7 Tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g cơ bản mới nhất 2023

Bạn muốn sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày nhưng lại gặp khó khăn vì vốn từ vựng quá hạn chế?

Hoặc đôi khi đơn giản bạn đang đọc một cuốn tiểu thuyết tiếng Anh nhưng không hiểu tác giả nói gì về cảm nhận của nhân vật.

Chắc chắn rằng việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g qua bài viết dưới đây ngay nhé!

Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ f

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 15 chữ cái

  • Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
  • Garrulousnesses: sự tuyệt vời
  • Geochronologies: địa lý
  • Gastronomically: nói về mặt kinh tế học
  • Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
  • Gravitationally: hấp dẫn

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 14 chữ cái

  • Groundbreaking: động thổ
  • Generalization: sự khái quát
  • Geosynchronous: không đồng bộ địa lý

7 Tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g cơ bản mới nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 13 chữ cái

  • Granddaughter: cháu gái
  • Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
  • Gubernatorial: thống đốc
  • Geomorphology: địa mạo
  • Groundskeeper: người trông coi
  • Gastrocnemius: dạ dày
  • Groundbreaker: tàu ngầm
  • Geochronology: địa lý học

Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 12 chữ cái

  • Geochemistry: địa hóa học
  • Governorship: quyền thống đốc
  • Geriatrician: bác sĩ nhi khoa
  • Gastrulation: đau bụng

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 11 chữ cái

  • Grandmother: bà nội/bà ngoại
  • Grandfather: ông nội/ông ngoại
  • Generalized: tổng quát
  • Gingerbread: bánh gừng
  • Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
  • Grammatical: ngữ pháp
  • Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
  • Grandparent: ông bà
  • Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già
  • Gastronomic: kinh tế học
  • Gallbladder: túi mật

Xem thêm:

  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 10 chữ cái

  • Government: chính phủ
  • Generation: thế hệ
  • Geographic: địa lý
  • Girlfriend: bạn gái
  • Graduation: tốt nghiệp
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Generosity: hào phóng, rộng lượng
  • Gynecology: phụ khoa
  • Groundwork: cơ sở
  • Greenfield: cánh đồng xanh

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 9 chữ cái

  • Generally: nói chung là
  • Guarantee: bảo hành
  • Gathering: thu nhập
  • Geography: môn địa lý
  • Gentleman: quý ông, quý phái
  • Generator: máy phát điện
  • Gratitude: lòng biết ơn
  • Geometric: hình học
  • Glamorous: hào nhoáng
  • Goldsmith: thợ kim hoàn
  • Guerrilla: du kích

Tiếng Anh bắt đầu chữ g

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 8 chữ cái

  • Guidance: hướng dẫn
  • Generate: tạo ra
  • Graphics: đồ họa
  • Governor: thống đốc
  • Grateful: tri ân
  • Guardian: người giám hộ
  • Generous: hào phóng
  • Goodwill: thiện chí
  • Genomics: bộ gen
  • Goodness: nhân hậu
  • Greeting: lời chào
  • Grouping: phân nhóm
  • Geometry: hình học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 7 chữ cái

  • General: chung
  • Greater: lớn hơn
  • Gallery: bộ sưu tập
  • Genuine: chính hãng
  • Genetic: di truyền
  • Gravity: trọng lực
  • Graphic: đồ họa
  • Gateway: cổng vào
  • Goodbye: tạm biệt
  • Garment: quần áo

Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 6 chữ cái

  • Growth: sự phát triển
  • Global: toàn cầu
  • Ground: đất
  • Golden: vàng
  • Garden: vườn
  • Guilty: tội lỗi
  • Gender: giới tính
  • Gather: tụ họp
  • Gentle: dịu dàng
  • Genius: thiên tài

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 5 chữ cái

  • Group: nhóm
  • Great: tuyệt
  • Green: màu xanh
  • Glass: cốc thủy tinh
  • Grown: tăng
  • Grade: cấp
  • Grape: nho

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g có 4 chữ cái

  • Good: tốt
  • Give: tặng, đưa
  • Game: trò chơi
  • Goal: mục tiêu, bàn thắng
  • Gain: thu được
  • Grow: lớn lên
  • Gold: vàng
  • Girl: cô gái
  • Gene: gia hệ
  • Grid: lưới
  • Gray: màu xám
  • Gate: cổng

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!