Không thể bỏ qua 20+ sleeve length là số đo gì tốt nhất hiện nay

Bạn đang làm trong ngành may mặc? Bạn gặp khó khăn khi học Tiếng Anh giao tiếp ngành may? Nếu những câu hỏi trên đúng với tình trạng của bạn thì hãy theo dõi bài viết dưới đây. Trung tâm Anh Ngữ I Study English sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác nước ngoài.

>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học Tiếng Anh cấp tốc cho người mất gốc hiệu quả, chi tiết

1. Từ vựng giao tiếp chuyên ngành may

Việc học từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh. Bạn cần kiên trì trau dồi vốn từ vựng để dễ dàng diễn đạt trọn vẹn ý kiến của mình khi trò chuyện, đặc biệt là các từ chuyên ngành.

học tiếng anh giao tiếp ngành may
Từ vựng thường dùng trong ngành may

Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành may thường gặp mà chúng tôi đã tổng hợp được:

  • Accessories card: Bảng phụ liệu
  • Armhole depth: Hạ nách
  • Assort color: Phối màu
  • Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
  • Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
  • Automatic sewing machine: Máy may tự động
  • Back body: Thân sau
  • Back neck insert: Nẹp cổ sau
  • Back pocket: Túi sau
  • Back rise: Đáy sau
  • Backside collar: Vòng cổ thân sau
  • Belt: Thắt lưng, dây đai
  • Blouse: Áo cánh
  • Broken stitches: Bị đứt chỉ
  • Clip: Cắt xén
  • Cloth clamp: Kẹp vải
  • Coat: Áo khoác
  • Defect: Sản phẩm lỗi
  • Double-breasted: May kép chéo hai hàng cúc
  • Dress: Quần áo
  • Earmuff: Mũ len che tai
  • Elastic tape: Dây thun
  • End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối nội tuyến
  • Even stitches: Mũi chỉ đều
  • Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
  • Pre – Final inspection: Kiểm tra cơ bản trước khi xuất
  • Glove: Bao tay
  • Iron table: Bàn để ủi
  • Joke neck: Cổ lính thuỷ
  • Loose: Không chặt, lỏng, hở
  • Material: Chất liệu, vật liệu
  • Measure tape: Thước dây
  • Measurements: Thông số
  • Pin: Kim gút
  • Quality: Chất lượng
  • Sewing: May vá
  • Shoulder: Vai
  • Skirt: Váy
  • Sleeve joke length: Dài tay
  • Splotch: Bản vẽ mẫu áo
  • Thread ends: Chỉ thừa
  • Tunnel up leg: Ống quần
  • Turtle neck: Cổ lọ
  • Velcro: Miếng nhám, băng gai/ lòng
  • Velveteen: Vải nhung
  • Verticle dividing seam: Đường may dọc, dài
  • Waist: Eo
  • Waistband depth: Xẻ tà
  • Washing col fasten: Giặt bay màu
  • Washing col stain: Giặt loang màu
  • Washing label: Nhãn giặt
  • Waterproof: Loại vải không thấm nước
  • Weave: Dệt
  • Wide: Bề rộng
  • Without collar: Không có cổ áo
  • Without sleeve: Không có tay áo
  • Work box: Hộp đồ khâu vá
  • Work table: Bàn may
  • Working specifications: Bảng hướng dẫn kỹ thuật
  • Wrinkle: Nếp quần áo
  • Wrist: Cổ tay
  • Yard: Sợi chỉ, sợi
  • Zipper pocket: Túi dây kéo
  • Zipper: Dây kéo

>>>> Xem Thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm chi tiết nhất

2. Thuật ngữ và các từ viết tắt Tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Bên cạnh từ vựng, bạn cũng cần biết thêm những thuật ngữ quan trọng để học Tiếng Anh giao tiếp ngành may tốt hơn. Dưới đây là những thuật ngữ mà bất cứ ai làm trong ngành may mặc cũng nên biết:

học tiếng anh giao tiếp ngành may
Các thuật ngữ thường dùng trong ngành may

Viết tắt trong chuyên ngành may:

  • CF (Center front): Chính giữa mặt trước của áo
  • CB (Center back): Chính giữa mặt sau của áo.
  • HPS (High point shoulder): Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
  • SS (Size Seam): Đường may bên sườn của sản phẩm.
  • TM (Total measurement): Thông số tổng.
  • SMV (Standard minute value): Thời gian chuẩn.
  • Sample: Hàng mẫu
  • Pattern: Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
  • CPM ( Cost per minute ): Chi phí thời gian.

