Điểm danh 10+ tên các nước bằng tiếng trung hay nhất

1 Tên các Nước trên Thế giới dịch bằng tiếng Trung

  • Tác giả: chinese.com.vn
  • Ngày đăng: 03/29/2022
  • Đánh giá: 4.81 (796 vote)
  • Tóm tắt: Tên các Nước trên Thế giới dịch bằng tiếng Trung ; 230, VANUATU, 瓦努阿图 ; 231, VATICAN, 梵蒂冈 ; 232, VENEZUELA, 委内瑞拉 ; 233, VIET NAM, 越南 …

2 Dịch Tên Sang Tiếng Trung

 Dịch Tên Sang Tiếng Trung
  • Tác giả: hoavanshz.com
  • Ngày đăng: 10/19/2022
  • Đánh giá: 4.79 (498 vote)
  • Tóm tắt: Các HỌ trong Tiếng Trung; Dịch tên sang Tiếng Trung Quốc có phiên âm … Khi học tiếng Trung, ngoài việc tìm tòi và khám phá văn hóa, lịch sử của đất nước …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Khi học tiếng Trung, ngoài việc tìm tòi và khám phá văn hóa, lịch sử của đất nước này, thì bạn có thể lấy tên của mình hoặc bạn bè, người thân… và thực hiện dịch tên sang tiếng Trung Quốc. Thứ tự dịch tên tiếng Trung hoàn toàn giống tiếng Việt, …

3 238 tên các nước trên thế giới tiếng Trung

  • Tác giả: trungtamtiengtrung.edu.vn
  • Ngày đăng: 12/07/2021
  • Đánh giá: 4.51 (492 vote)
  • Tóm tắt: 238 tên các nước trên thế giới tiếng Trung ; 21. BHUTAN. 不丹 ; 22. BOLIVIA. 玻利维亚 ; 23. BOSNIA AND HERZEGOVINA. 波黑 ; 24. BOTSWANA. 博茨瓦纳.

4 Từ vựng tiếng Trung chủ đề tên quốc gia

  • Tác giả: koreanhalong.edu.vn
  • Ngày đăng: 11/08/2022
  • Đánh giá: 4.36 (285 vote)
  • Tóm tắt: Giới thiệu cách nói tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng trung. … Hãy cùng PNS EDU luyện tập nói tên một số quốc gia dưới đây nhé!

5 Cách gọi tên các quốc gia châu Âu bằng tiếng Trung

  • Tác giả: tiengtrunghuonghuong.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/19/2022
  • Đánh giá: 4.02 (507 vote)
  • Tóm tắt: Cách gọi tên các quốc gia châu Âu bằng tiếng Trung. ; 15, 保加利亚, Bǎ ojiā lì yǎ, Bulgaria ; 16, 匈牙利, Xiōng yá lì, Hungary ; 17, 南欧, Nán ‘ōu, Nam Âu.

6 Từ vựng tiếng Trung Tên các Nước trên thế giới Tên Quốc gia

  • Tác giả: tiengtrungnet.com
  • Ngày đăng: 05/25/2022
  • Đánh giá: 3.98 (274 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Trung về tên các Nước bằng tiếng Trung · Việt Nam/越南/Yuènán · Hàn Quốc/韩国/Hánguó · Trung quốc/中国Zhōngguó · Nhật Bản/日本/Rìběn …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về Tên các Nước trên thế giới bằng tiếng Trung. Hôm nay chúng ta sẽ học một số từ vựng tiếng Trung về tên các Quốc gia trên thế giới. Ví dụ như Việt Nam trong tiếng Trung gọi là gì, tên các Nước trong khu vực Châu Á bằng tiếng …

7 Tên một số quốc gia bằng tiếng Trung – oca.edu.vn

  • Tác giả: oca.edu.vn
  • Ngày đăng: 02/28/2022
  • Đánh giá: 3.64 (560 vote)
  • Tóm tắt: 3. 巴西 /bāxī/: Brazil. 4. 文莱 /wén lái/: Brunei. 5. 柬埔寨 /jiǎnpǔzhài/: Campuchia.

8 Từ vựng tên Thủ đô các nước trên thế giới bằng tiếng Trung

Từ vựng tên Thủ đô các nước trên thế giới bằng tiếng Trung
  • Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn
  • Ngày đăng: 07/13/2022
  • Đánh giá: 3.41 (236 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tên thủ đô các nước trên thế giới bằng tiếng Trung ; 3. Hà Lan, Amsterdam, 阿姆斯特丹, Āmǔsītèdān ; 4. Haiti, Port-au-Prince, 太子港 …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: A:没问题,如果你遇到什么问题,就直接跟我说吧。能帮得上,我一定会帮你。/Méiwèntí, rúguǒ nǐ yùdào shénme wèntí, jiù zhíjiē gēn wǒ shuō ba. Néng bāng de shàng, wǒ yídìng huì bāng nǐ./ Không thành vấn đề. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào đều có thể nói trực tiếp với mình nhé. Có thể giúp …

9 Từ vựng/Quốc tịch và tên các nước, tỉnh thành

  • Tác giả: apprendre.tv5monde.com
  • Ngày đăng: 04/03/2022
  • Đánh giá: 3.38 (503 vote)
  • Tóm tắt: Chine (la) nước Trung Quốc play stop mute max volume repeat Update Required … Đức» …học các danh từ chỉ quốc tịch và chỉ tên các nước trên toàn thế giới.

10 TÊN CÁC QUỐC GIA BẰNG TIẾNG TRUNG

  • Tác giả: hoanguthanhnhan.com
  • Ngày đăng: 06/25/2022
  • Đánh giá: 3.17 (553 vote)
  • Tóm tắt: TÊN CÁC QUỐC GIA BẰNG TIẾNG TRUNG · 越南 / yuènán / : Việt Nam · 中国 / zhōngguó / : Trung quốc · 老挝 / lǎowō / : Lào · 泰国 / tàiguó / : Thái Lan · 柬埔寨 / …

11 Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Trung Đầy Đủ, Có Giải Nghĩa

Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Trung Đầy Đủ, Có Giải Nghĩa
  • Tác giả: youcan.edu.vn
  • Ngày đăng: 09/15/2022
  • Đánh giá: 2.92 (161 vote)
  • Tóm tắt: Tên các Nước bằng tiếng Trung phồn thể, giản thể được dịch thế nào? ten cac nuoc bang tieng trung. Nếu bạn không phải là người hoàn toàn mới đối …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tên các quốc gia bằng tiếng Trung đọc và viết như thế nào? Trên thế giới, có hơn 200 quốc gia, vùng lãnh thổ, trải đều khắp các châu lục, các đặt tên của những đất nước này sẽ có ý nghĩa khác nhau. Cùng trung tâm dạy học tiếng Trung Ngoại Ngữ You …

12 Một số từ vựng tên các quốc gia bằng tiếng Trung

  • Tác giả: congtyxuatkhaulaodongdailoanuytin.com
  • Ngày đăng: 06/24/2022
  • Đánh giá: 2.81 (188 vote)
  • Tóm tắt: Hôm nay chúng ta sẽ học một số từ vựng tiếng Trung về tên các Quốc gia trên thế giới. Ví dụ như Việt Nam trong tiếng Trung gọi là gì, tên các Nước trong khu vực …

13 Từ vựng tiếng Trung các Quốc Gia trên thế giới

  • Tác giả: webtiengtrung.com
  • Ngày đăng: 09/14/2022
  • Đánh giá: 2.64 (139 vote)
  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Trung các Quốc Gia trên thế giới · 越南 / yuè nán / Việt Nam · 中国 / zhōng guó / Trung Quốc · 韩国 / hán guó / Hàn Quốc · 日本 / rì …

14 Từ vựng tiếng Trung chủ đề các quốc gia trên thế giới

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các quốc gia trên thế giới
  • Tác giả: tiengtrungkimoanh.edu.vn
  • Ngày đăng: 03/05/2022
  • Đánh giá: 2.68 (171 vote)
  • Tóm tắt: Học tiếng Trung, bạn đã biết giới thiệu tên các quốc gia bằng tiếng Trung chưa ? Đọc ngay nhé.
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Hiện nay trên thế giới có hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ. Ngoài những nước lớn, nước phát triển thì còn rất nhiều quốc gia với tên gọi lạ lẫm mà hầu hết chúng ta chưa từng nghe qua. Vậy tên các quốc gia đó trong tiếng Trung sẽ nói như thế nào? …

15 Khám phá tên tiếng Trung của các nước trên thế giới

Khám phá tên tiếng Trung của các nước trên thế giới
  • Tác giả: tiengtrunghsk.vn
  • Ngày đăng: 08/05/2022
  • Đánh giá: 2.43 (85 vote)
  • Tóm tắt: Tên các nước trên thế giới – Châu Á ; 黎巴嫩, líbānèn, Liban ; 香港, xiāng gǎng, Hong kong ; 韩 国, hán guó, Hàn Quốc ; 阿曼, āmàn, Oman ; 蒙古国 …