Từ vựng tiếng Trung cơ bản về kỹ thuật, điện, cơ khí và tự động hóa

  • Thế nào là yêu đúng người? Thế nào là cưới đúng người?
  • Biểu hiện khi một cô gái thích một chàng trai theo thang điểm từ 1 đến 10
  • 28 câu nói hài hước dạy bạn những đạo lý khắc nghiệt của cuộc sống
  • Cùng một nhiệm vụ, một người thăng chức, một người thì…

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về kỹ thuật, điện, cơ khí và tự động hóa STTNghĩa tiếng ViệtNghĩa tiếng TrungPinyin1Vách máy/ Tấm vách机架/墙板Jī jià/qiáng bǎn2Động cơ servo伺服电机Sìfú diànjī3Driver của động cơ servo伺服电机驱动器Sìfú diànjī Qūdòngqì4Dancer摆杆Bǎigǎn5Cam凸轮Tūlún6Trục cam凸轮轴Tūlún zhóu7Trục ảo虚拟轴 Xūnǐ zhóu8Encoder编码器Biānmǎ qì9Độ phân giải分辨率Fēnbiàn lǜ10Chương trình程序Chéngxù11Chiết áp电位器Diànwèi qì12Lái (Chỉnh) màng/ Haw 纠偏器Jiūpiān qì13Sensor/ Cảm biến感应器/传感器Gǎnyìng qì/chuángǎnqì14Sensor (Cảm biến) quang光电眼Guāngdiàn yǎn15Sensor từ/ Cảm biến từ磁性开关 Cíxìng kāiguān16Pha /Phase 相位 Xiàngwèi17Lệch pha跑位Pǎo wèi18Chạy không tải空转Kōngzhuàn19Hộp số减速器 Jiǎnsù qì20Input 输入Shūrù 21Output输出Shūchū22Tín hiệu信号 Xìnhào23Cầu dao/ Aptomat电闸 Diànzhá24Nhảy Át (Nhảy aptomat) 跳闸 Tiàozhá25Máng dây线槽Xiàn cáo26Dây cáp电缆 Diànlǎn27Cáp quang光纤Guāngqiàn (Không phải guāngxiān)28Router路由器 Lùyóuqì29Tự động hóa自动化 Zìdònghuà30Màn hình cảm ứng触摸屏 Chùmōpíng31Mạng ethernet 以太网 Yǐtài wǎng32Mạng không dây / Wifi 无线网 Wúxiàn wǎng33Điện một pha单相电 Dān xiàng diàn34Điện ba pha三相电 Sān xiàng diàn35Đấu song song并联Bìnglián36Đấu nối tiếp串联 Chuànlián37Đấu hỗn hợp混联 Hùn lián38Module 模块Mó kuài39Home/Về không 归零Guī líng40Khớp nối联轴器 Lián zhóu qì41Đóng điện/Bật nguồn điện送电 /通电 Sòng diàn/Tōngdiàn42Thanh Base/ Đế PLC 基板Jībǎn43Dừng khẩn cấp急停 Jí tíng44 Xung脉冲 Màichōng45Tỉ số truyền/ Tỉ suất truyền lực速比 Sù bǐ 46Camera (công nghiệp)成像 Chéngxiàng47Bánh puli (Pulley) 同步轮/同步带轮 Tóngbù lún/Tóngbù dài lún48Reject 踢废 Tī fèi49Volt伏特/伏Fútè/Fú50Volt kế伏特计Fútèjì51Ampe安培 Ānpéi52Ampe kế安培计 Ānpéi jì53Silicon/Cao su Silicon 硅胶 Guījiāo54Đồng hồ đo điện vạn năng万用表Wànyòngbiǎo55Dòng điện xoay chiều (AC)交流电Jiāoliúdiàn56Dòng điện một chiều (DC)直流电Zhíliúdiàn57Đồng hồ đo tốc độ/Tachometer转速表Zhuǎnsù biǎo58Rơ le继电器Jìdiànqì59Điện dung电容Diànróng60Tụ điện电容器Diànróngqì61Nhựa PMMA /Tấm nhựa Mica有机玻璃 Yǒujī bōli62Thợ nguội/ Thợ cơ khí钳工 Qiángōng63Thợ điện电工 Diàngōng64Thợ máy开机员 Kāijī yuán65Trưởng máy机长Jī zhǎng66Căn nhiệt 加热 Jiārè67Điện trở电阻 Diànzǔ68Đồng hồ đo điện dung电容表Diànróng biǎo69Ổ cắm điện插电板Chā diàn bǎn70Fara (Đơn vị đo điện dung)法拉Fǎlā71Ôm欧姆Ōumǔ 72Công tơ điện电能表Diànnéng biǎo73Watt (W) 瓦特Wǎtè74Kilowatt (KW)千瓦Qiānwǎ75Kilowatt giờ (kW h)千瓦时 Qiānwǎ shí76Cường độ dòng điện电流Diànliú77Dây trung tính (dây mát, dây nguội)零线Líng xiàn78Dây nóng火线Huǒxiàn79Dây tiếp đất地线/接地线Dì xiàn/jiēdì xiàn80Tô vít/ Tua vít/ Tuốc nơ vít螺丝刀Luósīdāo81Cái kìm钳子 Qiánzi82Lưỡi cưa/ Lưỡi cắt/ Đá cắt切割刀片 Qiēgē dāopiàn83Dây thít 扎带 Zādài84Cái búa锤子Chuízi85Búa cao su橡胶锤 Xiàngjiāo chuí86Cái rìu 斧头/斧子Fǔtóu/Fǔzi87Cưa锯Jù88Răng cưa锯齿 Jùchǐ89Mặt bích法兰 Fǎ lán90Long đen phẳng/ Vòng đệm phẳng平垫 Píng diàn91Long đen vênh/ Vòng đệm vênh弹垫 Tán diàn92Máy khoan tay 手电钻 Shǒu diànzuàn93Máy khoan bàn台钻 Tái zuàn94Cái giũa锉刀Cuòdāo95Đèn pin手电筒 Shǒudiàntǒng96Đai ốc/ Ê-cu螺母 Luómǔ97Bu lông螺丝 Luósī98Vòng bi轴承Zhóuchéng100Lò xo弹簧Tánhuáng101Cái gá/ Dụng cụ dùng để cố định/ Giá đỡ支架 Zhījià102Quả nặng砝码 Fá mǎ103Thước cuộn卷尺 Juǎnchǐ104Thước nivo (ni vô)/ Thước thủy/ Ống bọt nước 水平尺 Shuǐpíng chǐ105Thước cặp /Thước kẹp卡尺 Kǎchǐ106Decal lưới单孔透 Dān kǒng tòu