Thuật ngữ chuyên dụng ngành may mặc:

  • Approved swatches: Các mẫu được duyệt
  • Armhold panel: Nẹp vòng nách
  • Armhole seam: Đường ráp vòng nách
  • Around double-piped pocket: Vòng nách quanh túi viền đôi
  • Assort color: Phối màu
  • At waist height: Ở độ cao của eo
  • Back body: Thân sau
  • Back collar height: Độ cao cổ sau
  • Back neck insert: Nẹp cổ sau
  • Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
  • Bottom hole placket: Nẹp khuy
  • Bound seam: Đường viền
  • Button distance: Khoảng cách nút
  • Color shading complete set: Phối bộ khác màu
  • Color shading: Loang màu
  • Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
  • Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
  • Decorative tape: Dây thêu, dây trang trí
  • Double chains stitched: Mũi đôi
  • Fabric defects: Lỗi vải
  • Fiber content: Thành phần vải
  • Imitation leather: Vải giả da
  • Inside left chest pocket: Túi ngực trái áo trong

>>>> Tham Khảo Ngay: Học Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng từ A – Z cho người đi làm

3. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngành may cơ bản

Sau khi có vốn từ vựng và thuật ngữ cơ bản, bạn có thể bắt đầu học những mẫu câu giao tiếp để trở nên chủ động hơn trong công việc. Dưới đây là một số câu thường gặp khi trao đổi với khách hàng hoặc đối tác:

học tiếng anh giao tiếp ngành may mặc
Học Tiếng Anh giao tiếp ngành may qua các mẫu câu thường gặp

I want to have a pair of trousers like this design, can you make it? (Tôi muốn may một chiếc áo giống thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?)

What style do you want to design? (Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?)

We would like to place an order of office uniforms following this design. (Chúng tôi muốn đặt hàng may đồng phục cho văn phòng theo mẫu sau)

What is the quantity of your order? How many types of size do you want? (Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và những loại kích thước nào?)

If I increase our order/increase the order size, can you offer a bigger discount/reduce the price? (Nếu tôi đặt may số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá không?)

We’ll reduce the price by 3% if you increase the order by 3%. (Chúng tôi sẽ giảm giá 3% nếu bạn tăng số lượng đơn đặt hàng lên 3%)

>>>> Khám Phá Thêm: 6 mẹo cải thiện Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

4. Hội thoại Tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Trong nhiều trường hợp, những mẫu câu giao tiếp mà chúng tôi đưa ra ở trên là chưa đủ để bạn trao đổi. Vì thế, 4 đoạn thoại ứng với các tình huống cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với khách hàng.

4.1 Đoạn thoại chào hỏi khách

học tiếng anh ngành may
Gợi ý đoạn hội thoại chào hỏi khách

Việc chào hỏi khách tưởng chừng như rất đơn giản. Tuy nhiên, bạn vẫn cần sử dụng một số thuật ngữ về may mặc để trao đổi với khách hàng. Vì vậy, hãy tham khảo đoạn hội thoại sau:

Sales Assistant: Hi. Welcome to our tailor. (Xin chào quý khách. Chào mừng anh đến với cửa hàng may của chúng tôi)

Customer: Good morning. (Chào bạn)

Sales Assistant: What can we do for you? (Chúng tôi có thể giúp được gì cho anh ạ?)

