Nhà Xinh Plaza mời các bạn xem ngay kiến thức rất hay về Chức năng của các loại từ trong tiếng anh hot nhất hiện nay được quan tâm nhiều nhất, đừng quên chia sẻ kiến thức rất hay qua bài viết này nhé!
Khi học tiếng Anh, chúng ta không thể không bắt gặp các từ loại như danh từ, động từ, thán từ,… Nếu như không biết định nghĩa của tất cả từ loại tiếng Anh, chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập. Để giúp các bạn nắm vững toàn bộ từ loại trong tiếng Anh, Step Up sẽ diễn giải từng từ loại một trong bài này.
1. Định nghĩa từ loại trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh (part of speech) là loại từ có chức năng, nhiệm vụ và vị trí cụ thể trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Có 9 từ loại chính trong tiếng Anh: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động Từ (Verb), Trạng Từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection).
2. Vị trí của từ loại trong tiếng Anh
9 từ loại trong tiếng Anh có chức năng và cách sử dụng khác nhau.
Từ loại trong tiếng Anh
Chức năng
Ví dụ từ loại
Ví dụ từ loại đặt trong câu
Danh từ
Noun
Chỉ người, vật, điều gì
Cars, bottles, flour, people, James, dedication, dogs…
James is buying bottles and flour.
James đang mua nhiều chai nước và bột mì.
Đại từ
Pronoun
Thay thế danh từ, chỉ người
I, you, he, she, they, we
I think you need a break.
Tớ nghĩ cậu cần nghỉ ngơi.
Tính từ
Adjective
Dùng để mô tả
Pretty, ugly, fast, slow, nice,…
Susie thinks the cup is ugly but I think it is nice.
Susie nghĩ chiếc cốc xấu nhưng tôi nghĩ nó đẹp.
Động từ
Verb
Chỉ hành động, trạng thái
Run, sleep, talk, sing, listen,…
The cat is running towards food.
Chú mèo đang chạy về phía đồ ăn.
Trạng từ
Adverb
Mô tả động từ, tính từ
Slowly, surely, immediately, successfully,…
Harry talked slowly so everyone could understand him.
Harry đã nói một cách chậm rãi để mọi người có thể hiểu cậu ấy.
Từ hạn định
Determiner
Chỉ số, lượng của danh từ
A/an, some, many, the, these, those
There is an apple on the desk.
Có một quả táo trên cái bàn.
Giới từ
Preposition
Liên kết với danh từ
To, on, till, until, at, for, ago, from, but…
I just ran from home to the bus station.
Tôi vừa chạy từ nhà đến bến xe buýt.
Liên từ
Conjunction
Nối câu, nối từ hoặc mệnh đề quan hệ
And, but, or, whether…or…, so, because,…
My sister doesn’t know whether she is going to the concert or not.
Chị tớ không biết có đi đến buổi hòa nhạc hay không.
Thán từ
Interjection
Dùng để cảm thán
Wow, yeah, ouch,…
Wow! That is amazing news!
Wow! Đó quả là tin tốt!
3. 9 từ loại tiếng Anh thông dụng nhất
Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng vai trò và có vị trí khác nhau trong câu.
3.1. Danh từ
Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ người, vật, ý niệm, địa điểm, tên hành động. Trong này, Step Up đã chia ra 4 vị trí và vai trò chính của danh từ trong câu.
STT
Vị trí và vai trò của danh từ trong tiếng Anh
Ví dụ danh từ
1
Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, nằm ở đầu câu hoặc sau trạng ngữ (nếu có).
At the moment, Chi is sleeping.
Ngay lúc này, Chi đang ngủ.
2
Vai trò thứ hai của danh từ là tân ngữ, vị trí sau động từ.
My mother is having ramen.
Mẹ tôi đang ăn mì.
3
Danh từ cũng có thể là tân ngữ đứng sau tính từ.
It is a beautiful flower.
Đó là một bông hoa đẹp.
4
Danh từ có thể là tân ngữ đứng sau từ hạn định.
There are some people in the room.
Có một số người trong căn phòng.
3.2. Tính từ
Tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái, mô tả, nhận xét về ai, cái gì hay điều gì.
STT
Vị trí và vai trò của tính từ trong tiếng Anh
Ví dụ tính từ
1
Tính từ thường đứng ở trước một danh từ dùng để mô tả danh từ được nói đến đó.
Kitkat is my favorite brand of candy.
Kitkat là nhãn hiệu kẹo yêu thích của tớ.
2
Vị trí thứ hai của tính từ trong tiếng Anh là sau động từ liên kết (linking verb) to be/look/seem/sound,…
Your idea sounds good!
