&quotBột&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng tiếng Anh được coi là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và việc bạn nắm được càng nhiều từ vựng thì bạn sẽ lại càng làm chủ ngôn ngữ này. Nhưng từ vựng lại là một nguyên nhân khiến cho người học cảm thấy chùn bước trong quá trình tiếp cận tiếng anh khi mà họ không biết nên dùng từ gì, cụm từ gì để diễn đạt ý của mình. Hiểu được khó khăn này của các bạn nên “Studytienganh” đã cho ra đời những bài học và đây sẽ là một chiếc chìa khóa giúp bạn giải quyết vấn đề này. Đến với buổi học hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa và các từ vựng liên quan đến “bột” trong Tiếng Anh nhé.

bột tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho “bột”

1. “Bột” trong tiếng anh là gì?

bột tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho “bột” trong tiếng anh là gì?

– “Bột” trong tiếng anh là “powder”, phát âm là /ˈpaʊ.dɚ/.

Ví dụ:

  • A packet of white powder was found in his car and the police are analyzing it.

  • Một gói bột màu trắng đã được tìm thấy trong xe của anh ta và cảnh sát đang phân tích nó.

  • You’ll get more flavor from the spices if you grind them into powder.

  • Bạn sẽ nhận được nhiều hương vị hơn từ các loại gia vị nếu bạn nghiền chúng thành bột.

– Ngoài ra ta cũng có rất nhiều từ tiếng anh để chỉ các loại bột khác nhau, cụ thể:

+ bột mì không chứa hóa chất để làm bánh bông lan: plain flour/all-purpose flour.

Ví dụ:

  • In countries where bleached flour is banned, plain flour can be treated in a microwave oven in order to produce similar chemical changes to the bleaching process.

  • Ở các quốc gia cấm bột mì tẩy trắng, bột mì thường có thể được xử lý trong lò vi sóng để tạo ra các biến đổi hóa học tương tự như quy trình tẩy trắng.

  • Plain flour is suitable for making cakes, cookies, quick bread, and cones.

  • Bột thường thích hợp để làm bánh ngọt, bánh quy, bánh mì nhanh, bánh hình nón.

+ bột mì nở, bột có chứa chất làm nở bánh khi chín: self-raising flour/self-rising flour

Ví dụ:

  • Jack, your mom told you to sift together the self-raising flour and salt.

  • Jack, mẹ anh bảo anh rây bột mì nở với muối.

  • Self-raising flour may contain a raising agent, but if you only have plain flour on hand, you can add 2 teaspoons of baking powder to 1 cup of plain flour.

  • Bột mì nở có thể chứa chất tăng độ béo, nhưng nếu bạn chỉ có sẵn bột mì, bạn có thể thêm 2 thìa cà phê bột nở vào 1 cốc bột mì thường.

+ bột gạo: rice flower. Đât là bột được làm từ gạo và đây là thành phần chính của nhiều loại thực phẩm, các loại bánh cổ truyền ở các nước châu Á.

Ví dụ:

  • Jade, can you instruct me to make rice flour at home? I want to make some Asian cakes but I don’t know to make rice flour.

  • Ngọc ơi, bạn có thể hướng dẫn mình làm bột gạo tại nhà được không? Tôi muốn làm một số loại bánh châu Á nhưng tôi không biết làm bằng bột gạo.

  • I think making rice flour at home will take a lot of time so it’s better to buy it in Asian markets.

  • Tôi nghĩ làm bột gạo ở nhà sẽ mất nhiều thời gian nên tốt hơn hết bạn nên mua ở các chợ châu Á.

+ bột năng: tapioca flour. Bột năng là loại bột của củ khoai mì và trên thế giới bột năng thường được dùng trong việc làm nước sốt.

Ví dụ:

  • I want to make banana ice cream but I forgot to buy a packet of tapioca flour.

  • Mình muốn làm kem chuối nhưng lại quên mua một gói bột năng.

+ bột ngô: corn flour. Bột ngô là một loại bột mịn được làm bằng cách nghiền hạt ngô khô (ngô). Bột ngô tự nhiên không chứa gluten, có nghĩa là bánh nướng có bột ngô sẽ không tạo ra độ ngậy như những loại làm bằng bột mỳ, nhưng chúng sẽ mềm và đầy hương vị ngô.

Ví dụ:

  • As a gluten-free flour, corn flour will be a good choice for wheatless baked goods, from bread to waffles.

  • Là một loại bột không chứa gluten, bột ngô sẽ là một lựa chọn tốt cho các món nướng không bột mì, từ bánh mì đến bánh quế.

  • In some parts of the United States, corn flour has long been used to coat fried foods like shrimp.

  • Ở một số vùng của Hoa Kỳ, bột ngô từ lâu đã được sử dụng để phủ lên các loại thực phẩm chiên rán như tôm.

2. Từ vựng liên quan đến “bột”

bột tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “bột”

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

whipping cream

kem tươi, kem đặc hơn khi được đánh bông

  • Do you know where I can buy whipping cream? I want to make some cakes.
  • Bạn có biết tôi có thể mua kem tươi ở đâu không? Tôi muốn làm một số loại bánh ngọt.

electric mixer

máy đánh trứng

  • My mom bought an electric mixer 2 months ago but she hasn’t made any cakes.

  • Mẹ tôi đã mua một chiếc máy đánh trứng cách đây 2 tháng nhưng mẹ chưa làm cái bánh nào cả.

rolling pin

cây cán bột

  • I think you need to buy this rolling pin.

  • Tôi nghĩ bạn cần mua cái cây cán bột này.

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “bột” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “bột” rồi đó. Tuy “bột” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!