Customer: I want you to make me a suit in European style. (Tôi muốn đặt may một bộ quần áo kiểu Âu)

Sales Assistant: Yes, please come in. Please consider and select the clothing pattern and type of fabric. (Vâng, mời anh vào trong. Anh hãy xem và lựa chọn kiểu dáng cũng như loại vải may)

Customer: I choose model A2 with high quality fabric. (Tôi chọn mẫu A2 với loại vải chất lượng cao)

Sales Assistant: You do not need to worry about the quality. All of our fabric are high quality. We never use low quality one. (Anh không cần phải lo lắng về chất lượng đâu. Tất cả vải ở đây đều có chất lượng cao. Chúng tôi không bao giờ sử dụng bất kỳ loại vải kém chất lượng nào)

Customer: Perfect. (Vậy quá tốt rồi)

Sales Assistant: Please enter the next room to have your size measured. (Vui lòng đi sang phòng kế bên để lấy số đo kích thước của anh)

>>>> Đọc Chi Tiết: Cần chuẩn bị những gì cho một buổi phỏng vấn Tiếng Anh?

4.2 Hội thoại chọn vải

tiếng anh giao tiếp ngành may
Đoạn hội thoại tư vấn vải cho khách

Một trong những tình huống xảy ra ở các cửa hàng may mặc đó là tư vấn vải cho khách hàng. Vậy trong tình huống này, bạn cần giao tiếp thế nào? Hãy tham khảo đoạn hội thoại dưới đây:

Sales Assistant: Good morning. May I help you? (Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho anh?)

Customer: Yes, I’d like some material. It’s very smooth material. (Vâng, tôi muốn mua một ít vải. Tôi muốn loại vải phải tốt và mịn.)

Sales Assistant: It’s made of pure silk. (Nó được làm từ lụa tơ tằm ạ.)

Customer: How much is it? (Loại vải này giá bao nhiêu vậy?)

Sales Assistant: It’s three dollars and fifty cents a meter. (Một mét vải có giá ba đô la và năm mươi xu.)

Customer: I’ll have 2 meters, please. (Tôi cần hai mét.)

Sales Assistant: Anything else? (Anh còn cần thêm sản phẩm gì nữa không?)

Customer: Yes, Have you got cotton material? (Vâng, bạn có vải bông không?)

Sales Assistant: Yes, we have. How about this one? (Vâng, chúng tôi có đó ạ. Loại này thì thế nào?)

Customer: I’ll take 4 meters. How much is that altogether? (Tôi sẽ lấy 4 mét loại vải này. Tổng cộng bao nhiêu tiền vậy?)

Sales Assistant: That’s $16 altogether. (Tổng cộng là 16 đô la.)

Customer: Here you are. Thank you.(Đây. Cảm ơn bạn.)

Sales Assistant: Thank you.(Cảm ơn quý khách)

>>>> ĐỌC THÊM: 450+ Từ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học cho người đi làm

4.3 Đoạn hội thoại đặt hàng số lượng lớn

học tiếng anh giao tiếp ngành may
Trao đổi gì với những khách hàng đặt số lượng lớn?

Bạn sẽ trao đổi gì với những khách hàng đặt hàng số lượng lớn? Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu mà chúng tôi gợi ý cho bạn:

Sales Assistant: What style do you want to make? (Anh muốn đặt sản phẩm kiểu nào ạ?)

Customer: I want to have a blouse like this design, can you do it? (Tôi muốn may một chiếc áo cánh theo thiết kế này, bạn có thể làm được không?)

Sales Assistant: Ok. We will reduce the price by 6% if you increase the order by 6%. (Được chứ. Chúng tôi sẽ giảm giá 6% nếu anh đặt thêm 6%.)

Customer: How long does this order take? (Bên bạn mất khoảng bao lâu để hoàn thành đơn hàng này?)

Sales Assistant: Two months, we will ship this order for you. (Hai tháng, chúng tôi sẽ chuyển đơn hàng này cho anh.)

Customer: OK. Thank you. (OK. Cảm ơn bạn)

4.4 Mẫu hội thoại chốt đơn hàng và chào khách

học tiếng anh giao tiếp ngành may
Chốt đơn và chào tạm biệt khách hàng như thế nào?

