà lang …
Tóm tắt: Ngắt câu, cắt ý, chẻ chữ, lên giọng giễu cợt, mỉa mai, ám chỉ, … cho dù là ai, làm gì, sống ở quốc gia, vùng lãnh thổ nào… cũng đều khó …
6 Khen hàng xóm xinh đẹp là bạo lực tinh thần không phải chuyện giễu cợt
Tác giả: infonet.vietnamnet.vn
Ngày đăng: 04/10/2022
Đánh giá: 3.96 (519 vote)
Tóm tắt: ĐB Phan Thị Mỹ Dung nhìn nhận: “Khi về nhà, chồng im lặng suốt không nói gì, hoặc là không chê vợ nhưng suốt ngày cứ khen hàng xóm chu đáo, …
Khớp với kết quả tìm kiếm: “Bỏ hoà giải, buộc người bạo hành tạm thời đi khỏi nơi cư trú chứ không phải là nạn nhân phải đi lánh nạn. Tăng cường vai trò xử lý khẩn cấp cho công an. Cụ thể, công an phải là người ra lệnh cấm tiếp xúc chứ không phải UBND. Công an là nơi duy nhất …