Danh sách 16 các kiểu nhà trong tiếng anh tốt nhất bạn cần biết

1 Tên các loại nhà bằng tiếng Anh

  • Tác giả: sansangduhoc.vn
  • Ngày đăng: 04/16/2022
  • Đánh giá: 4.86 (995 vote)
  • Tóm tắt: Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất. Trái ngược với Penthouse, chi phí thuê thường rất rẻ. 9. Bungalow: những …

2 Tiếng Anh chủ đề: Các loại nhà

  • Tác giả: toomva.com
  • Ngày đăng: 06/10/2022
  • Đánh giá: 4.67 (359 vote)
  • Tóm tắt: Tiếng Anh chủ đề: Các loại nhà. · 1. Bungalow /’bʌηgələʊ/: Nhà gỗ một tầng · 2. Castle /’kɑ:sl/: Lâu đài, cung điện · 3. Condominium /ˌkɒndə’mɪniəm/: Chung cư · 4.

3 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nhà cửa

  • Tác giả: topicanative.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/29/2021
  • Đánh giá: 4.45 (406 vote)
  • Tóm tắt: B/ Từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh · Attic /ˈætɪk/: phòng gác mái · Balcony /bælkəni/: ban công · Basement /ˈbeɪsmənt/: tầng hầm để ở, phòng không có …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cha mẹ tôi muốn nơi này cảm thấy rộng rãi và sáng sủa trong khi vẫn giữ được sự riêng tư của họ. Vì thế, kiến ​​trúc của chúng tôi lấy cảm hứng từ những ngôi nhà kiểu Nhật truyền thống để giúp gia đình tôi xem xét lại mối quan hệ giữa cấu trúc bên …

4 Nắm trọn bộ từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh

Nắm trọn bộ từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
  • Tác giả: stepup.edu.vn
  • Ngày đăng: 07/12/2022
  • Đánh giá: 4.28 (410 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng anh về nhà cửa: các loại nhà trong tiếng Anh · Apartment: căn hộ · Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng · Apartment …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: In front of the house was a very large courtyard where the children played every day. There is also a cool green vegetable garden and an aquarium. In front of my house is a very big jackfruit tree. This tree my father planted over 10 years ago, it …

5 100 từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

  • Tác giả: vn.elsaspeak.com
  • Ngày đăng: 02/08/2022
  • Đánh giá: 4.05 (403 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng các loại nhà trong tiếng Anh (có phiên âm): Apartment (n) căn hộ, Condominium (n) chung cư, Tree house (n) nhà trên cây.

6 99 từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh

99 từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
  • Tác giả: hacknaotuvung.com
  • Ngày đăng: 10/18/2022
  • Đánh giá: 3.93 (594 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng về nhà cửa – Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh · Bathroom: Phòng tắm · Bedroom: phòng ngủ · Kitchen: nhà ăn · Lavatory: phòng vệ sinh …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Having a garden in front of the house allows passers-by and guests to rest their eyes on the garden first. As you walk through the front gate of the property, it leads you to the garden and then the house’s entrance, with the level of privacy …

7 7 Ngôi nhà tiếng anh là gì? Từ vựng miêu tả các loại nhà mới nhất

  • Tác giả: sgkphattriennangluc.vn
  • Ngày đăng: 08/30/2022
  • Đánh giá: 3.63 (410 vote)
  • Tóm tắt: Tả ngôi nhà bằng tiếng anh. My house is located in a small quiet alley. That’s a pretty blue house which consists of 5 rooms in totally : one living room …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong tiếng Anh nhà mẫu là Show House. Khi bạn muốn mua một căn nhà mới nhưng chưa biết nội thất bên trong thế nào thì ngôi nhà mẫu sẽ giúp bạn điều ấy. Theo đó, bạn dễ dàng hình dung trực tiếp căn nhà này khi có nội thất sẽ ra sao nhằm quyết định …

8 115 từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa

  • Tác giả: duhoctms.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/29/2022
  • Đánh giá: 3.47 (200 vote)
  • Tóm tắt: Chủ đề từ vựng tiếng Anh về nhà cửa luôn là một trong các chủ đề rất … Duplex hoặc duplex house: hình thức thiết kế căn hộ ngăn cách bằng …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trước nhà là một cái sân rất rộng, nơi lũ trẻ vui đùa mỗi ngày. Ngoài ra còn có một vườn rau xanh mát và một hồ cá. Trước cổng nhà tôi là một cây mít rất to. Cây này bố tôi trồng hơn 10 năm trước, nó rất nhiều quả. Như bạn thấy đấy, ngôi nhà của tôi …