Sau khi tư vấn cho khách, bạn cần hỗ trợ họ chốt đơn và thanh toán. Bạn có thể học đoạn hội thoại dưới đây để áp dụng thường xuyên:

Sales Assistant: Your measurement is done. Please fill in here and make deposit. (Anh đã đo xong rồi. Vui lòng điền vào đây và đặt cọc trước)

Customer: Here you are. (Tiền đặt cọc đây)

Sales Assistant: Thank you so much. Please come back in 4 days to get your suit. (Cảm ơn rất nhiều. Hẹn anh 4 ngày nữa quay lại nhận quần áo)

Trên đây là những đoạn hội thoại mẫu giúp bạn học Tiếng Anh giao tiếp ngành may tốt hơn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào thì hãy liên hệ ngay cho ISE qua hotline: (+84) 898 898 646. Hoặc bạn có thể truy cập website https://ise.edu.vn/ để tìm hiểu thêm thông tin về các khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại trung tâm.

Top 20 sleeve length là số đo gì viết bởi Nhà Xinh

BẢNG SIZE – HARD MODE

  • Tác giả: hardmode.vn
  • Ngày đăng: 06/15/2022
  • Đánh giá: 4.87 (896 vote)
  • Tóm tắt: Hard Mode tự hào là local đầu tiên đưa sản phẩm về mức giá #SALE 99k nhưng vẫn đảm bảo tuyệt đối chất lượng đầu ra của thương hiệu. [email protected].

Bust Là Số đo Gì? Các Khái Niệm Khác Về Bust Bạn Nên Biết

Bust Là Số đo Gì? Các Khái Niệm Khác Về Bust Bạn Nên Biết
  • Tác giả: vanhoahoc.vn
  • Ngày đăng: 05/30/2022
  • Đánh giá: 4.56 (294 vote)
  • Tóm tắt: Một số từ ngữ hay được thấy nhất đó là sleeve length short có nghĩa là tay áo ngắn hay sleeve length long là tay áo dài. Từ tay áo được sử dụng …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Hy vọng qua bài viết này các bạn đã có thêm những hiểu biết về số đo bust, các khái niệm liên quan đến bust cũng như tham khảo thêm một vài khái niệm liên quan đến may đo đối với ngành công nghiệp thời trang đang ngày càng được phát triển mạnh mẽ …

875 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

  • Tác giả: e4life.vn
  • Ngày đăng: 07/28/2022
  • Đánh giá: 4.2 (401 vote)
  • Tóm tắt: … Article: No điều khoản số; Assort: Tỉ lệ; Assort size: Tỉ lệ kích cở … Extension sleeve: Phần nối tay; Exterior: Ở bên ngoài, đến từ bên ngoài …

Bảng size quần áo Mỹ – Cách tính size cỡ quần áo của Mỹ

Bảng size quần áo Mỹ - Cách tính size cỡ quần áo của Mỹ
  • Tác giả: giaonhan247.vn
  • Ngày đăng: 11/18/2022
  • Đánh giá: 4.08 (498 vote)
  • Tóm tắt: Bạn cần lưu ý rằng, tất cả số đo cơ thể được quy đổi theo inches. Theo đó, 1 inches (viết tắt là in) = 2.54 cm …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bước 2: Đo vòng căng nhất trên ngực Đứng thẳng, 2 tay đặt ở bên cạnh, đặt thước lên vùng cao nhất của bộ ngực. Lưu ý khi đo kích thước ngực là khi bạn mặc áo lót không có gọng đẩy. Không giữ quá chặt hoặc quá lỏng. Sau khi đo ta cũng quy đổi ra inch …

20 Bảng size áo quần Châu Âu và Châu Á chuẩn nhất

20 Bảng size áo quần Châu Âu và Châu Á chuẩn nhất
  • Tác giả: dongphuctienbao.com
  • Ngày đăng: 03/19/2022
  • Đánh giá: 3.91 (296 vote)
  • Tóm tắt: 17.1 Phải nắm rõ số đo cơ thể mình để chọn đúng các size quần, các sz áo khi … Khá nhiều bạn sẽ thắc mắc là nữ 55 kg mặc size gì? hay 50 kg mặc áo size …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Khá nhiều bạn thắc mắc là quần size s bao nhiêu kg, quần size s bao nhiêu kg, quần size m bao nhiêu kg, quần size lbao nhiêu kg, quần size xl bao nhiêu kg thì hãy xem ngay bảng size quần âu dưới đây nhé. Hãy để ý các thông số như dài quần, vòng eo …

