Điểm danh 10+ stretch out là gì hot nhất hiện nay

1 Đồng nghĩa của stretch out

  • Tác giả: proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 10/07/2022
  • Đánh giá: 4.98 (806 vote)
  • Tóm tắt: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của stretch out.

2 Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘stretch’ trong từ điển Lạc Việt

  • Tác giả: tratu.coviet.vn
  • Ngày đăng: 01/27/2022
  • Đánh giá: 4.6 (327 vote)
  • Tóm tắt: khoảng kéo dài liên tục; sự kéo dài liên tục (của cái gì). stretch of land … To prolong: stretch out an argument; stretch the payments. 10. Informal.

3 Stretch out là gì? – HOCTIENGANH.TV

  • Tác giả: hoctienganh.tv
  • Ngày đăng: 01/21/2022
  • Đánh giá: 4.4 (289 vote)
  • Tóm tắt: ‘stretch out’: có nghĩa là dang rộng, căng, duỗi tay/chân, dãn cơ… Stretch out là gì? Stretch out Meaning …

4 Stretch out nghĩa là gì?

  • Tác giả: xn--t-in-1ua7276b5ha.com
  • Ngày đăng: 11/01/2022
  • Đánh giá: 4.3 (395 vote)
  • Tóm tắt: trải dài; chạy dàiI was stunned by the beauty of the rolling hills that stretched out towards the Mustang Mountains.Tôi choáng váng trước vẻ đẹp của những ngọn …

5 Stretch out là gì – VietJack.com

  • Tác giả: vietjack.com
  • Ngày đăng: 08/07/2022
  • Đánh giá: 4.1 (317 vote)
  • Tóm tắt: Nghĩa từ Stretch out. Ý nghĩa của Stretch out là: Nằm xuống dãn cơ · Ví dụ cụm động từ Stretch out. Dưới đây là ví dụ cụm động từ Stretch out: – She STRETCHED …

6 Cụm từ Stretch out nghĩa là gì?

  • Tác giả: toploigiai.vn
  • Ngày đăng: 04/11/2022
  • Đánh giá: 3.94 (465 vote)
  • Tóm tắt: 1. Stretch out là gì? … ‘stretch out’: có nghĩa là dang rộng, căng, duỗi tay/chân, dãn cơ… Ex: + The days stretch out in and endless vista. Ngày tháng như trải …

7 stretch%20out bằng Tiếng Việt

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 02/03/2022
  • Đánh giá: 3.71 (363 vote)
  • Tóm tắt: Câu ví dụ: Karen stretched out her little shoes .↔ Karen chìa đôi giày nhỏ … (b) Đức Giê-hô-va dang tay ra nghịch lại “hết thảy các nước” nghĩa là gì?

8 Stretch nghĩa là gì

  • Tác giả: biquyetxaynha.com
  • Ngày đăng: 04/07/2022
  • Đánh giá: 3.43 (455 vote)
  • Tóm tắt: stretch · stretch (strĕch) verb · stretched, stretching, stretches · 1. To lengthen, widen, or distend: stretched the sweater out of shape. · 2. To …

9 Stretch-Out là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

  • Tác giả: sotaydoanhtri.com
  • Ngày đăng: 06/02/2022
  • Đánh giá: 3.25 (537 vote)
  • Tóm tắt: Stretch-Out. Stretch-Out là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Stretch-Out – Definition Stretch-Out – Kinh …

10 stretch-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

  • Tác giả: englishsticky.com
  • Ngày đăng: 05/19/2022
  • Đánh giá: 3.11 (456 vote)
  • Tóm tắt: stretch-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stretch-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của …

11 time stretches out có nghĩa là gì? Xem bản dịch

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 12/29/2021
  • Đánh giá: 2.86 (127 vote)
  • Tóm tắt: Định nghĩa “time stretches out” It means time seems to go more slowly. Like when you’re bored or anxious and time seems to slow down.