Một số câu cổ vũ bằng tiếng Đức – DFV – Học tiếng Đức và Du học Đức

  1. Mit der Zeit wird es besser.

Thời gian qua đi, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.

  1. Nach Regen kommt Sonnenschein.

Sau cơn mưa trời lại sáng

  1. Regen im April, bringt Blumensegen im Mai.

Khi giông tố qua đi, một sự khởi đầu tốt lành sẽ tới

  1. glaube an Dich!

Hãy tin vào chính bạn!

  1. Nur Mut! Es wird alles in Ordnung sein.

Can đảm lên! Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.

  1. Komm schon, du schaffst es!

Cố lên, bạn làm được mà!

  1. Kopf hoch!

Hãy vui lên nào!

  1. gib nicht auf!

Đừng bỏ cuộc!

  1. mach es auf deine Art.

Hãy làm theo cách của bạn.

  1. mach es nochmal.

Làm lại lần nữa xem.

  1. Mach dir aber keine Sorgen.

Đừng lo lắng mà.

  1. Hör auf dein Herz.

Lắng nghe trái tim mách bảo.

  1. Lass dich nicht entmutigen.

Đừng có chán nản.

  1. gib dein Bestes.

Hãy cố gắng hết sức nhé.

  1. Weine nicht, weil es vorüber ist.

Đừng khóc nhé, mọi chuyện qua rồi.

  1. Jede Wolke hat einen Silberstreifen.

Trong cái rủi có cái may.

  1. alles wird gut.

Mọi việc rồi sẽ ổn.

  1. Du hast dich nach besten Kräften bemüht.

Bạn đã cố gắng hết mình rồi.

  1. mach weiter, du kannst es schaffen.

Cứ tiếp tục đi, mạn làm được mà.

  1. Mach es, Mädchen!

Cứ theo đuổi nó đi, cô gái!

  1. Versuche es.

Cứ thử xem.

  1. Leiste dein Bestes!

Cố gắng hết sức nhé!

  1. egal was, du warst sehr gut.

Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.

  1. Ich vertraue dir.

Tôi tin bạn.

  1. Ich glaube dir total.

Tôi hoàn toàn tin vào bạn.

  1. Ich bin sicher, du kannst es schaffen.

Tôi chắc chắn là bạn có thể làm được.

  1. Ich werde helfen, wenn nötig.

Tôi sẽ giúp nếu cần thiết.

  1. Es ist nur das Leben

Cuộc đời là vậy mà.

  1. Ich freue mich, euch glücklich zu wissen.

Tôi rất vui khi biết các bạn hạnh phúc.

  1. Ich bin immer an deiner Seite.

Tôi luôn sát cánh bên bạn.

  1. es ist nicht das Ende der Welt.

Chưa phải ngày tận thế đâu.

  1. es könnte schlimmer sein.

Vẫn còn may mắn chán.

  1. Wenn du es nicht versuchst, wirst du nie wissen.

Nếu như không thử thì bạn sẽ chẳng bao giờ biết.

  1. es wird toll sein.

Mọi thứ sẽ tốt thôi.

  1. Es ist einen Versuch wert.

Nó đáng để thử mà.

  1. Ich bin für dich da.

Tôi ở đó vì bạn.

  1. Mach weiter so!

Cứ tiếp tục làm tốt như vậy nhé!

  1. arbeite weiter hart!

Cứ tiếp tục chăm chỉ như vậy nhé!

  1. Vergessen wir alles in der Vergangenheit!

Chúng ta hãy quên đi những gì ở quá khứ!

  1. Lass uns glücklich sein!

Hãy vui vẻ lên nào!

  1. schau immer auf die sonnenseite des Lebens.

Hãy luôn nhìn vào mặt tích cực của cuộc sống.

  1. Sei zuversichtlich!

Tụ tin lên!

  1. Es ist nichts ernstes.

Không có gì nghiêm trọng cả.

  1. Nichts hält ewig.

Chẳng có gì là vĩnh cửu cả.

  1. Leute sind neben dir, um dich zu unterstützen.

Mọi người luôn ở đó để hỗ trợ bạn.

  1. Bleib dabei!

Hãy kiên trì nhé!

  1. bleib dran!

Cứ cố gắng như vậy!

  1. Vesuch dein Bestes zu geben!

Cố gắng hết sức mình!

  1. Geh dieses Risiko ein!

Hãy thử mạo hiểm xem!

  1. Das war ein guter Versuch.

Dù sao bạn đã cố gắng hết sức rồi.

  1. Das ist eine echte Verbesserung.

Đó là một sự cải thiện rõ rệt.

  1. Beweise dir selbst, dass du Herausforderungen bestehen kannst.

Hãy tự chứng tỏ cho bản thân thấy là mình có thể đối mặt với khó khăn.

  1. Die Zeit heilt alle Wunden.

Thời gian sẽ xoa dịu mọi nỗi đau.

  1. Es gibt immer ein Licht am Ende des Tunnels.

Sau cơn mưa trời lại sáng.

  1. Immer mit der Ruhe!

Bình tĩnh nào!

  1. Was hast du zu verlieren?

Bạn còn gì để mất đâu?

  1. Schlimmere Dinge passieren auf See.

Vẫn còn may mắn chán.

  1. alles wird bald besser.

Mọi việc sẽ sớm trở nên tốt hơn.

  1. du musst dir keine Sorgen machen.

Bạn không cần phải lo lắng gì hết đâu.

  1. Nun wird alles gut.

Từ giờ mọi thứ sẽ ổn.

DFV Educations