Bỏ túi 15 từ vựng tiếng trung về các loại hoa quả tốt nhất hiện nay

1 Học từ vựng tiếng Trung các loại trái cây

  • Tác giả: tuhoctiengtrung.vn
  • Ngày đăng: 09/12/2022
  • Đánh giá: 4.96 (962 vote)
  • Tóm tắt: · Hoa quả , trái cây là những món đồ thường thấy trong đời sống. Chúng ta đi mua sắm ở chợ, siêu thị đều thường gặp. Và trong giao tiếp tiếng 

2 Các loại hoa quả trái cây trong Tiếng Trung

  • Tác giả: tiengtrungtainha.com
  • Ngày đăng: 12/30/2021
  • Đánh giá: 4.61 (524 vote)
  • Tóm tắt: · 柑橘, Gānjú, Can chúy, Quả quýt ; 香蕉, Xiāngjiāo, Xeng cheo, Trái chuối ; 西瓜, Xīguā, Xi qua, Dưa hấu

3 Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả

  • Tác giả: tiengtrunglaclac.vn
  • Ngày đăng: 09/10/2022
  • Đánh giá: 4.42 (540 vote)
  • Tóm tắt: · Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả ; 19, 西瓜, xīguā ; 20, 蜜瓜, mì guā ; 21, 香瓜, 甜瓜, xiāngguā, tiánguā ; 22, 哈密瓜, hāmìguā 

4 Cách Gọi Tên Các Loại QUẢ | TRÁI CÂY Bằng Tiếng Trung

Cách Gọi Tên Các Loại QUẢ | TRÁI CÂY Bằng Tiếng Trung
  • Tác giả: camnanghaiphong.vn
  • Ngày đăng: 01/31/2022
  • Đánh giá: 4.23 (573 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Trung các loại trái cây đủ các loại ; 78, Hoa quả dễ thối dập, 易腐烂的水果, yì fǔlàn de shuǐguǒ ; 79, Hoa quả đóng hộp, 水果罐头, shuǐ guǒ guàn tóu

5 Từ vựng các loại trái cây tiếng Trung

  • Tác giả: hskcampus.com
  • Ngày đăng: 03/28/2022
  • Đánh giá: 4.07 (226 vote)
  • Tóm tắt: · Tên các loại trái cây tiếng Trung trong Mâm Ngũ Quả miền nam ; Dừa, 椰子, Yēzi ; Đu đủ, 木瓜;番木瓜, Mùguā; Fān Mùguā ; Xoài, 芒果, Mángguǒ ; Dưa 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là một số tên gọi tiếng Trung của các loại trái cây phổ biến nhất mà chúng ta thường ăn hằng ngày hoặc trong các dịp lễ, tết. Mong rằng bộ sưu tập từ vựng các loại trái cây tiếng Trung sẽ có ích cho bạn trong việc tích lũy thêm vốn từ mới, …

6 TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY

  • Tác giả: tiengtrungnihao.com
  • Ngày đăng: 06/22/2022
  • Đánh giá: 3.98 (257 vote)
  • Tóm tắt: · TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY · 苹果 :/píngguǒ/: Quả táo · 橙子 :/chéngzi/: Quả cam · 草莓 :/cǎoméi/: Quả dâu tây · 荔枝 :/lìzhī/: 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là một số tên gọi tiếng Trung của các loại trái cây phổ biến nhất mà chúng ta thường ăn hằng ngày hoặc trong các dịp lễ, tết. Mong rằng bộ sưu tập từ vựng các loại trái cây tiếng Trung sẽ có ích cho bạn trong việc tích lũy thêm vốn từ mới, …

7 Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung

  • Tác giả: dichvutrungviet.vn
  • Ngày đăng: 01/20/2022
  • Đánh giá: 3.73 (577 vote)
  • Tóm tắt: · 1.橙子 Chéngzi Cam · 2.榴 Líu lián Sầu riêng · 3.石榴 Shí líu Lựu · 4.人心果 Rén xin guỏ Samboche · 5.释迦果 Shì jia guỏ Na · 6.蕃荔枝 Fan lì zhi vải 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là một số tên gọi tiếng Trung của các loại trái cây phổ biến nhất mà chúng ta thường ăn hằng ngày hoặc trong các dịp lễ, tết. Mong rằng bộ sưu tập từ vựng các loại trái cây tiếng Trung sẽ có ích cho bạn trong việc tích lũy thêm vốn từ mới, …

8 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trái cây

  • Tác giả: webtiengtrung.com
  • Ngày đăng: 10/21/2021
  • Đánh giá: 3.47 (416 vote)
  • Tóm tắt: · 柠檬 /níngméng/ Trái chanh · 橙子 /chéngzi/ Trái Cam · 榴莲 /Liúlián/ Sầu riêng · 橘子 /Júzi/ Trái Quýt · 人心果 /Rénxīn guǒ/ Trái sapôchê · 梨子 / 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là một số tên gọi tiếng Trung của các loại trái cây phổ biến nhất mà chúng ta thường ăn hằng ngày hoặc trong các dịp lễ, tết. Mong rằng bộ sưu tập từ vựng các loại trái cây tiếng Trung sẽ có ích cho bạn trong việc tích lũy thêm vốn từ mới, …