Ý tưởng của em nghe hay đấy!
3
Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau phó từ chỉ mức độ như so, very, too,…
The tree is very tall.
Cái cây rất cao.
4
Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng trong cấu trúc so sánh.
Hoa is not as rich as Hung.
Hoa không giàu bằng Hùng.
3.3. Động từ
Động từ là từ loại trong tiếng Anh tiếp theo, được dùng để chỉ hành động.
STT
Vị trí và vai trò của động từ trong tiếng Anh
Ví dụ động từ
1
Động từ có thể đứng sau chủ ngữ.
Ryan picks the yellow umbrella.
Ryan chọn chiếc ô màu vàng.
2
Động từ có thể sau trạng từ chỉ tần suất như often, usually, rarely, never,…
My grandfather never wakes up after 7AM.
Ông tớ không bao giờ tỉnh dậy sau 7 giờ sáng.
3
Động từ có thể đứng sau động từ khác chỉ trạng thái như will, to be, be going to, used to,…
Lan used to go to the bar every Tuesday.
Lan từng đi đến quầy bar mỗi Thứ Ba.
3.4. Trạng từ
Có 4 loại trạng từ:
STT
Vị trí và vai trò của trạng từ trong tiếng Anh
Ví dụ trạng từ
1
Xem thêm:: 17 cách sinh thường dễ dàng không đau –
Với trạng từ chỉ tần suất như usually, always, often, never,… thì trạng từ đứng trước động từ thường.
I always go to school on time.
Tớ luôn luôn đến trường đúng giờ.
2
Với trạng từ chỉ mức độ như very, so, extremely,… thì trạng từ đứng trước tính từ.
Your room is so tidy.
Phòng cậu thật là gọn gàng.
3
Trạng từ chỉ cách thức dùng để bổ sung, mô tả cho động từ như firmly, steadily, loudly,… có thể đứng trước động từ hoặc sau động từ.
We were patiently waiting for the doctor.
Chúng tôi đã chờ bác sĩ một cách kiên nhẫn.
4
Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu khi mô tả hành động chính trong câu.
Yesterday, Penelope wanted to stay home.
Hôm qua, Penelope đã muốn ở nhà.
3.5. Giới từ
STT
Vị trí và vai trò của giới từ trong tiếng Anh
Ví dụ giới từ
1
Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ to be và đứng trước danh từ (chỉ địa điểm, ngày tháng, người,…)
The appointment is on July 19th.
Cuộc gặp gỡ là vào ngày 19 tháng 7.
2
Giới từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau tính từ.
The teacher is very happy with the class’s result.
Người giáo viên rất vui với kết quả của lớp.
3
Giới từ tiếng Anh có thể đứng sau động từ (có thể ghép thành cụm động từ như give up, look at, turn on,…), hoặc đứng sau một động từ và danh từ.
I need to turn off the music/turn the music off.
Tôi cần tắt nhạc đi.
3.6. Đại từ
Có 10 loại đại từ trong tiếng Anh như sau:
STT
Vị trí và vai trò của đại từ trong tiếng Anh
Ví dụ đại từ
1
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): chỉ đối tượng người, vật cụ thể
Ví dụ: He, she, I, you, they, we
She is going to the supermarket
Cô ấy đang đi đến siêu thị..
2
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng nói về một đối tượng.
Ví dụ: myself, herself, himself, themselves, yourself, ourselves
I will do it myself.
Tôi sẽ tự làm điều đó.
3
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): chỉ định vật, sự vật hay ai đó.
Ví dụ: this, that, these, those
This is the biggest room I have ever been in.
Đây là căn phòng lớn nhất mà tớ từng vào.
4
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun): dùng để chỉ vật gì thuộc về ai đó
Ví dụ: mine, hers, his, theirs, yours, Alan’s,…
This toy is May’s.
Đồ chơi này là của May.
Xem thêm:: Ấn tượng với 18 chùa linh quy pháp ấn cách đà lạt bao xa tốt nhất bạn cần biết
5
Đại từ quan hệ (Relative pronouns): dùng để thay thế cho danh từ đi trước, có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: who, what, which, where, why, how
The trip to Ho Chi Minh City has to be canceled which makes me sad.
Chuyến đi tới Thành phố Hồ Chí Minh phải bị huỷ và điều đó làm tôi buồn.
6
Đại từ bất định (Indefinite pronouns): chỉ người hoặc vật nhưng không chỉ đối tượng nào cụ thể.
Ví dụ: some, anyone, everything.
Some might say it is too late now.
Một số người có thể sẽ nói bây giờ là quá muộn rồi.