9 Từ vựng tiếng anh về các loại nhà

  • Tác giả: aroma.vn
  • Ngày đăng: 03/01/2022
  • Đánh giá: 3.32 (548 vote)
  • Tóm tắt: Condominium (/¸kɔndou´miniəm/): Chung cư nhưng với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau. Studio apartment /’stud·I,oʊ ə,pɑrt· …

10 TỪ VỰNG CÁC LOẠI NHÀ PHỔ BIẾN NHẤT 2020

  • Tác giả: toeicspeakingmsngoc.com
  • Ngày đăng: 07/31/2022
  • Đánh giá: 3.02 (278 vote)
  • Tóm tắt: 1. Tree house /ˈtriː haʊs/ nhà trên cây · 2. Igloo /ˈɪɡluː/ Nhà tuyết · 3. Apartment /əˈpɑːrtmənt/ Căn hộ, chung cư · 4. Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ nhà gỗ · 5. Caravan / …

11 Những kiểu nhà, nơi ở trong tiếng Anh – House styles

Những kiểu nhà, nơi ở trong tiếng Anh - House styles
  • Tác giả: elight.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/30/2022
  • Đánh giá: 2.86 (165 vote)
  • Tóm tắt: Những từ vựng về kiểu nhà trong tiếng Anh. Flat, Apartment và Condo khác nhau như thế nào? Kinds of house styles in English.
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đây là từ để chỉ một ngôi nhà riêng biệt trong 1 tòa nhà lớn, nơi mỗi người đều có không gian riêng của gia đình đồng thời chia sẻ chung một số không gian với những người hàng xóm khác. Tòa nhà lớn thường được sở hữu bởi một công ty địa ốc và những …

12 Từ vựng tiếng Anh về nhà ở (phần 1)

  • Tác giả: leerit.com
  • Ngày đăng: 12/12/2021
  • Đánh giá: 2.79 (109 vote)
  • Tóm tắt: houseboat. /ˈhaʊsboʊt/. nhà thuyền · manor. /ˈmænər/. thái ấp · motorhome. /ˈmoʊtərhoʊm/. xe được trang bị như một căn hộ · tree house. /triː haʊs/. nhà trên cây.

13 Tên các loại nhà bằng tiếng Anh

  • Tác giả: biquyetxaynha.com
  • Ngày đăng: 01/02/2022
  • Đánh giá: 2.67 (200 vote)
  • Tóm tắt: 1. Từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh và cách phân biệt ; Condominium(Dạng ngắn gọn: condo), /ˌkɒndəˈmɪniəm/, Chung cư ; Studio Apartment, /ˈstjuːdiəʊ …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Khi nhắc đến “nhà” trong tiếng Anh, người ta thường nghĩ ngay tới “house”, “home” mà không biết rằng ngoài hai từ này ra thì còn rất nhiều từ khác nhau để chỉ nhà, và các loại nhà trong tiếng Anh cũng rất đa dạng. Muốn biết các kiểu nhà này khác …

14 Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà

  • Tác giả: visadep.vn
  • Ngày đăng: 10/10/2022
  • Đánh giá: 2.68 (157 vote)
  • Tóm tắt: Penthouse /’pent.haʊs/: Một căn hộ đắt tiền , hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng. Basement apartment …

15 Các Kiểu Nhà Trong Tiếng Anh là gì

  • Tác giả: dongdudn.edu.vn
  • Ngày đăng: 09/23/2022
  • Đánh giá: 2.52 (117 vote)
  • Tóm tắt: Các Kiểu Nhà Trong Tiếng Anh là gì · 1. Apartment: /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ · 2. Flat: /flæt/ Căn hộ · 3. Condominium: /ˌkɒndəˈmɪniəm/ Chung cư · 4. Studio Apartment: / …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ví dụ: My uncle lent me his flat for my upcoming birthday party, which made me really happy because of its capacity. (Chú tôi đã cho tôi mượn căn hộ của ông ấy để tôi đơn vị sinh nhật gần tới. Điều làm tôi thật sự hạnh phúc vì diện tích của căn hộ …

16 50 từ vựng tiếng anh về ngôi nhà và các loại nhà ở

  • Tác giả: tinhtinh.vn
  • Ngày đăng: 01/27/2022
  • Đánh giá: 2.33 (186 vote)
  • Tóm tắt: 50 từ vựng tiếng anh về ngôi nhà và các loại nhà ở · Fence /fens/: Hàng rào, bờ giậu · Front door /frʌnt dɔːr/: Cửa trước · Balcony /ˈbælkəni/: Ban …