CHÚ THÍCH:

12. Lái màng/ Chỉnh màng/ Haw : Thiết bị được dùng để chỉnh/ lái nguyên liệu, để nguyên liệu không bị lệch trong quá trình chuyển động, thiết bị này chủ yếu được dùng trong ngành sản xuất giấy, màng…

20,21: Nếu tiếp xúc với ngành tự động hóa, ắt hẳn bạn sẽ gặp từ này rất thường xuyên IO点, chính là dùng để chỉ tín hiệu Input và Output đó.

35. Cáp quang: Chính xác đọc là guāngqiàn nhé, không phải guāngxiān nha

46. Camera công nghiệp: Là loại camera được sử dụng trong các hệ thống máy sản xuất để soi hình ảnh, kiểm tra, định vị, theo dõi sản phẩm…

Bonus thêm cho mọi người tên những thương hiệu lớn về thiết bị điện thường gặp :3

STTNghĩa tiếng ViệtNghĩa tiếng TrungPinyin1Siemens西门子Xīménzi2Schneider 施耐德Shīnàidé3Mitsubishi三菱 Sānlíng4Emerson艾默生 Àimòshēng5Toshiba东芝 Dōngzhī6Fuji富士 Fùshì7Huyndai现代 Xiàndài8Shihlin士林 Shì lín9Omron欧姆龙 Ōumǔlóng10Sanyo三洋 Sānyáng11Philips飞利浦 Fēilìpǔ12Teco东元 Dōng yuán13Delta台达 Tái dá14Hitachi日立 Rìlì15Panasonic松下 Sōngxià16LG乐金 Lè jīn17Eaton伊顿 Yīdùn18Chint正泰 Zhèngtài19Danfoss丹佛斯 Dānfúsī20Sungrow阳光电源 Yángguāng diànyuán

-Nấm-

Nếu được, mọi người cùng chia sẻ những từ mình biết để chúng mình cùng học hỏi, giúp đỡ nhau cùng tiến bộ nhé. ^^ Có gì sau này mình sẽ cập nhật thêm những từ mới ở dưới phần cmt. :3