7
Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ
Ví dụ: itself, himself, herself, yourself
Julia herself doesn’t even remember the way to the garden.
Chính Julia cũng không nhớ đường đến ngôi vườn ấy.
8
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): dùng ở đầu câu hỏi
Ví dụ: who, whom, và whose (câu hỏi liên quan đến con người), and which and what (câu hỏi liên quan đến vật, điều gì đó).
Who is responsible for this mess?
Ai là người chịu trách nhiệm cho đống hỗn độn này?
9
Đại từ qua lại (Reciprocal pronouns): giống Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) nhưng nói về nhóm từ hai đối tượng trở lên có hành động qua lại với nhau.
Ví dụ: each other (cho nhóm 2 đối tượng) và one another (cho nhóm nhiều hơn 2 đối tượng).
Rebecca and Jaden are fighting with each other again.
Rebecca và Jaden lại đang cãi nhau rồi.
10
Đại từ phân bố (Distributive pronouns): chỉ một người, vật tại một thời điểm, đi với danh từ số nhiều hoặc động từ số ít.
Ví dụ: each, neither, either
Neither of the girls like camping.
Không ai trong các cô gái thích cắm trại cả.
3.7. Liên từ
Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh:
STT
Vị trí và vai trò của liên từ trong tiếng Anh
Ví dụ liên từ
1
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions):
dùng để nối hai hoặc nhiều đối tượng/đơn vị tương đương với nhau.
Ví dụ: For, And, Nor, But, Or, Yes, So (FANBOYS)
My father and I love fishing.
Bố tối và tôi thích câu cá.
2
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): dùng để nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi với nhau thành cặp từ không thể tách rời.
Ví dụ: Either…Or…, Neither…Nor…, Both…And…, Not only…But also…, Whether…Or…, As…As…, Such…that/So…that…, Rather…than…
He has brought not only a basket of homemade food but also bottles of soda.
Cậu ta đã đem theo không chỉ một rổ đồ ăn nhà làm mà còn nhiều chai nước ngọt có ga.
3
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ: After/Before, Although/Though/Even though, As, As long as, Because/Since, Even if, If/Unless, Once, Now that, So that/In order that, Until, When, Where, While, In case/In the event that
As soon as the bell rings, everyone must get up.
Ngay lúc chuông reo, tất cả phải thức dậy,
3.8. Từ hạn định
STT
Vị trí và vai trò của từ hạn định trong tiếng Anh
Ví dụ từ hạn định
1
Xác định danh từ
Ví dụ: a/an, the
The bird is green.
Con chim ấy màu xanh lá cây.
2
Chỉ định một danh từ
Ví dụ: this, that, these, those
Those bowls are not very nice.
Những cái bát ấy không đẹp cho lắm.
3
Giới hạn số lượng
Ví dụ: a lot of, lots of, some, a few, plenty of,…
A lot of people are mad because he is not here yet.
Nhiều người đang tức giận bởi vì anh ta chưa có mặt ở đây.
4
Xác định sự sở hữu
Ví dụ: my, his, her, their, our, your,…
Your son is doing well at school.
Con trai của cô đang làm tốt ở trường.
Xem thêm:: Ấn tượng với 18 chùa linh quy pháp ấn cách đà lạt bao xa tốt nhất bạn cần biết
5
Xác định sự nghi vấn
Ví dụ: which, what, who,…
What did you dream about?
Cậu mơ về cái gì đấy?
3.9. Thán từ
Vị trí và vai trò của thán từ trong tiếng Anh
Ví dụ thán từ
Thán từ là một trong 9 từ loại trong tiếng Anh, dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Thán từ thường đi kèm dấu chấm than.
Ví dụ: wow, ouch, yeah, geez, oh my God, holy cow,…
Yeah! You won!
Yê! Cậu đã thắng rồi!
4. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Có 2 dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh, đó là qua vị trí và hình thái từ.
Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua vị trí
Từ loại
Vị trí
Ví dụ
Danh từ
Làm chủ ngữ trong câu
Katie is his sister.
Katie là chị gái của anh ấy.
Đứng sau động từ (làm tân ngữ)
I brought some oranges.
Tớ đã đem theo một vài quả cam.
Đứng sau tính từ sở hữu
My girlfriend is talkative.
Bạn gái của tớ nói nhiều.
Đứng sau tính từ
That is a small fish.
Đó là một con cá nhỏ.
Đứng sau mạo từ
There is a chair in there.
Có một chiếc ghế trong đó.
Động từ
Đứng sau chủ ngữ
Our friends like sushi.
Những người bạn của chúng ta thích sushi.
Tính từ
Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết (look/ taste/ look/ seem/…)
You look exhausted.
