Cấu trúc Require: [Cách dùng, Bài tập&Ví dụ] chi tiết nhất – Tiếng Anh Free

Cấu trúc Require thường được dùng đối với những tình huống ngữ cảnh lịch sự, trang trọng. Cấu trúc này sẽ diễn đạt hoặc nói đến 1 yêu cầu nào đó. Trong bài viết ngày hôm nay, Tiếng Anh Free sẽ chia sẻ tới các bạn trọn bộ kiến thức về cấu trúc và cách dùng Require cùng với ví dụ minh họa cụ thể.

Require là gì

Trong tiếng Anh, Require được coi là 1 động từ nhằm diễn đạt ngữ nghĩa “yêu cầu (điều gì đó)” hoặc “cần (điều gì đó)”.

Ví dụ:

  • You can call me if you require any information about this contract.

Bạn có thể gọi cho tôi nếu bạn cần bất cứ thông tin nào về bản hợp đồng này.

  • We require a deposit.

Chúng tôi yêu cầu một khoản đặt cọc.

  • If you require his confirmation, please contact me.

Nếu bạn cần sự xác nhận của anh ấy, xin hãy liên hệ với tôi.

Hack Não Ngữ Pháp

Cấu trúc Require trong tiếng Anh

“Require Ving hay to V, Require đi với giới từ gì, Require + gì,…?”, đây là một số câu hỏi thắc mắc khá phổ biến của các bạn học ngoại ngữ về cách dùng Require. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Require ngay dưới đây nhé.

Require hoàn toàn có thể đi với V-ing, tân ngữ + to V, danh từ hoặc cả 1 mệnh đề.

1. Cấu trúc Require + V-ing

Công thức Require:

require + V-ing

(yêu cầu hoặc cần làm gì).

Cách dùng Require này thường được sử dụng dành cho vật, KHÔNG sử dụng đối với người.

Ví dụ:

  • This cargo doesn’t require selling with a discount code.

Mặt hàng này không cần bán với mã giảm giá đâu.

  • Provisions of the company do not require such qualifications.

Quy định của công ty không yêu cầu những bằng cấp đó.

  • This job doesn’t require experience.

Công việc này không yêu cầu kinh nghiệm.

2. Cấu trúc Require + danh từ

Công thức Require:

require + N

(cần hoặc yêu cầu điều gì).

Ví dụ:

  • If you require data of the survey, you can ask me.

Nếu bạn cần dữ liệu của cuộc khảo sát, bạn có thể hỏi tôi.

  • I think he requires concentration.

Tôi nghĩ anh ấy cần sự tập trung.

cách dùng require

Cách dùng require

Xem thêm:

  • Cấu trúc responsible

3. Cấu trúc Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf

Công thức Require:

Dạng chủ động: require + O + to V Dạng bị động: S + be required + to V

(ai bị yêu cầu làm gì hoặc yêu cầu ai làm gì).

Cách dùng Require này bạn sẽ thường bắt gặp trong các bài kiểm tra về ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ:

  • My boss requires me to provide the report today.

Sếp của tôi yêu cầu cung cấp bản báo cáo vào hôm nay.

  • That contract are required to have the deposit.

Hợp đồng đó được yêu cầu phải có khoản đặt cọc.

4. Cấu trúc Require that + mệnh đề

Công thức Require:

require + that + S + V

(yêu cầu rằng…).

Ví dụ:

  • Company required that i have to send the document immediately.

Công ty yêu cầu rằng tôi phải gửi bộ giấy tờ tài liệu ngay lập tức.

  • Our teacher requires that classroom is clean before morning tomorrow.

Giáo viên của chúng tôi yêu cầu lớp học phải sạch sẽ trước sáng mai.

Các cụm từ đi với cấu trúc Require trong tiếng Anh

Ngoài các dạng công thức ở trên thì động từ Require cũng thường đi với cụm be require of + N để nói về việc được yêu cầu đối với 1 công việc hoặc chức vụ nào đó.

Ví dụ:

  • Experience is required of manager.

Kinh nghiệm là một yêu cầu đối với người quản lý.

  • What exactly is required of a accountant?

Vị trí kế toán chính xác là đòi hỏi cái gì?

Bên cạnh đó, Required by law cũng là cụm thường được bắt gặp.

Ví dụ:

  • He was required by law to pay that Invoice.

Anh ta bị luật yêu cầu thanh toán hóa đơn đó.

  • The company is required by law to make regular tax returns.

Công ty được yêu cầu bởi luật pháp phải trả thuế thu nhập.

công thức require

Công thức require

Xem thêm:

  • Cấu trúc must

Chú ý về cách dùng cấu trúc Require trong tiếng Anh

Đối với cách dùng Require thì không có gì quá khó khăn đúng không nào? Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số điều dưới đây để việc sử dụng cấu trúc này được chính xác và tránh mắc lỗi sai ngữ pháp nhé.

  • Require hoàn toàn có thể đi trực tiếp cùng với danh từ.
  • Require có thể đi với That + mệnh đề
  • Khi ai đó bị yêu cầu hoặc khi yêu cầu ai đó thì ta sẽ sử dụng to V (require somebody to do something).
  • Dạng quá khứ và phân từ II của động từ require là required.

Bài tập về cấu trúc Require

Dưới đây là một số câu bài tập về cấu trúc và cách dùng Require nhằm giúp bạn có thể ôn tập cũng như ghi nhớ kiến thức vừa học ở trên.

bài tập require trong tiếng Anh

Bài tập require trong tiếng Anh

Xem thêm:

  • Cấu trúc have got

Bài tập: Lựa chọn đáp án chính xác vào chỗ chấm:

1. This company will require massive …..

A. invest B. investing C. investment

2. You are ….. by law to pay the invoice.

A. require B. required C. requires

3. We are required ….. homework.

A. to do B. do C. doing

4. The application process often ….. some personal documents.

A. require B. required C. requires

5. What is required ….. a manager?

A. to B. of C. for

Đáp án:

1. C 2. B 3. A 4. C 5. B

Bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc Require trong tiếng Anh. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà chúng mình đã chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ đồng thời nắm vững về cách dùng Require một cách chuẩn xác nhất. Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ.