Từ vựng tiếng Trung chủ đề Lương, Thưởng trong công ty – Con Đường Hoa Ngữ

Bạn làm việc với doanh nghiệp Trung Quốc. Bạn muốn biết chế độ lương thưởng của công ty ra sao những không biết từ vựng. Đừng lo lắng! Cùng ChineseRd học ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề Lương, Thưởng trong công ty nhé! Giúp bạn tự tin trong giao tiếp, hỗ trợ cho công việc của bạn ngày một phát triển hơn!

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề các phòng ban trong công ty.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Lương Thưởng

1 红利工资 hónglì gōngzī Lương thưởng 2 薪酬 xīnchóu Lương bổng 3 工资冻结 gōngzī dòng jié Cố định tiền lương 4 工资制度 gōng zī zhìdù Chế độ tiền lương 5 工资名单 gōng zī míng dān Danh sách lương 6 工资率 gōng zīlǜ Tỉ lệ lương 7 工资 gōngzī Tiền lương 8 全薪 quán xīn Lương đầy đủ 9 半薪 bàn xīn Nửa mức lương 10 加班工资 jiā bān gōng zī Lương tăng ca 11 月工资 yuè gōng zī Lương tháng 12 日工资 rì gōng zī Lương theo ngày 13 计件工资 jìjiàn gōng zī Lương theo sản phẩm 14 周工资 zhōu gōng zī Lương theo tuần 15 年工资 nián gōng zī Lương tính theo năm 16 退休薪 tuìxiū xīn Lương hưu 17 底薪 dǐxīn Lương cơ bản 18 工资等级 gōngzī děngjí Bậc lương 19 试用工资 shìyòng gōngzī Lương thử việc 20 兼薪 jiān xīn Lương kiêm nhiệm 21 工资水平 gōng zī shuǐ píng Mức lương 22 工资标准 gōng zī biāo zhǔn Mức lương tiêu chuẩn 23 工资差额 gōng zī chà’é Mức chênh lệch lương 24 提高工资 tígāo gōngzī Nâng cao mức lương 25 加薪 jiāxīn Tăng lương 26 工资基金 gōng zī jījīn Quỹ lương

27

奖金制度

jiǎng jīn zhì

Chế độ thưởng

28 奖惩制度 jiǎng chéng zhìdù Chế độ thưởng phạt 29 奖励 jiǎng lì Thưởng 30 奖金 jiǎngjīn Tiền thưởng 31 出勤奖 chūqín jiǎng Thưởng chuyên cần 32 保健费 bǎo jiàn fèi Tiền bảo vệ sức khỏe 33 加班费 jiā bān fèi Tiền tăng ca 34 津贴 jīntiē Trợ cấp 35 生活补助费 shēnghuó bǔzhù fèi Phí trợ cấp sinh hoạt 36 退职金 tuìzhí jīn Phí trợ cấp nghỉ việc 37 生育补助 shēngyù bǔzhù Phụ cấp sinh nở 38 待遇 dàiyù Đãi ngộ 39 福利 fúlì Phúc lợi 40 伙食补贴 huǒshíbǔtiē Phụ cấp ăn uống 41 出差补贴 chūchāi bǔtiē Phụ cấp công tác 42 医疗补助 yīliáo bǔzhù Trợ cấp chữa bệnh 43 教育津贴 jiàoyù jīntiē Trợ cấp giáo dục 44 分红 fēnhóng Hoa hồng 45 奖励 jiǎnglì Thưởng khích lệ 46 资历 zīlì Tuổi nghề 47 冷饮费 lěng yǐnfèi Chi phí nước uống 48 扣除 kòuchú Khấu trừ 49 减低工资 jiàngdī gōngzī Hạ mức lương 50 工资冻结 gōngzī dòngjié Dừng tăng lương

Chúc các bạn học tốt!

Học tiếng Trung cùng ChineseRd

Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.

ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.

Phương thức liên hệ với ChineseRd

Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.

Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến – Trung Quốc)

Email: [email protected] Email: [email protected]