Trông cậu mệt rã rời.
Đứng trước danh từ
Lily has a huge closet.
Lily có một chiếc tủ quần áo to khổng lồ.
Sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt nhất định
- Câu cảm thánWhat + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be
- đủ… để làm gìAdj + enough (for somebody) + to do something
- Quá…. đến nỗi….Be + such + a/an + Adj + N + that + S + V = Be + so + Adj + that + S + V
- quá… đến nỗi (ai đó) không thể làm gìToo + Adj + (for somebody) + to do something
- How nice the weather is!Thời tiết đẹp quá đi!
- Brian is strong enough to lift 2 kids up at the same time.Brian đủ khoẻ để nhấc 2 đứa trẻ lên cùng một lúc.
- It is such a good movie that we watched it 11 times.Bộ phim ấy quá hay đến nỗi bọn tôi đã xem lại 11 lần.
- This math exercise is too hard for me to solve.Bài tập toán này quá khó đến nỗi tớ không giải được.
Đại từ
Làm chủ ngữ
I am a teacher.
Tôi là một giáo viên.
Đi sau giới từ (Làm tân ngữ)
They call me DD.
Họ gọi tôi là DD.
Giới từ
Đứng sau động từ
Can you turn on the lights for me please?
Bạn làm ơn có thể bật đèn lên giúp tôi được không?
Đứng sau tính từ
I am unhappy with what you did.
Tôi thấy không vui với những gì bạn đã làm.
Liên từ
Nằm giữa hai mệnh đề
Viola is afraid that she is going to cry when she listens to that song again.
Viola sợ rằng cô ấy sẽ khóc khi cô ấy nghe lại bài hát đó lần nữa.
Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng
Megan and Michael like each other.
Megan và Michael thích nhau.
Trạng từ
Đi sau chủ ngữ (Trạng từ chỉ tần suất)
My coworkers often eat lunch at KFC.
Đồng nghiệp của tôi thường ăn trưa ở KFC.
Thán từ
Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than
Wow! You look stunning!
Wow! Cậu trông thật lộng lẫy!
Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ
Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, er, ant, ance, ence..
Ví dụ: payment, relationship, independence, kindness,..
Động từ: Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..
Ví dụ: debate, energize, date,…
Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ing, ive, ble, al, ed, ous, ful, like, ic, y,…
Ví dụ: tired, generous, juicy,…
Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly
Ví dụ: wonderfully, slowly,…
5. Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Chúng ta sẽ học về cách chuyển đổi 3 từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và cuối cùng là phần trường hợp ngoại lệ.
5.1. Cách thành lập danh từ
Có 2 cách thành lập danh từ chính.
5.1.1. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ
Cách thành lập
Ví dụ
Verb + -tion/-ation
introduce => introduction
invent => invention
admire => admiration
donate => donation
intervene => intervention
Verb + -ment
achieve => achievement
employ => employment
disappoint => disappointment
adjust => adjustment
replace => replacement
Verb + -er/-or
contract => contractor
drive => driver
teach => teacher
edit => editor
dance => dancer
Verb + -ar/-ant/-ee
assist => assistant
lie => liar
employ => employee
consult => consultant
attend => attendee
Verb + -ence/-ance
influent => influence
exist => existence
refer => reference
appear => appearance
guide => guidance
Verb + -ing
run => running
stand => standing
sing => singing
sleep => sleeping
cook => cooking
Verb + age
pack => package
use => usage
shrink => shrinkage
5.1.2. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ
Cách thành lập
Ví dụ
Adjective + -ity
Xem thêm:: Số thẻ tín dụng và những lưu ý cần nhớ để sử dụng thẻ an toàn
possible => possibility
real => reality
national => nationality
reasonable => reasonability
Adjective + -ism
social => socialism
surreal => surrealism
professional => professionalism
fundamental => fundamentalism
Adjective + -ness
happy => happiness
sad => sadness
cool => coolness
willing => willingness
5.2. Cách thành lập tính từ
5.2.1. Thành lập tính từ đơn từ danh từ
Cách thành lập
Ví dụ
Noun + -y
cloud => cloudy
wind => windy
sun => sunny
Noun + -ly
main => mainly
man => manly
friend => friendly
Noun + -ful
pity => pitiful
beauty => beautiful
harm => harmful
Noun + -less
care => careless
harm => harmless
rest -> restless
Noun + en
gold => golden
wool => woolen
wood => wooden
Noun + ish
girl => girlish
style => stylish
child => childish
Noun + ous
humour => humorous
danger => dangerous
scandal => scandalous
5.2.2. Thành lập tính từ ghép từ danh từ
Cách thành lập
Ví dụ
Noun + adjective
shoe-laces
Noun + participle
eye-opening
Noun + noun-ed
three-day trip
5.3. Cách thành lập trạng từ
Cách thành lập
Ví dụ
Adjective + ly
quick => quickly
possible => possibly
happy => happily
beautiful => beautifully
smooth => smoothly
5.4. Một số trường hợp ngoại lệ
Friendly
là tính từ, không có hình thức trạng từ.