Dịch cho mik với Size Chart: [Size:S] Bust:88cm, Waist:64cm, Shoulders:36.3cm, Length:98.5cm, Long Sleeve:56cm, Short Sleeve:24.5cm [Size:M] Bust:92cm, Waist:68cm, Shoulders:37.5cm, Length:102cm, Long Sleeve:56cm, Short Sleeve:25cm [Size:L] Bust:98cm, Waist:74cm, Shoulders:38.7cm, Length:105.5cm, Long Sleeve:57cm, Short Sleeve:25.5cm [Size:XL] Bust:104cm, Waist:80cm, Shoulders:39.9cm, Length:109cm, Long Sleeve:58cm, Short Sleeve:26cm [Size:2XL] Bust:110cm, Waist:86cm, Shoulders:41cm, Length:112.5cm, Long Sleeve:58.5cm, Short Sleeve:26.5cm Package Included: 1 Long Sleeve Dress 1 Tie 2 Bow 1 pair White Stockings 1 pair Black Stockings (Other accessories are not included) Notes: 1.Colors may be a little different due to different monitors. 2.Size may be 1-2cm error due to manual measurement. 3.Asian Size is smaller than EU/US/UK size.Please compare the detail sizes with yours before you buy the item

  • Tác giả: hoidap247.com
  • Ngày đăng: 02/25/2022
  • Đánh giá: 3.66 (574 vote)
  • Tóm tắt: Dịch cho mik với Size Chart: [Size:S] Bust:88cm, Waist:64cm, Shoulders:36.3cm, Length:98.5cm, … Size có thể là lỗi 1-2cm do đo thủ công.

Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành may

  • Tác giả: slideshare.net
  • Ngày đăng: 05/04/2022
  • Đánh giá: 3.53 (230 vote)
  • Tóm tắt: 935 Sleeve cuff Cửa tay, măng séc 936 Sleeve division seam Đường lắp trang trí. 974 Spacing Khoảng cách 975 Special over edging Vắt xổ đặc biệt 976 Spin iliac …

Áo sweatshirt mỏng tay dài màu tím kẻ sọc tại E3 Audio Miền Nam

  • Tác giả: e3audiomiennam.com
  • Ngày đăng: 07/04/2022
  • Đánh giá: 3.23 (273 vote)
  • Tóm tắt: M: Length 64, Bust 124, Sleeve Length 47, Shoulder Width 64. … Size sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo, có thể có sai số đo 2-3cm, …

Tư vấn size giày, quần áo,. Bảng quy đổi size quốc tế Vn Mỹ, Anh,…

  • Tác giả: blog.unishipping.vn
  • Ngày đăng: 02/27/2022
  • Đánh giá: 3.14 (241 vote)
  • Tóm tắt: Sau đây là bảng quy đổi số đo chung về quần áo giày dép nam nữ. … Quy đổi theo số đo chính xác+ Các loại áo khoác, jacket. size ao khoac nam.

Bảng size áo khoác adidas và cách chọn size chuẩn nhất

  • Tác giả: avasport.com
  • Ngày đăng: 12/10/2022
  • Đánh giá: 2.87 (156 vote)
  • Tóm tắt: Số đo chính xác sẽ là số đo một mặt rồi nhân đôi lên. Lưu ý: Kích thước áo sẽ chuẩn hơn nếu sau khi đo bạn trừ đi 0.5 cm.
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Sử dụng thước dây đo phần lớn nhất của ngực hoặc sử dụng một chiếc áo khoác có sẵn và đo phần nằm phía dưới tay áo. Khi đo thì cần cài áo lại kỹ càng và cố định không để áo dịch chuyển rồi mới đo. Số đo chính xác sẽ là số đo một mặt rồi nhân đôi …

Hướng dẫn chọn size chuẩn

  • Tác giả: coolmate.me
  • Ngày đăng: 06/16/2022
  • Đánh giá: 2.82 (95 vote)
  • Tóm tắt: Size chart. * Thông số cơ bản của các sản phẩm coolmate: Lấy chiếc áo mà các bạn đang mặc và cảm thấy vừa nhất sau đó đo các kích thước của áo,và đối chiếu …