9 Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây

  • Tác giả: trungtamtiengtrung.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/27/2022
  • Đánh giá: 3.35 (471 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây ; 101. 小水果. xiǎoshuǐguǒ ; 102. 西瓜. xīguā ; 103. 西瓜籽. xīguāzǐ ; 104. 心形樱桃. xīn xíng yīngtáo
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là một số tên gọi tiếng Trung của các loại trái cây phổ biến nhất mà chúng ta thường ăn hằng ngày hoặc trong các dịp lễ, tết. Mong rằng bộ sưu tập từ vựng các loại trái cây tiếng Trung sẽ có ích cho bạn trong việc tích lũy thêm vốn từ mới, …

10 Học từ vựng tiếng Trung – TRÁI CÂY (4)

  • Tác giả: tiengtrunghsk.vn
  • Ngày đăng: 07/31/2022
  • Đánh giá: 3.04 (581 vote)
  • Tóm tắt: · Học từ vựng tiếng Trung – TRÁI CÂY (4) · 1. 醋栗 cù lì: Cây quả lí gai · 2. 榧子 fěizi: thông đỏ hôi · 3. 杨梅 yángméi: dương mai · 4. 杏子 xìngzi: 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là một số tên gọi tiếng Trung của các loại trái cây phổ biến nhất mà chúng ta thường ăn hằng ngày hoặc trong các dịp lễ, tết. Mong rằng bộ sưu tập từ vựng các loại trái cây tiếng Trung sẽ có ích cho bạn trong việc tích lũy thêm vốn từ mới, …

11 Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây

  • Tác giả: tiengtrunghoanglien.com.vn
  • Ngày đăng: 08/20/2022
  • Đánh giá: 2.94 (85 vote)
  • Tóm tắt: · Từ vựng tiếng Trung về các loại quả, trái cây ; 3. 橙 子. chéngzi ; 4. 柠 檬. níngméng ; 5. 红 毛 丹. hóng máo dān ; 6. 香 蕉. xiāngjiāo
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là một số tên gọi tiếng Trung của các loại trái cây phổ biến nhất mà chúng ta thường ăn hằng ngày hoặc trong các dịp lễ, tết. Mong rằng bộ sưu tập từ vựng các loại trái cây tiếng Trung sẽ có ích cho bạn trong việc tích lũy thêm vốn từ mới, …

12 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI HOA QUẢ

  • Tác giả: gioitiengtrung.vn
  • Ngày đăng: 04/12/2022
  • Đánh giá: 2.75 (118 vote)
  • Tóm tắt: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI HOA QUẢ. Có đôi lúc chúng ta mải mê tìm hiểu với những từ ngữ chuyên ngành mà quên mất rằng cũng cần làm giàu vốn từ 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trên đây là một số tên gọi tiếng Trung của các loại trái cây phổ biến nhất mà chúng ta thường ăn hằng ngày hoặc trong các dịp lễ, tết. Mong rằng bộ sưu tập từ vựng các loại trái cây tiếng Trung sẽ có ích cho bạn trong việc tích lũy thêm vốn từ mới, …

13 Từ vựng trái cây hoa quả tiếng trung

Từ vựng trái cây hoa quả tiếng trung
  • Tác giả: tiengtrung.com
  • Ngày đăng: 11/13/2021
  • Đánh giá: 2.71 (150 vote)
  • Tóm tắt: · Tên các loại trái cây bằng tiếng trung ; 菠萝蜜, Bōluómì, Quả mít ; 杏子, Xìngzi, Quả mơ ; 番荔枝/ 释迦果, Fān lìzhī/ shì jiāguǒ, Quả na
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Với kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm cùng đội ngũ nhân viên nhiệt huyết, không ngừng đổi mới sáng tạo, các thầy cô của Tiếng Trung Dương Châu đã tìm tòi, khám phá ra phương pháp học tiếng Trung hoàn toàn mới dựa trên nghiên cứu của Châu Âu khi hệ …

14 Từ vựng rau củ quả tiếng Trung Thông Dụng

Từ vựng rau củ quả tiếng Trung Thông Dụng
  • Tác giả: khoahoctiengtrung.com
  • Ngày đăng: 05/27/2022
  • Đánh giá: 2.52 (94 vote)
  • Tóm tắt: · Học từ vựng rau củ quả tiếng Trung | Tên các loại rau xanh, củ đậu, củ nghệ, củ cải đỏ … Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây hoa quả
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Học các từ vựng rau củ quả tiếng Trung sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp với người Trung Quốc khi bạn đi chợ, muốn mua đồ về nấu ăn… Ở Trung Quốc, các loại rau củ quả rất đa dạng và phong phú, vậy bạn có biết cách gọi tất cả các loại bằng tiếng …

15 Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả

  • Tác giả: tiengtrungtoandien.com
  • Ngày đăng: 08/13/2022
  • Đánh giá: 2.49 (154 vote)
  • Tóm tắt: · 80, Hoa quả đóng túi, 袋装水果, dài zhuāng shuǐguǒ. 81, Hoa quả hái đợt đầu, 首批采摘的水果, shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ. 82, Hoa quả loại 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Học các từ vựng rau củ quả tiếng Trung sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp với người Trung Quốc khi bạn đi chợ, muốn mua đồ về nấu ăn… Ở Trung Quốc, các loại rau củ quả rất đa dạng và phong phú, vậy bạn có biết cách gọi tất cả các loại bằng tiếng …