Để thay thế trạng từ cho friendly, ta có thể dùng cụm từ: in a friendly way = một cách thân thiện
Ví dụ:
- The dog is friendly
- The dog smiled at me in a friendly way.
Late
vừa là tính từ vừa là trạng từ
Ví dụ:
- I was late. (adj)
- I came late. (adv)
Hard
vừa là tính từ vừa là trạng từ
Hard khi là tính từ có nghĩa là khó.
Hard khi là trạng từ có nghĩa là một cách chăm chỉ.
Còn hardly là một phó từ, có nghĩa là khó mà/vừa mới/hầu như không
Ví dụ:
- The exercise is hard. (hard = difficult)
- He works hard. (adv)
6. Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh có cách đặt vị trí và dấu hiệu nhận biết đặc biệt. Tóm tắt lại, chúng ta cần nhớ những kiến thức sau nha:
- 9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vai trò, vị trí, ví dụ cách vận dụng
- 2 dấu hiệu nhận biết các từ loại trong tiếng Anh: qua vị trí và qua hình thái từ
- Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ
Về cách học và nhớ lâu từ loại trong tiếng Anh, các bạn có thể thử các cách sau:
- Làm bài tập tiếng Anh thường xuyên
- Tạo thói quen tra từ điển khi thấy từ vựng tiếng Anh mới, xem loại từ, cách phát âm, định nghĩa, ví dụ cách vận dụng trong câu
- Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh
- Tự tập viết, giao tiếp bằng tiếng Anh
- Đọc sách, sử dụng giáo trình tiếng Anh chất lượng
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh chất lượng
- Rủ bạn bè, người thân ôn luyện cùng
7. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh
Vì kiến thức về từ loại trong tiếng Anh rất rộng, do đó để có thể nhớ lâu hơn thì bạn hãy thực hành làm bài tập dưới đây nha!
Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:
- She is very __________ .
A. determination
B. determine
C. determined
- I have __________ clothes.
A. in
B. plenty of
C. a
- Ben has a lot of __________.
A. courageously
B. courage
C. courageous
- __________! It hurts so much!
A. Yeah
B. Hi
C. Ouch
- I think he __________.
A. is interesting
B. interested
C. is interests
- __________ are making brownies.
A. They
B. I
C. Us
- __________ the teacher comes back, everyone starts to be quiet.
A. When
B. As soon as
C. Both A and B
- I find the homework __________.
A. hard
B. hardly
C. hardest
- We should make some __________ before they arrive.
A. prepare
B. prepared
C. preparation
- It is so __________ of him to dodge the question.
A. childish
B. child
C. childhood
- Loan can draw very __________.
A. beautiful
B. beautifully
C. beauty
- The old man __________ at me.
A. yelled
B. yell
C. yelling
- Kevin looks __________.
A. cheering
B. cheers
C. cheerful
- Becky loves vegetables __________ meat.
A. but
B. to
C. and
- The cook __________ cannot figure out the ingredients.
A. him
B. his
C. himself
Bài 2: Điền đúng từ loại vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc
- The baseball player ran __________ to the stadium. (quick)
- We have __________ finished the assignment. (success)
- My family has taught me that I should be __________. (kindness)
- Ned loves __________ TV. (watch)
- I have to drive to the stadium __________. (me)
- Jojo is admired for her __________. (determine)
- They need to __________ another meeting tomorrow. (arrange)
- Jess, my favorite singer, just released her first __________ album. (origin)
Đáp án:
Bài 1:
- C
- B
- B
- C
- A
- A
- C
- A
- C
- A
- B
- A
- C
- C
- C
Bài 2:
- quickly
- successfully
- kind
- watching/to watch
- myself
- determination
- arrange
- original
Và đó là tất tần tật tất cả những gì bạn cần biết trong bước đầu tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh. Với người mới bắt đầu, có thể khối lượng kiến thức này sẽ tạo cảm giác hơi “choáng ngợp”. Tuy nhiên, Step Up hoàn toàn tin rằng sau khi đọc và nghiền ngẫm bài viết này thật kỹ kết hợp với làm thêm bài tập, các bạn sẽ nhớ được.
Step Up chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
Comments
comments