Hướng dẫn xác định size quần áo dành cho nam

  • Tác giả: fado.vn
  • Ngày đăng: 08/07/2022
  • Đánh giá: 2.61 (151 vote)
  • Tóm tắt: Chi tiết bảng quy đổi size quần áo trẻ em Nhật Bản. 1. Thuật ngữ tiếng Anh. a. Đo kích thước cơ thể: – Chiều cao: body height …

dịch thông số áo jacket

  • Tác giả: diendan.hoidetmay.vn
  • Ngày đăng: 06/28/2022
  • Đánh giá: 2.68 (105 vote)
  • Tóm tắt: 1:Waist (15 1”2 from C.B neck)-vòng eo được đo cách giữa cổ sau là 15 1”2 2:Neck width (seam to seam)-rộng cổ seam to seam nghĩa là gì ạ,e …

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may

  • Tác giả: mshoagiaotiep.com
  • Ngày đăng: 10/09/2022
  • Đánh giá: 2.55 (63 vote)
  • Tóm tắt: SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm. TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra. SMV …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: May mặc là một trong những chuyên ngành rất phát triển tại Việt Nam hiện nay. Việc nắm vững các từ vựng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may không những giúp công việc của bạn trở nên thuận lợi mà còn giúp bạn biết được thêm nhiều kiến thức hơn nữa …

Từ vựng tiếng Anh về các loại thông số đo áo quần – LinkHay.com

  • Tác giả: linkhay.com
  • Ngày đăng: 03/03/2022
  • Đánh giá: 2.49 (56 vote)
  • Tóm tắt: Bài học dưới đây là các từ vựng liên quan đến các loại thông số đo trên áo quần: … THÔNG SỐ ÁO (JACKET MEASUREMENT) … Sleeve slit length.

Shoulder là số đo gì ? Hem , sleeve là số đo gì ?

Shoulder là số đo gì ? Hem , sleeve là số đo gì ?
  • Tác giả: beefdaily.com.vn
  • Ngày đăng: 11/12/2022
  • Đánh giá: 2.32 (193 vote)
  • Tóm tắt: The Grafton Monster là gì ? … Loại phép đo ngang vai này là ý nghĩa của hầu hết các nhà may, biểu đồ định cỡ … Sleeve length là số đo chiều dài tay áo.
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đo chiều rộng vai phù hợp có thể ảnh hưởng đến trang phục hàng ngày của bạn. Chiều ngang vai quá nhỏ hay quá rộng cũng đều khiến bạn cảm thấy không thoải mái và không chỉnh chu. Vậy bạn đã tìm hiểu một số khái niệm Shoulder là số đo gì ? Hem , …

Tiếng Anh thời trang-Đo quần áo

  • Tác giả: tienganhkythuat.com
  • Ngày đăng: 02/09/2022
  • Đánh giá: 2.11 (101 vote)
  • Tóm tắt: THÔNG SỐ ĐO QUẦN MEASUREMENT PANT … Armhole length straight, Vòng nách đo thẳng … Sleeve slit length, Dài xẻ trụ cửa tay.

Một số thuật ngữ tiếng anh sử dụng trong ngành May

  • Tác giả: maythoitrang.saodo.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/08/2022
  • Đánh giá: 2.19 (72 vote)
  • Tóm tắt: Center back length : Dài áo đo từ giữa thân sau; Chest width: Rộng ngực … Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc – Dịch Thuật ERA

  • Tác giả: dichthuatera.com
  • Ngày đăng: 04/04/2022
  • Đánh giá: 2.02 (155 vote)
  • Tóm tắt: Back rise length (n), Dài đáy sau. Back shoulder dart (n), Chiết ly vai sau. Back sleeve (n), Tay sau. Back split (v), Xẻ tà lưng. Back strap (n), Cá lưng.

Áo Croptop Poet Sleeve – SomeHow

  • Tác giả: somehow.vn
  • Ngày đăng: 08/27/2022
  • Đánh giá: 1.82 (88 vote)
  • Tóm tắt: Size: S. Vai: 80-86. Ngực: . Eo: . Chiều Dài: 29. Số lượng. –