Không thể bỏ qua 10+ tên các loài động vật hay nhất

1 Tất tần tật tên các con vật bằng tiếng Anh dễ thương có phiên âm

  • Tác giả: ieltsvietop.vn
  • Ngày đăng: 05/03/2022
  • Đánh giá: 4.88 (827 vote)
  • Tóm tắt: Ngày hôm nay, hãy cùng Luyện thi IELTS Vietop khám phá tất tần tật tên các con vật bằng tiếng Anh dễ thương, theo bảng chữ cái, …

2 111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

  • Tác giả: benative.vn
  • Ngày đăng: 02/28/2022
  • Đánh giá: 4.61 (324 vote)
  • Tóm tắt: Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu loài động vật trên thực tế và đã có muốn khám phá về sự thú vị ẩn chứa đằng sau mỗi cái tên ấy. Cùng học tiếng Anh hiệu …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống) 5. Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ 6. Heron – /ˈher.ən/: Diệc 7. Swan – /swɒn/: Thiên nga 8. Falcon – …

3 101 cách đặt tên con theo loài vật năm 2022 đáng yêu đến &quotrụng tim&quot

  • Tác giả: marrybaby.vn
  • Ngày đăng: 09/09/2022
  • Đánh giá: 4.46 (586 vote)
  • Tóm tắt: Ngược lại nickname cho bé trai đại diện là những loài vật mạnh mẽ, cá tính như Gấu, Voi, Trâu, Nghé, Hổ, Cún, Tôm, Sâu… Ngoài ra, năm Nhâm Dần này 12 con giáp …

4 Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về động vật thú vị nhất

  • Tác giả: stepup.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/25/2021
  • Đánh giá: 4.37 (422 vote)
  • Tóm tắt: Bạn là người yêu thích động vật? Có bao giờ bạn tự hỏi tên các loài động vật được gọi như thế nào trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Học từ vựng với âm thanh tương tự hiểu đơn giản là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. …

5 Tên các con vật bằng tiếng anh | Từ vựng & hình ảnh

Tên các con vật bằng tiếng anh | Từ vựng & hình ảnh
  • Tác giả: verbalearn.com
  • Ngày đăng: 06/27/2022
  • Đánh giá: 4.05 (333 vote)
  • Tóm tắt: 7. Tên động vật hoang dã ; Koala: Gấu túi. Alligator: Cá sấu ; Owl: Cú mèo. Tiger: Sư tử ; Bear: Gấu. Blue whale: Cá voi xanhh ; Coyote: Chó sói.
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Am hiểu tên các con vật bằng tiếng anh không chỉ giúp bạn có một vốn từ vựng tốt, quá trình giao tiếp trở nên đơn giản hơn mà còn giúp người học hiểu được đại đa số các câu thành ngữ đi kèm. Mong rằng những từ vựng và hình ảnh trên sẽ giúp ích cho …

6 30 phút học từ vựng về tên các con vật tiếng Anh nhanh, dễ nhớ

30 phút học từ vựng về tên các con vật tiếng Anh nhanh, dễ nhớ
  • Tác giả: ama.edu.vn
  • Ngày đăng: 04/03/2022
  • Đánh giá: 3.86 (599 vote)
  • Tóm tắt: 30 phút học từ vựng về tên các con vật tiếng Anh nhanh, dễ nhớ … Từ vựng các loại động vật lưỡng cư; Tên tiếng anh của các loài chim bay …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Thế giới động vật vô cùng phong phú, đa dạng muôn màu muôn vẻ. Xung quanh chúng ta cũng thường nuôi những thú cưng riêng, nhưng trong tiếng anh có lẽ bạn cũng chưa có thể biết hết được những tên của các con vật đó. Chủ đề này cũng là một trong khối …

7 Tên Các Loài Động Vật

  • Tác giả: anduc.edu.vn
  • Ngày đăng: 08/09/2022
  • Đánh giá: 3.75 (491 vote)
  • Tóm tắt: Phân nhiều loại động vật ; Wild Animals, /waɪld ˈæn.ɪ.məl/, Động thứ hoang dã ; Mammals, /ˈmæm.əl/, Động vật bao gồm vú ; Sea Animals, /siː ˈæn.ɪ.

8 100 Cách gọi tên các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất

  • Tác giả: neu.com.vn
  • Ngày đăng: 01/11/2022
  • Đánh giá: 3.48 (560 vote)
  • Tóm tắt: Chủ đề về các loài động vật luôn lôi cuốn chúng ta và đem đến sự hứng khởi khi học. Vậy bạn đã nắm chắc tên các con vật trong tiếng Anh chưa …

9 Tên các CON VẬT bằng tiếng Anh

  • Tác giả: tienganhnghenoi.vn
  • Ngày đăng: 07/30/2022
  • Đánh giá: 3.22 (298 vote)
  • Tóm tắt: A. Từ vựng về các loài động vật nuôi trong gia đình. Dog /dɒɡ/: chó; Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con; Cat /kæt/: Mèo; Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con …

10 Từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất

  • Tác giả: langmaster.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/02/2021
  • Đánh giá: 3.19 (384 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng về các động vật biển/dưới nước; 1.4. … Bird: các loài chim nói chung; Pheasant /ˈfɛznt/ gà lôi; Swallow /ˈswɒləʊ/ chim én; Canary /kəˈneəri/ chim …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh về con vật rất nhiều. Bạn muốn ghi nhớ hết không phải trong chỉ vài lần đọc. Hãy thường xuyên tìm từ vựng, nói về chúng để nhớ lâu và nhớ sâu hơn. Hãy để cho những cuộc trò chuyện của bạn thú vị và lôi cuốn hơn với vốn từ vựng sâu …

11 Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật

  • Tác giả: leerit.com
  • Ngày đăng: 07/27/2022
  • Đánh giá: 2.79 (156 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 1. 1. bear. /beər/. con gấu. 2. chimpanzee. /tʃɪmpənˈzi/. con hắc tinh tinh. 3. elephant.