1 Nghĩa của từ : tóc giả | Vietnamese Translation – EngToViet.com
Tác giả: engtoviet.com
Ngày đăng: 12/12/2021
Đánh giá: 4.95 (743 vote)
Tóm tắt: ‘tóc giả’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. … tóc giả. a wig ; hair piece ; the wigs ; toupee ; wig on ; wig ; wigs and makeup on ; wigs ;. tóc giả.
2 Trọn bộ từ vựng trong tiệm cắt tóc
Tác giả: tienganhnghenoi.vn
Ngày đăng: 12/07/2021
Đánh giá: 4.71 (599 vote)
Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc. a. Các kiểu tóc … Mức giá này đã bao gồm cả gội đầu luôn rồi chứ? Goodbye, see you again!
3 bộ tóc giả trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tác giả: helienthong.edu.vn
Ngày đăng: 04/03/2022
Đánh giá: 4.52 (218 vote)
Tóm tắt: Except that wig. OpenSubtitles2018. v3. Ngày 12 tháng 4 năm 2007, ông lại xuất hiện, lúc này thì đội bộ tóc giả của Sanjaya Malakar. On April 12 …
4 Kẹp tóc Jennie đính đá chữ tiếng anh GIRLS – KGIRL
Tác giả: sendo.vn
Ngày đăng: 10/13/2022
Đánh giá: 4.38 (392 vote)
Tóm tắt: Kẹp tóc đính đá chữ tiếng anh kiểu Jennie Blackpink siêu dễ thương nè #korean … Chọn mua sản phẩm để là người đầu tiên đánh giá sản phẩm này.
5 Top 13 Kẹp Tóc Càng Cua Tiếng Anh Là Gì hay nhất
Tác giả: truyenhinhcapsongthu.net
Ngày đăng: 01/03/2022
Đánh giá: 4.02 (551 vote)
Tóm tắt: noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · hairpin. noun. Mất một cái kẹp tóc và trang điểm sao. Missing hairpin and makeup. GlosbeMT_RnD.
6 Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc chi tiết nhất
Tác giả: stepup.edu.vn
Ngày đăng: 04/21/2022
Đánh giá: 3.94 (474 vote)
Tóm tắt: Tóc thẳng, tóc xoăn, tóc lượn sóng… mỗi kiểu tóc khác nhau có cách gọi khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bạn đang muốn thay đổi kiểu tóc? Bạn đi làm tóc ở một salon nước ngoài nhưng chưa biết nói ra sao? Tóc thẳng, tóc xoăn, tóc lượn sóng… mỗi kiểu tóc khác nhau có cách gọi khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh …
Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh chủ đề các kiểu tóc và công việc tiệm tóc: wig /wɪɡ/: tóc giả – stubble beard /ˈstʌbl bɪrd/: râu lởm chởm…
8 Thỏ Angora tiếng Anh đội tóc giả và ngọc trai, nền trắng. bức ảnh sẵn có
Tác giả: istockphoto.com
Ngày đăng: 01/19/2022
Đánh giá: 3.56 (451 vote)
Tóm tắt: Tải xuống bức ảnh Thỏ Angora Tiếng Anh Đội Tóc Giả Và Ngọc Trai Nền Trắng này ngay bây giờ. Và tìm kiếm thêm trong thư viện hình ảnh sẵn có, …
9 Bóc Term: Wig không phải tóc giả thì là gì? – Vietcetera
Tác giả: vietcetera.com
Ngày đăng: 06/02/2022
Đánh giá: 3.21 (403 vote)
Tóm tắt: Tiếng Anh. A: OMG, her latest single hit the global chart! B: Wig!!! Tiếng Việt. A: Trời ơi, bài mới nhất của cổ lọt bảng xếp hạng toàn cầu …
10 Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc
Tác giả: leerit.com
Ngày đăng: 10/16/2022
Đánh giá: 3.14 (244 vote)
Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc Phần 1 · 1. ponytail. /ˈpoʊniteɪl/. tóc đuôi ngựa · 2. pigtail. /ˈpɪɡteɪl/. tóc bím · 3. bunches. /bʌntʃ/. tóc cột hai sừng · 4.